Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/WABI
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/WABI tỷ giá
GBYTE/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 GBYTE = 9,576 WABI
▼ -1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4.57% (9,158 WABI — 9,576 WABI)
Thay đổi trong GBYTE/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7333% (128.84 WABI — 9,576 WABI)
Thay đổi trong GBYTE/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3270.82% (284.1 WABI — 9,576 WABI)
Thay đổi trong GBYTE/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3867.21% (241.39 WABI — 9,576 WABI)
Obyte/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11,476 WABI | ▲ 19.84 % |
19/05 | 10,454 WABI | ▼ -8.91 % |
20/05 | 8,462 WABI | ▼ -19.05 % |
21/05 | 13,786 WABI | ▲ 62.92 % |
22/05 | 20,353 WABI | ▲ 47.64 % |
23/05 | 20,879 WABI | ▲ 2.58 % |
24/05 | 8,824 WABI | ▼ -57.74 % |
25/05 | 17,041 WABI | ▲ 93.13 % |
26/05 | 15,987 WABI | ▼ -6.18 % |
27/05 | 7,391 WABI | ▼ -53.77 % |
28/05 | 5,950 WABI | ▼ -19.5 % |
29/05 | 4,093 WABI | ▼ -31.21 % |
30/05 | 5,964 WABI | ▲ 45.71 % |
31/05 | 10,426 WABI | ▲ 74.82 % |
01/06 | 8,430 WABI | ▼ -19.14 % |
02/06 | 5,856 WABI | ▼ -30.53 % |
03/06 | 6,157 WABI | ▲ 5.13 % |
04/06 | 15,249 WABI | ▲ 147.66 % |
05/06 | 15,757 WABI | ▲ 3.33 % |
06/06 | 12,695 WABI | ▼ -19.43 % |
07/06 | 12,474 WABI | ▼ -1.74 % |
08/06 | 15,337 WABI | ▲ 22.95 % |
09/06 | 16,686 WABI | ▲ 8.8 % |
10/06 | 16,848 WABI | ▲ 0.97 % |
11/06 | 18,233 WABI | ▲ 8.22 % |
12/06 | 17,998 WABI | ▼ -1.29 % |
13/06 | 17,696 WABI | ▼ -1.68 % |
14/06 | 17,619 WABI | ▼ -0.44 % |
15/06 | 17,484 WABI | ▼ -0.77 % |
16/06 | 17,104 WABI | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,764 WABI | ▲ 1.96 % |
27/05 — 02/06 | 10,127 WABI | ▲ 3.72 % |
03/06 — 09/06 | 10,593 WABI | ▲ 4.6 % |
10/06 — 16/06 | 36,178 WABI | ▲ 241.52 % |
17/06 — 23/06 | 127,752 WABI | ▲ 253.12 % |
24/06 — 30/06 | 169,479 WABI | ▲ 32.66 % |
01/07 — 07/07 | 298,323 WABI | ▲ 76.02 % |
08/07 — 14/07 | 788,952 WABI | ▲ 164.46 % |
15/07 — 21/07 | 141,920 WABI | ▼ -82.01 % |
22/07 — 28/07 | 242,186 WABI | ▲ 70.65 % |
29/07 — 04/08 | 332,206 WABI | ▲ 37.17 % |
05/08 — 11/08 | 322,919 WABI | ▼ -2.8 % |
Obyte/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,219 WABI | ▼ -3.73 % |
07/2024 | 8,705 WABI | ▼ -5.57 % |
08/2024 | 6,000 WABI | ▼ -31.07 % |
09/2024 | 2,313 WABI | ▼ -61.45 % |
10/2024 | 2,999 WABI | ▲ 29.65 % |
11/2024 | 2,726 WABI | ▼ -9.11 % |
12/2024 | 2,808 WABI | ▲ 3.01 % |
01/2025 | 2,930 WABI | ▲ 4.36 % |
02/2025 | 2,137 WABI | ▼ -27.08 % |
03/2025 | 68,142 WABI | ▲ 3089.04 % |
04/2025 | 155,997 WABI | ▲ 128.93 % |
05/2025 | 209,172 WABI | ▲ 34.09 % |
Obyte/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,047 WABI |
Tối đa | 10,318 WABI |
Bình quân gia quyền | 7,595 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 95.4896 WABI |
Tối đa | 10,318 WABI |
Bình quân gia quyền | 3,132 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75.5913 WABI |
Tối đa | 10,318 WABI |
Bình quân gia quyền | 935.79 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: