Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MITH
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá
GBYTE/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 12,531 MITH
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (13,478 MITH — 12,531 MITH)
Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.52% (10,312 MITH — 12,531 MITH)
Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 124.5% (5,582 MITH — 12,531 MITH)
Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 144.91% (5,117 MITH — 12,531 MITH)
Obyte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12,138 MITH | ▼ -3.14 % |
19/05 | 12,046 MITH | ▼ -0.76 % |
20/05 | 11,905 MITH | ▼ -1.17 % |
21/05 | 12,143 MITH | ▲ 2 % |
22/05 | 11,903 MITH | ▼ -1.98 % |
23/05 | 11,371 MITH | ▼ -4.46 % |
24/05 | 11,085 MITH | ▼ -2.52 % |
25/05 | 12,488 MITH | ▲ 12.65 % |
26/05 | 13,217 MITH | ▲ 5.84 % |
27/05 | 13,634 MITH | ▲ 3.16 % |
28/05 | 11,756 MITH | ▼ -13.78 % |
29/05 | 12,027 MITH | ▲ 2.31 % |
30/05 | 11,965 MITH | ▼ -0.52 % |
31/05 | 12,138 MITH | ▲ 1.45 % |
01/06 | 12,037 MITH | ▼ -0.83 % |
02/06 | 11,876 MITH | ▼ -1.34 % |
03/06 | 12,231 MITH | ▲ 2.99 % |
04/06 | 10,903 MITH | ▼ -10.86 % |
05/06 | 9,692 MITH | ▼ -11.1 % |
06/06 | 9,586 MITH | ▼ -1.1 % |
07/06 | 9,701 MITH | ▲ 1.2 % |
08/06 | 9,919 MITH | ▲ 2.25 % |
09/06 | 10,212 MITH | ▲ 2.95 % |
10/06 | 9,906 MITH | ▼ -2.99 % |
11/06 | 10,475 MITH | ▲ 5.75 % |
12/06 | 10,557 MITH | ▲ 0.78 % |
13/06 | 10,404 MITH | ▼ -1.45 % |
14/06 | 11,077 MITH | ▲ 6.47 % |
15/06 | 11,175 MITH | ▲ 0.89 % |
16/06 | 11,418 MITH | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,802 MITH | ▼ -5.82 % |
27/05 — 02/06 | 10,631 MITH | ▼ -9.93 % |
03/06 — 09/06 | 11,638 MITH | ▲ 9.47 % |
10/06 — 16/06 | 10,470 MITH | ▼ -10.03 % |
17/06 — 23/06 | 11,604 MITH | ▲ 10.83 % |
24/06 — 30/06 | 11,561 MITH | ▼ -0.37 % |
01/07 — 07/07 | 17,634 MITH | ▲ 52.52 % |
08/07 — 14/07 | 16,082 MITH | ▼ -8.8 % |
15/07 — 21/07 | 16,515 MITH | ▲ 2.69 % |
22/07 — 28/07 | 13,422 MITH | ▼ -18.73 % |
29/07 — 04/08 | 14,305 MITH | ▲ 6.58 % |
05/08 — 11/08 | 15,128 MITH | ▲ 5.75 % |
Obyte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,580 MITH | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 12,872 MITH | ▲ 2.32 % |
08/2024 | 12,450 MITH | ▼ -3.28 % |
09/2024 | 13,783 MITH | ▲ 10.7 % |
10/2024 | 33,049 MITH | ▲ 139.78 % |
11/2024 | 14,933 MITH | ▼ -54.82 % |
12/2024 | 19,578 MITH | ▲ 31.11 % |
01/2025 | 28,789 MITH | ▲ 47.04 % |
02/2025 | 27,738 MITH | ▼ -3.65 % |
03/2025 | 17,687 MITH | ▼ -36.23 % |
04/2025 | 26,172 MITH | ▲ 47.97 % |
05/2025 | 25,306 MITH | ▼ -3.31 % |
Obyte/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,428 MITH |
Tối đa | 14,286 MITH |
Bình quân gia quyền | 12,351 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,093 MITH |
Tối đa | 14,286 MITH |
Bình quân gia quyền | 10,423 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,874 MITH |
Tối đa | 18,260 MITH |
Bình quân gia quyền | 9,363 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: