Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/AGRS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/AGRS tỷ giá
GBYTE/AGRS tỷ giá
05 20, 2024
1 GBYTE = 2.730372 AGRS
▼ -14.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 13.18% (2.412479 AGRS — 2.730372 AGRS)
Thay đổi trong GBYTE/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 103.8% (1.339735 AGRS — 2.730372 AGRS)
Thay đổi trong GBYTE/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -89.54% (26.1038 AGRS — 2.730372 AGRS)
Thay đổi trong GBYTE/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -97.49% (108.99 AGRS — 2.730372 AGRS)
Obyte/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.599604 AGRS | ▼ -4.79 % |
22/05 | 2.623642 AGRS | ▲ 0.92 % |
23/05 | 2.552587 AGRS | ▼ -2.71 % |
24/05 | 2.444919 AGRS | ▼ -4.22 % |
25/05 | 2.529035 AGRS | ▲ 3.44 % |
26/05 | 2.558873 AGRS | ▲ 1.18 % |
27/05 | 2.492395 AGRS | ▼ -2.6 % |
28/05 | 2.482489 AGRS | ▼ -0.4 % |
29/05 | 2.705442 AGRS | ▲ 8.98 % |
30/05 | 2.918221 AGRS | ▲ 7.86 % |
31/05 | 2.921832 AGRS | ▲ 0.12 % |
01/06 | 2.884877 AGRS | ▼ -1.26 % |
02/06 | 2.883109 AGRS | ▼ -0.06 % |
03/06 | 2.696843 AGRS | ▼ -6.46 % |
04/06 | 2.472208 AGRS | ▼ -8.33 % |
05/06 | 2.279792 AGRS | ▼ -7.78 % |
06/06 | 2.276501 AGRS | ▼ -0.14 % |
07/06 | 2.378045 AGRS | ▲ 4.46 % |
08/06 | 2.595558 AGRS | ▲ 9.15 % |
09/06 | 2.895326 AGRS | ▲ 11.55 % |
10/06 | 2.954277 AGRS | ▲ 2.04 % |
11/06 | 3.177554 AGRS | ▲ 7.56 % |
12/06 | 3.316386 AGRS | ▲ 4.37 % |
13/06 | 3.362392 AGRS | ▲ 1.39 % |
14/06 | 3.381046 AGRS | ▲ 0.55 % |
15/06 | 3.072393 AGRS | ▼ -9.13 % |
16/06 | 3.075174 AGRS | ▲ 0.09 % |
17/06 | 3.0079 AGRS | ▼ -2.19 % |
18/06 | 3.110872 AGRS | ▲ 3.42 % |
19/06 | 3.04547 AGRS | ▼ -2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.794971 AGRS | ▲ 2.37 % |
03/06 — 09/06 | 2.491113 AGRS | ▼ -10.87 % |
10/06 — 16/06 | 2.842019 AGRS | ▲ 14.09 % |
17/06 — 23/06 | 4.357502 AGRS | ▲ 53.32 % |
24/06 — 30/06 | 5.700333 AGRS | ▲ 30.82 % |
01/07 — 07/07 | 4.717869 AGRS | ▼ -17.24 % |
08/07 — 14/07 | 5.522357 AGRS | ▲ 17.05 % |
15/07 — 21/07 | 5.853972 AGRS | ▲ 6 % |
22/07 — 28/07 | 6.042512 AGRS | ▲ 3.22 % |
29/07 — 04/08 | 5.651742 AGRS | ▼ -6.47 % |
05/08 — 11/08 | 9.111105 AGRS | ▲ 61.21 % |
12/08 — 18/08 | 8.355054 AGRS | ▼ -8.3 % |
Obyte/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.802056 AGRS | ▲ 2.63 % |
07/2024 | 2.633218 AGRS | ▼ -6.03 % |
08/2024 | 2.796513 AGRS | ▲ 6.2 % |
09/2024 | 4.753366 AGRS | ▲ 69.97 % |
10/2024 | 2.841064 AGRS | ▼ -40.23 % |
11/2024 | 0.78930279 AGRS | ▼ -72.22 % |
12/2024 | 1.515249 AGRS | ▲ 91.97 % |
01/2025 | 1.798099 AGRS | ▲ 18.67 % |
02/2025 | 0.47496766 AGRS | ▼ -73.59 % |
03/2025 | 0.94891661 AGRS | ▲ 99.79 % |
04/2025 | 1.148832 AGRS | ▲ 21.07 % |
05/2025 | 1.282619 AGRS | ▲ 11.65 % |
Obyte/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.131266 AGRS |
Tối đa | 3.282288 AGRS |
Bình quân gia quyền | 2.730084 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.91882271 AGRS |
Tối đa | 3.282288 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.990586 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.53348961 AGRS |
Tối đa | 77.3796 AGRS |
Bình quân gia quyền | 22.9724 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: