Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/AGI
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/AGI tỷ giá
GBYTE/AGI tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 29.7141 AGI
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -23.12% (38.652 AGI — 29.7141 AGI)
Thay đổi trong GBYTE/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -66.19% (87.8835 AGI — 29.7141 AGI)
Thay đổi trong GBYTE/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -62.95% (80.2053 AGI — 29.7141 AGI)
Thay đổi trong GBYTE/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -98.08% (1,545 AGI — 29.7141 AGI)
Obyte/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 29.9277 AGI | ▲ 0.72 % |
19/05 | 28.8863 AGI | ▼ -3.48 % |
20/05 | 27.4926 AGI | ▼ -4.82 % |
21/05 | 27.6187 AGI | ▲ 0.46 % |
22/05 | 24.7981 AGI | ▼ -10.21 % |
23/05 | 22.1257 AGI | ▼ -10.78 % |
24/05 | 23.3897 AGI | ▲ 5.71 % |
25/05 | 26.9176 AGI | ▲ 15.08 % |
26/05 | 28.3487 AGI | ▲ 5.32 % |
27/05 | 28.6653 AGI | ▲ 1.12 % |
28/05 | 27.2555 AGI | ▼ -4.92 % |
29/05 | 29.3372 AGI | ▲ 7.64 % |
30/05 | 30.0184 AGI | ▲ 2.32 % |
31/05 | 29.5199 AGI | ▼ -1.66 % |
01/06 | 29.0549 AGI | ▼ -1.58 % |
02/06 | 29.0124 AGI | ▼ -0.15 % |
03/06 | 27.3597 AGI | ▼ -5.7 % |
04/06 | 25.186 AGI | ▼ -7.94 % |
05/06 | 20.7504 AGI | ▼ -17.61 % |
06/06 | 20.2929 AGI | ▼ -2.2 % |
07/06 | 20.9959 AGI | ▲ 3.46 % |
08/06 | 21.9029 AGI | ▲ 4.32 % |
09/06 | 22.1572 AGI | ▲ 1.16 % |
10/06 | 21.7096 AGI | ▼ -2.02 % |
11/06 | 22.9496 AGI | ▲ 5.71 % |
12/06 | 23.1992 AGI | ▲ 1.09 % |
13/06 | 24.4369 AGI | ▲ 5.33 % |
14/06 | 24.0488 AGI | ▼ -1.59 % |
15/06 | 21.9378 AGI | ▼ -8.78 % |
16/06 | 22.1551 AGI | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.599 AGI | ▲ 2.98 % |
27/05 — 02/06 | 11.9107 AGI | ▼ -61.07 % |
03/06 — 09/06 | 13.067 AGI | ▲ 9.71 % |
10/06 — 16/06 | 13.5447 AGI | ▲ 3.66 % |
17/06 — 23/06 | 16.6406 AGI | ▲ 22.86 % |
24/06 — 30/06 | 18.8673 AGI | ▲ 13.38 % |
01/07 — 07/07 | 24.3366 AGI | ▲ 28.99 % |
08/07 — 14/07 | 22.2118 AGI | ▼ -8.73 % |
15/07 — 21/07 | 27.4965 AGI | ▲ 23.79 % |
22/07 — 28/07 | 19.5439 AGI | ▼ -28.92 % |
29/07 — 04/08 | 21.3485 AGI | ▲ 9.23 % |
05/08 — 11/08 | 20.6575 AGI | ▼ -3.24 % |
Obyte/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.2771 AGI | ▲ 5.26 % |
07/2024 | 33.7385 AGI | ▲ 7.87 % |
08/2024 | 41.4705 AGI | ▲ 22.92 % |
09/2024 | 64.1287 AGI | ▲ 54.64 % |
10/2024 | 119.05 AGI | ▲ 85.64 % |
11/2024 | 33.7172 AGI | ▼ -71.68 % |
12/2024 | 44.6028 AGI | ▲ 32.28 % |
01/2025 | 52.0154 AGI | ▲ 16.62 % |
02/2025 | 3.311883 AGI | ▼ -93.63 % |
03/2025 | 1.38682 AGI | ▼ -58.13 % |
04/2025 | 2.142767 AGI | ▲ 54.51 % |
05/2025 | 1.808021 AGI | ▼ -15.62 % |
Obyte/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.785 AGI |
Tối đa | 37.5669 AGI |
Bình quân gia quyền | 32.9744 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.9057 AGI |
Tối đa | 80.9238 AGI |
Bình quân gia quyền | 31.9962 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.9057 AGI |
Tối đa | 806.54 AGI |
Bình quân gia quyền | 201.46 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: