Tỷ giá hối đoái GoByte chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GoByte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBX/TERN
Lịch sử thay đổi trong GBX/TERN tỷ giá
GBX/TERN tỷ giá
11 23, 2020
1 GBX = 2.539855 TERN
▼ -8.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GoByte/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GoByte chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBX/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBX/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GoByte/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBX/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -18.25% (3.106691 TERN — 2.539855 TERN)
Thay đổi trong GBX/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -41.2% (4.319533 TERN — 2.539855 TERN)
Thay đổi trong GBX/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -6.33% (2.711462 TERN — 2.539855 TERN)
Thay đổi trong GBX/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GoByte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -6.33% (2.711462 TERN — 2.539855 TERN)
GoByte/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
GoByte/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.399349 TERN | ▼ -5.53 % |
23/05 | 2.278242 TERN | ▼ -5.05 % |
24/05 | 2.436525 TERN | ▲ 6.95 % |
25/05 | 2.283861 TERN | ▼ -6.27 % |
26/05 | 2.253145 TERN | ▼ -1.34 % |
27/05 | 2.054163 TERN | ▼ -8.83 % |
28/05 | 2.417152 TERN | ▲ 17.67 % |
29/05 | 2.299225 TERN | ▼ -4.88 % |
30/05 | 2.078941 TERN | ▼ -9.58 % |
31/05 | 2.124263 TERN | ▲ 2.18 % |
01/06 | 2.129988 TERN | ▲ 0.27 % |
02/06 | 2.839494 TERN | ▲ 33.31 % |
03/06 | 4.074323 TERN | ▲ 43.49 % |
04/06 | 4.044566 TERN | ▼ -0.73 % |
05/06 | 3.850473 TERN | ▼ -4.8 % |
06/06 | 8.409042 TERN | ▲ 118.39 % |
07/06 | 8.640456 TERN | ▲ 2.75 % |
08/06 | 10.8678 TERN | ▲ 25.78 % |
09/06 | 10.3628 TERN | ▼ -4.65 % |
10/06 | 10.2735 TERN | ▼ -0.86 % |
11/06 | 7.218066 TERN | ▼ -29.74 % |
12/06 | 4.738616 TERN | ▼ -34.35 % |
13/06 | 4.207243 TERN | ▼ -11.21 % |
14/06 | 4.812412 TERN | ▲ 14.38 % |
15/06 | 6.147136 TERN | ▲ 27.74 % |
16/06 | 5.642153 TERN | ▼ -8.21 % |
17/06 | 5.731713 TERN | ▲ 1.59 % |
18/06 | 5.469493 TERN | ▼ -4.57 % |
19/06 | 5.527635 TERN | ▲ 1.06 % |
20/06 | 5.409295 TERN | ▼ -2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GoByte/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GoByte/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.167041 TERN | ▲ 24.69 % |
03/06 — 09/06 | 2.850515 TERN | ▼ -9.99 % |
10/06 — 16/06 | 2.555241 TERN | ▼ -10.36 % |
17/06 — 23/06 | 1.618006 TERN | ▼ -36.68 % |
24/06 — 30/06 | 1.450663 TERN | ▼ -10.34 % |
01/07 — 07/07 | 1.209231 TERN | ▼ -16.64 % |
08/07 — 14/07 | 1.138727 TERN | ▼ -5.83 % |
15/07 — 21/07 | 1.230426 TERN | ▲ 8.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.99492651 TERN | ▼ -19.14 % |
29/07 — 04/08 | 4.922758 TERN | ▲ 394.79 % |
05/08 — 11/08 | 2.930585 TERN | ▼ -40.47 % |
12/08 — 18/08 | 4.162876 TERN | ▲ 42.05 % |
GoByte/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.047117 TERN | ▲ 19.97 % |
07/2024 | 2.512213 TERN | ▼ -17.55 % |
08/2024 | 3.035935 TERN | ▲ 20.85 % |
09/2024 | 4.070898 TERN | ▲ 34.09 % |
10/2024 | 2.930432 TERN | ▼ -28.02 % |
11/2024 | 0.6117383 TERN | ▼ -79.12 % |
12/2024 | 0.48116507 TERN | ▼ -21.34 % |
01/2025 | 1.310104 TERN | ▲ 172.28 % |
GoByte/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.62972296 TERN |
Tối đa | 3.748107 TERN |
Bình quân gia quyền | 1.996746 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.51122475 TERN |
Tối đa | 5.106929 TERN |
Bình quân gia quyền | 1.890764 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51122475 TERN |
Tối đa | 5.193709 TERN |
Bình quân gia quyền | 2.710813 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GBX/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: