Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/IDR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá
GBYTE/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 151,429 IDR
▲ 2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.07% (144,128 IDR — 151,429 IDR)
Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.05% (145,537 IDR — 151,429 IDR)
Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -9.27% (166,900 IDR — 151,429 IDR)
Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5248.13% (2,831 IDR — 151,429 IDR)
Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 156,242 IDR | ▲ 3.18 % |
19/05 | 157,792 IDR | ▲ 0.99 % |
20/05 | 157,994 IDR | ▲ 0.13 % |
21/05 | 164,923 IDR | ▲ 4.39 % |
22/05 | 159,254 IDR | ▼ -3.44 % |
23/05 | 150,959 IDR | ▼ -5.21 % |
24/05 | 145,703 IDR | ▼ -3.48 % |
25/05 | 153,487 IDR | ▲ 5.34 % |
26/05 | 155,929 IDR | ▲ 1.59 % |
27/05 | 157,418 IDR | ▲ 0.95 % |
28/05 | 157,674 IDR | ▲ 0.16 % |
29/05 | 158,611 IDR | ▲ 0.59 % |
30/05 | 158,775 IDR | ▲ 0.1 % |
31/05 | 154,036 IDR | ▼ -2.98 % |
01/06 | 153,457 IDR | ▼ -0.38 % |
02/06 | 158,517 IDR | ▲ 3.3 % |
03/06 | 161,465 IDR | ▲ 1.86 % |
04/06 | 155,295 IDR | ▼ -3.82 % |
05/06 | 141,321 IDR | ▼ -9 % |
06/06 | 137,209 IDR | ▼ -2.91 % |
07/06 | 137,928 IDR | ▲ 0.52 % |
08/06 | 141,318 IDR | ▲ 2.46 % |
09/06 | 146,008 IDR | ▲ 3.32 % |
10/06 | 140,900 IDR | ▼ -3.5 % |
11/06 | 146,574 IDR | ▲ 4.03 % |
12/06 | 146,843 IDR | ▲ 0.18 % |
13/06 | 144,676 IDR | ▼ -1.48 % |
14/06 | 151,692 IDR | ▲ 4.85 % |
15/06 | 150,257 IDR | ▼ -0.95 % |
16/06 | 150,580 IDR | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 148,994 IDR | ▼ -1.61 % |
27/05 — 02/06 | 126,891 IDR | ▼ -14.83 % |
03/06 — 09/06 | 124,498 IDR | ▼ -1.89 % |
10/06 — 16/06 | 116,960 IDR | ▼ -6.05 % |
17/06 — 23/06 | 128,885 IDR | ▲ 10.2 % |
24/06 — 30/06 | 120,354 IDR | ▼ -6.62 % |
01/07 — 07/07 | 121,547 IDR | ▲ 0.99 % |
08/07 — 14/07 | 129,262 IDR | ▲ 6.35 % |
15/07 — 21/07 | 129,876 IDR | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 116,069 IDR | ▼ -10.63 % |
29/07 — 04/08 | 119,073 IDR | ▲ 2.59 % |
05/08 — 11/08 | 120,743 IDR | ▲ 1.4 % |
Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 151,309 IDR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 142,249 IDR | ▼ -5.99 % |
08/2024 | 140,581 IDR | ▼ -1.17 % |
09/2024 | 145,953 IDR | ▲ 3.82 % |
10/2024 | 154,182 IDR | ▲ 5.64 % |
11/2024 | 66,933 IDR | ▼ -56.59 % |
12/2024 | 159,651 IDR | ▲ 138.52 % |
01/2025 | 167,756 IDR | ▲ 5.08 % |
02/2025 | 201,926 IDR | ▲ 20.37 % |
03/2025 | 144,925 IDR | ▼ -28.23 % |
04/2025 | 144,186 IDR | ▼ -0.51 % |
05/2025 | 142,261 IDR | ▼ -1.33 % |
Obyte/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 131,351 IDR |
Tối đa | 165,089 IDR |
Bình quân gia quyền | 149,373 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 131,351 IDR |
Tối đa | 195,325 IDR |
Bình quân gia quyền | 152,581 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,478 IDR |
Tối đa | 209,668 IDR |
Bình quân gia quyền | 150,694 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: