Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MMK
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MMK tỷ giá
GBYTE/MMK tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 19,590 MMK
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 4.99% (18,659 MMK — 19,590 MMK)
Thay đổi trong GBYTE/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (19,523 MMK — 19,590 MMK)
Thay đổi trong GBYTE/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -16.83% (23,555 MMK — 19,590 MMK)
Thay đổi trong GBYTE/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -22.74% (25,355 MMK — 19,590 MMK)
Obyte/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20,246 MMK | ▲ 3.35 % |
19/05 | 20,455 MMK | ▲ 1.03 % |
20/05 | 20,449 MMK | ▼ -0.03 % |
21/05 | 21,346 MMK | ▲ 4.39 % |
22/05 | 20,649 MMK | ▼ -3.27 % |
23/05 | 19,616 MMK | ▼ -5 % |
24/05 | 18,914 MMK | ▼ -3.58 % |
25/05 | 19,932 MMK | ▲ 5.39 % |
26/05 | 20,226 MMK | ▲ 1.47 % |
27/05 | 20,478 MMK | ▲ 1.25 % |
28/05 | 20,512 MMK | ▲ 0.16 % |
29/05 | 20,571 MMK | ▲ 0.29 % |
30/05 | 20,556 MMK | ▼ -0.07 % |
31/05 | 20,044 MMK | ▼ -2.49 % |
01/06 | 19,968 MMK | ▼ -0.38 % |
02/06 | 20,790 MMK | ▲ 4.12 % |
03/06 | 21,234 MMK | ▲ 2.14 % |
04/06 | 20,436 MMK | ▼ -3.76 % |
05/06 | 18,545 MMK | ▼ -9.25 % |
06/06 | 17,986 MMK | ▼ -3.01 % |
07/06 | 18,084 MMK | ▲ 0.54 % |
08/06 | 18,546 MMK | ▲ 2.56 % |
09/06 | 19,129 MMK | ▲ 3.14 % |
10/06 | 18,472 MMK | ▼ -3.43 % |
11/06 | 19,227 MMK | ▲ 4.09 % |
12/06 | 19,219 MMK | ▼ -0.05 % |
13/06 | 18,899 MMK | ▼ -1.66 % |
14/06 | 20,000 MMK | ▲ 5.82 % |
15/06 | 19,842 MMK | ▼ -0.79 % |
16/06 | 19,917 MMK | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,259 MMK | ▼ -1.69 % |
27/05 — 02/06 | 16,659 MMK | ▼ -13.5 % |
03/06 — 09/06 | 16,158 MMK | ▼ -3.01 % |
10/06 — 16/06 | 15,097 MMK | ▼ -6.57 % |
17/06 — 23/06 | 16,473 MMK | ▲ 9.11 % |
24/06 — 30/06 | 15,407 MMK | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 15,431 MMK | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 16,273 MMK | ▲ 5.46 % |
15/07 — 21/07 | 16,343 MMK | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 14,819 MMK | ▼ -9.32 % |
29/07 — 04/08 | 15,163 MMK | ▲ 2.33 % |
05/08 — 11/08 | 15,488 MMK | ▲ 2.14 % |
Obyte/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,547 MMK | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 18,314 MMK | ▼ -6.31 % |
08/2024 | 17,922 MMK | ▼ -2.14 % |
09/2024 | 18,286 MMK | ▲ 2.03 % |
10/2024 | 18,875 MMK | ▲ 3.22 % |
11/2024 | 8,385 MMK | ▼ -55.58 % |
12/2024 | 20,127 MMK | ▲ 140.05 % |
01/2025 | 20,489 MMK | ▲ 1.8 % |
02/2025 | 24,706 MMK | ▲ 20.58 % |
03/2025 | 17,344 MMK | ▼ -29.8 % |
04/2025 | 17,033 MMK | ▼ -1.79 % |
05/2025 | 16,992 MMK | ▼ -0.24 % |
Obyte/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,164 MMK |
Tối đa | 21,548 MMK |
Bình quân gia quyền | 19,439 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,164 MMK |
Tối đa | 26,111 MMK |
Bình quân gia quyền | 20,161 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,712 MMK |
Tối đa | 28,378 MMK |
Bình quân gia quyền | 20,409 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: