Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ARN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ARN tỷ giá
GBYTE/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 GBYTE = 1,479 ARN
▲ 2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -7.3% (1,595 ARN — 1,479 ARN)
Thay đổi trong GBYTE/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1184.24% (115.16 ARN — 1,479 ARN)
Thay đổi trong GBYTE/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 677.16% (190.3 ARN — 1,479 ARN)
Thay đổi trong GBYTE/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 677.16% (190.3 ARN — 1,479 ARN)
Obyte/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,464 ARN | ▼ -1 % |
23/05 | 1,343 ARN | ▼ -8.26 % |
24/05 | 3,180 ARN | ▲ 136.76 % |
25/05 | 1,507 ARN | ▼ -52.63 % |
26/05 | 1,335 ARN | ▼ -11.36 % |
27/05 | 1,364 ARN | ▲ 2.12 % |
28/05 | 11,853 ARN | ▲ 769.13 % |
29/05 | 10,586 ARN | ▼ -10.69 % |
30/05 | 10,237 ARN | ▼ -3.29 % |
31/05 | 10,012 ARN | ▼ -2.2 % |
01/06 | 9,733 ARN | ▼ -2.79 % |
02/06 | 11,009 ARN | ▲ 13.11 % |
03/06 | 11,378 ARN | ▲ 3.35 % |
04/06 | 11,220 ARN | ▼ -1.39 % |
05/06 | 11,729 ARN | ▲ 4.54 % |
06/06 | 10,920 ARN | ▼ -6.9 % |
07/06 | 11,985 ARN | ▲ 9.76 % |
08/06 | 11,066 ARN | ▼ -7.68 % |
09/06 | 9,997 ARN | ▼ -9.65 % |
10/06 | 11,097 ARN | ▲ 11 % |
11/06 | 12,996 ARN | ▲ 17.11 % |
12/06 | 13,860 ARN | ▲ 6.64 % |
13/06 | 11,010 ARN | ▼ -20.56 % |
14/06 | 8,642 ARN | ▼ -21.51 % |
15/06 | 9,394 ARN | ▲ 8.71 % |
16/06 | 10,779 ARN | ▲ 14.73 % |
17/06 | 10,649 ARN | ▼ -1.2 % |
18/06 | 11,224 ARN | ▲ 5.4 % |
19/06 | 11,583 ARN | ▲ 3.2 % |
20/06 | 13,284 ARN | ▲ 14.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,426 ARN | ▲ 64.06 % |
03/06 — 09/06 | 5,650 ARN | ▲ 132.87 % |
10/06 — 16/06 | 7,737 ARN | ▲ 36.93 % |
17/06 — 23/06 | 8,183 ARN | ▲ 5.76 % |
24/06 — 30/06 | 6,812 ARN | ▼ -16.75 % |
01/07 — 07/07 | 5,915 ARN | ▼ -13.17 % |
08/07 — 14/07 | 7,897 ARN | ▲ 33.51 % |
15/07 — 21/07 | 29,314 ARN | ▲ 271.22 % |
22/07 — 28/07 | 26,291 ARN | ▼ -10.31 % |
29/07 — 04/08 | 31,255 ARN | ▲ 18.88 % |
05/08 — 11/08 | 23,669 ARN | ▼ -24.27 % |
12/08 — 18/08 | 27,890 ARN | ▲ 17.84 % |
Obyte/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,495 ARN | ▲ 1.09 % |
07/2024 | 1,201 ARN | ▼ -19.65 % |
08/2024 | 861.44 ARN | ▼ -28.29 % |
09/2024 | 3,015 ARN | ▲ 250.01 % |
10/2024 | 10,019 ARN | ▲ 232.28 % |
11/2024 | 9,052 ARN | ▼ -9.65 % |
Obyte/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 972.89 ARN |
Tối đa | 1,617 ARN |
Bình quân gia quyền | 1,354 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 84.4304 ARN |
Tối đa | 1,617 ARN |
Bình quân gia quyền | 624.23 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 84.4304 ARN |
Tối đa | 1,617 ARN |
Bình quân gia quyền | 393.43 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: