Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/DASH
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá
GBYTE/DASH tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 0.31638184 DASH
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -1.93% (0.32260684 DASH — 0.31638184 DASH)
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 2.76% (0.30789538 DASH — 0.31638184 DASH)
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (0.2584288 DASH — 0.31638184 DASH)
Thay đổi trong GBYTE/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 47.74% (0.21414504 DASH — 0.31638184 DASH)
Obyte/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.31962853 DASH | ▲ 1.03 % |
19/05 | 0.31586927 DASH | ▼ -1.18 % |
20/05 | 0.30654513 DASH | ▼ -2.95 % |
21/05 | 0.3154274 DASH | ▲ 2.9 % |
22/05 | 0.30062687 DASH | ▼ -4.69 % |
23/05 | 0.28226384 DASH | ▼ -6.11 % |
24/05 | 0.27781768 DASH | ▼ -1.58 % |
25/05 | 0.30052362 DASH | ▲ 8.17 % |
26/05 | 0.30430123 DASH | ▲ 1.26 % |
27/05 | 0.31498411 DASH | ▲ 3.51 % |
28/05 | 0.31612904 DASH | ▲ 0.36 % |
29/05 | 0.32704385 DASH | ▲ 3.45 % |
30/05 | 0.33747484 DASH | ▲ 3.19 % |
31/05 | 0.33465858 DASH | ▼ -0.83 % |
01/06 | 0.32597461 DASH | ▼ -2.59 % |
02/06 | 0.33276883 DASH | ▲ 2.08 % |
03/06 | 0.33885614 DASH | ▲ 1.83 % |
04/06 | 0.33251682 DASH | ▼ -1.87 % |
05/06 | 0.29752976 DASH | ▼ -10.52 % |
06/06 | 0.29187386 DASH | ▼ -1.9 % |
07/06 | 0.2941001 DASH | ▲ 0.76 % |
08/06 | 0.29536481 DASH | ▲ 0.43 % |
09/06 | 0.30554909 DASH | ▲ 3.45 % |
10/06 | 0.29944407 DASH | ▼ -2 % |
11/06 | 0.3235877 DASH | ▲ 8.06 % |
12/06 | 0.32691755 DASH | ▲ 1.03 % |
13/06 | 0.32224831 DASH | ▼ -1.43 % |
14/06 | 0.33530682 DASH | ▲ 4.05 % |
15/06 | 0.32172958 DASH | ▼ -4.05 % |
16/06 | 0.31820385 DASH | ▼ -1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.30539319 DASH | ▼ -3.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.24856138 DASH | ▼ -18.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.27573425 DASH | ▲ 10.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.24797316 DASH | ▼ -10.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.2612281 DASH | ▲ 5.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.24688682 DASH | ▼ -5.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.30940897 DASH | ▲ 25.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.30657999 DASH | ▼ -0.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.33841429 DASH | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.30399358 DASH | ▼ -10.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.32442766 DASH | ▲ 6.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.31576841 DASH | ▼ -2.67 % |
Obyte/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30030212 DASH | ▼ -5.08 % |
07/2024 | 0.34291334 DASH | ▲ 14.19 % |
08/2024 | 0.41671756 DASH | ▲ 21.52 % |
09/2024 | 0.38675882 DASH | ▼ -7.19 % |
10/2024 | 0.38361304 DASH | ▼ -0.81 % |
11/2024 | 0.16624745 DASH | ▼ -56.66 % |
12/2024 | 0.37464512 DASH | ▲ 125.35 % |
01/2025 | 0.48197001 DASH | ▲ 28.65 % |
02/2025 | 0.4572317 DASH | ▼ -5.13 % |
03/2025 | 0.25441911 DASH | ▼ -44.36 % |
04/2025 | 0.33518076 DASH | ▲ 31.74 % |
05/2025 | 0.32025974 DASH | ▼ -4.45 % |
Obyte/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27311128 DASH |
Tối đa | 0.34994011 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.31506601 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21667591 DASH |
Tối đa | 0.38243298 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.2911742 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10394283 DASH |
Tối đa | 0.42025953 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.31441412 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: