Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/NULS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/NULS tỷ giá
GBYTE/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 15.0093 NULS
▼ -3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 14.96% (13.0558 NULS — 15.0093 NULS)
Thay đổi trong GBYTE/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.41% (35.2417 NULS — 15.0093 NULS)
Thay đổi trong GBYTE/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.39% (50.6851 NULS — 15.0093 NULS)
Thay đổi trong GBYTE/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -84.55% (97.1281 NULS — 15.0093 NULS)
Obyte/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.5673 NULS | ▲ 3.72 % |
19/05 | 15.8166 NULS | ▲ 1.6 % |
20/05 | 15.6206 NULS | ▼ -1.24 % |
21/05 | 16.3368 NULS | ▲ 4.59 % |
22/05 | 15.8725 NULS | ▼ -2.84 % |
23/05 | 15.2763 NULS | ▼ -3.76 % |
24/05 | 14.4048 NULS | ▼ -5.7 % |
25/05 | 14.4871 NULS | ▲ 0.57 % |
26/05 | 15.045 NULS | ▲ 3.85 % |
27/05 | 15.927 NULS | ▲ 5.86 % |
28/05 | 16.4357 NULS | ▲ 3.19 % |
29/05 | 17.4649 NULS | ▲ 6.26 % |
30/05 | 18.8917 NULS | ▲ 8.17 % |
31/05 | 19.5103 NULS | ▲ 3.27 % |
01/06 | 19.3576 NULS | ▼ -0.78 % |
02/06 | 19.6596 NULS | ▲ 1.56 % |
03/06 | 17.9382 NULS | ▼ -8.76 % |
04/06 | 16.2655 NULS | ▼ -9.32 % |
05/06 | 14.7663 NULS | ▼ -9.22 % |
06/06 | 14.1714 NULS | ▼ -4.03 % |
07/06 | 13.9967 NULS | ▼ -1.23 % |
08/06 | 14.7401 NULS | ▲ 5.31 % |
09/06 | 15.2645 NULS | ▲ 3.56 % |
10/06 | 14.9485 NULS | ▼ -2.07 % |
11/06 | 15.7334 NULS | ▲ 5.25 % |
12/06 | 16.1465 NULS | ▲ 2.63 % |
13/06 | 16.8741 NULS | ▲ 4.51 % |
14/06 | 17.6531 NULS | ▲ 4.62 % |
15/06 | 16.7351 NULS | ▼ -5.2 % |
16/06 | 16.9361 NULS | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.2975 NULS | ▼ -4.74 % |
27/05 — 02/06 | 10.9832 NULS | ▼ -23.18 % |
03/06 — 09/06 | 8.512727 NULS | ▼ -22.49 % |
10/06 — 16/06 | 4.763297 NULS | ▼ -44.04 % |
17/06 — 23/06 | 5.51203 NULS | ▲ 15.72 % |
24/06 — 30/06 | 4.959303 NULS | ▼ -10.03 % |
01/07 — 07/07 | 6.147776 NULS | ▲ 23.96 % |
08/07 — 14/07 | 6.3275 NULS | ▲ 2.92 % |
15/07 — 21/07 | 7.098928 NULS | ▲ 12.19 % |
22/07 — 28/07 | 6.149883 NULS | ▼ -13.37 % |
29/07 — 04/08 | 6.579055 NULS | ▲ 6.98 % |
05/08 — 11/08 | 6.793185 NULS | ▲ 3.25 % |
Obyte/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.8307 NULS | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 14.5985 NULS | ▼ -1.57 % |
08/2024 | 16.5186 NULS | ▲ 13.15 % |
09/2024 | 15.6969 NULS | ▼ -4.97 % |
10/2024 | 15.7142 NULS | ▲ 0.11 % |
11/2024 | 6.19461 NULS | ▼ -60.58 % |
12/2024 | 12.3314 NULS | ▲ 99.07 % |
01/2025 | 16.9605 NULS | ▲ 37.54 % |
02/2025 | 14.6058 NULS | ▼ -13.88 % |
03/2025 | 0.46837059 NULS | ▼ -96.79 % |
04/2025 | 0.6618706 NULS | ▲ 41.31 % |
05/2025 | 0.61462176 NULS | ▼ -7.14 % |
Obyte/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9242 NULS |
Tối đa | 17.404 NULS |
Bình quân gia quyền | 14.6015 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5007 NULS |
Tối đa | 42.5054 NULS |
Bình quân gia quyền | 20.2598 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5007 NULS |
Tối đa | 58.696 NULS |
Bình quân gia quyền | 40.3586 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: