Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MSR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MSR tỷ giá
GBYTE/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 GBYTE = 1,899 MSR
▲ 3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.01% (1,519 MSR — 1,899 MSR)
Thay đổi trong GBYTE/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -6.74% (2,037 MSR — 1,899 MSR)
Thay đổi trong GBYTE/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -6.74% (2,037 MSR — 1,899 MSR)
Thay đổi trong GBYTE/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 11.14% (1,709 MSR — 1,899 MSR)
Obyte/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,055 MSR | ▲ 8.18 % |
19/05 | 2,199 MSR | ▲ 7.02 % |
20/05 | 2,085 MSR | ▼ -5.18 % |
21/05 | 2,320 MSR | ▲ 11.26 % |
22/05 | 1,963 MSR | ▼ -15.4 % |
23/05 | 1,778 MSR | ▼ -9.4 % |
24/05 | 1,752 MSR | ▼ -1.47 % |
25/05 | 2,004 MSR | ▲ 14.4 % |
26/05 | 2,301 MSR | ▲ 14.79 % |
27/05 | 2,551 MSR | ▲ 10.86 % |
28/05 | 2,433 MSR | ▼ -4.62 % |
29/05 | 2,248 MSR | ▼ -7.58 % |
30/05 | 2,121 MSR | ▼ -5.69 % |
31/05 | 2,102 MSR | ▼ -0.89 % |
01/06 | 2,000 MSR | ▼ -4.83 % |
02/06 | 2,306 MSR | ▲ 15.28 % |
03/06 | 2,193 MSR | ▼ -4.87 % |
04/06 | 2,170 MSR | ▼ -1.07 % |
05/06 | 2,048 MSR | ▼ -5.6 % |
06/06 | 2,086 MSR | ▲ 1.82 % |
07/06 | 2,225 MSR | ▲ 6.68 % |
08/06 | 2,167 MSR | ▼ -2.6 % |
09/06 | 2,101 MSR | ▼ -3.07 % |
10/06 | 2,230 MSR | ▲ 6.14 % |
11/06 | 2,384 MSR | ▲ 6.9 % |
12/06 | 2,293 MSR | ▼ -3.82 % |
13/06 | 2,140 MSR | ▼ -6.66 % |
14/06 | 2,172 MSR | ▲ 1.49 % |
15/06 | 2,142 MSR | ▼ -1.39 % |
16/06 | 2,150 MSR | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,632 MSR | ▼ -14.06 % |
27/05 — 02/06 | 1,289 MSR | ▼ -21.04 % |
03/06 — 09/06 | 1,288 MSR | ▼ -0.04 % |
10/06 — 16/06 | 1,521 MSR | ▲ 18.06 % |
17/06 — 23/06 | 1,521 MSR | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 1,576 MSR | ▲ 3.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,579 MSR | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 1,566 MSR | ▼ -0.83 % |
15/07 — 21/07 | 1,458 MSR | ▼ -6.9 % |
22/07 — 28/07 | 1,950 MSR | ▲ 33.79 % |
29/07 — 04/08 | 1,686 MSR | ▼ -13.57 % |
05/08 — 11/08 | 1,946 MSR | ▲ 15.42 % |
Obyte/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,085 MSR | ▲ 9.79 % |
07/2024 | 1,802 MSR | ▼ -13.59 % |
08/2024 | 1,643 MSR | ▼ -8.83 % |
09/2024 | 1,628 MSR | ▼ -0.88 % |
10/2024 | 1,785 MSR | ▲ 9.64 % |
11/2024 | 1,932 MSR | ▲ 8.2 % |
12/2024 | 1,880 MSR | ▼ -2.66 % |
01/2025 | 2,330 MSR | ▲ 23.91 % |
02/2025 | 2,222 MSR | ▼ -4.61 % |
03/2025 | 1,809 MSR | ▼ -18.6 % |
04/2025 | 1,862 MSR | ▲ 2.95 % |
Obyte/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,480 MSR |
Tối đa | 1,964 MSR |
Bình quân gia quyền | 1,793 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,386 MSR |
Tối đa | 2,293 MSR |
Bình quân gia quyền | 1,789 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,386 MSR |
Tối đa | 2,293 MSR |
Bình quân gia quyền | 1,789 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: