Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Neo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/NEO
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/NEO tỷ giá
GBYTE/NEO tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 0.61015908 NEO
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Neo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Neo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/NEO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/NEO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Neo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/NEO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi 19.82% (0.50923607 NEO — 0.61015908 NEO)
Thay đổi trong GBYTE/NEO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -15.65% (0.72340323 NEO — 0.61015908 NEO)
Thay đổi trong GBYTE/NEO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -48.44% (1.18339 NEO — 0.61015908 NEO)
Thay đổi trong GBYTE/NEO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -72.62% (2.228644 NEO — 0.61015908 NEO)
Obyte/Neo dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Neo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.65961389 NEO | ▲ 8.11 % |
19/05 | 0.64180983 NEO | ▼ -2.7 % |
20/05 | 0.64849848 NEO | ▲ 1.04 % |
21/05 | 0.65499482 NEO | ▲ 1 % |
22/05 | 0.60096157 NEO | ▼ -8.25 % |
23/05 | 0.58607058 NEO | ▼ -2.48 % |
24/05 | 0.60090694 NEO | ▲ 2.53 % |
25/05 | 0.65342726 NEO | ▲ 8.74 % |
26/05 | 0.65811697 NEO | ▲ 0.72 % |
27/05 | 0.67597383 NEO | ▲ 2.71 % |
28/05 | 0.66262196 NEO | ▼ -1.98 % |
29/05 | 0.66632067 NEO | ▲ 0.56 % |
30/05 | 0.68411862 NEO | ▲ 2.67 % |
31/05 | 0.72475315 NEO | ▲ 5.94 % |
01/06 | 0.73606133 NEO | ▲ 1.56 % |
02/06 | 0.75422449 NEO | ▲ 2.47 % |
03/06 | 0.74623988 NEO | ▼ -1.06 % |
04/06 | 0.71284959 NEO | ▼ -4.47 % |
05/06 | 0.65583304 NEO | ▼ -8 % |
06/06 | 0.65442365 NEO | ▼ -0.21 % |
07/06 | 0.67615912 NEO | ▲ 3.32 % |
08/06 | 0.70002089 NEO | ▲ 3.53 % |
09/06 | 0.72345903 NEO | ▲ 3.35 % |
10/06 | 0.70254714 NEO | ▼ -2.89 % |
11/06 | 0.71896211 NEO | ▲ 2.34 % |
12/06 | 0.7327972 NEO | ▲ 1.92 % |
13/06 | 0.73745703 NEO | ▲ 0.64 % |
14/06 | 0.76940745 NEO | ▲ 4.33 % |
15/06 | 0.74160892 NEO | ▼ -3.61 % |
16/06 | 0.74783582 NEO | ▲ 0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Neo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Neo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.5732216 NEO | ▼ -6.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.49079828 NEO | ▼ -14.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.55262886 NEO | ▲ 12.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.49975803 NEO | ▼ -9.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.52621826 NEO | ▲ 5.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.42966313 NEO | ▼ -18.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.38644257 NEO | ▼ -10.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.42003434 NEO | ▲ 8.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.47203645 NEO | ▲ 12.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.47991024 NEO | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.53093859 NEO | ▲ 10.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.53690068 NEO | ▲ 1.12 % |
Obyte/Neo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.55917997 NEO | ▼ -8.36 % |
07/2024 | 0.60139459 NEO | ▲ 7.55 % |
08/2024 | 0.74514484 NEO | ▲ 23.9 % |
09/2024 | 0.70627652 NEO | ▼ -5.22 % |
10/2024 | 0.5982378 NEO | ▼ -15.3 % |
11/2024 | 0.24146757 NEO | ▼ -59.64 % |
12/2024 | 0.45575653 NEO | ▲ 88.74 % |
01/2025 | 0.64425316 NEO | ▲ 41.36 % |
02/2025 | 0.54430808 NEO | ▼ -15.51 % |
03/2025 | 0.34735609 NEO | ▼ -36.18 % |
04/2025 | 0.33319212 NEO | ▼ -4.08 % |
05/2025 | 0.35383637 NEO | ▲ 6.2 % |
Obyte/Neo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45838792 NEO |
Tối đa | 0.61901819 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.55196148 NEO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42897273 NEO |
Tối đa | 0.92134353 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.60302888 NEO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28353317 NEO |
Tối đa | 1.448428 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.94250217 NEO |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/NEO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Neo (NEO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Neo (NEO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: