Tỷ giá hối đoái British pound chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/UGX
Lịch sử thay đổi trong GBP/UGX tỷ giá
GBP/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 GBP = 4,778 UGX
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (4,744 UGX — 4,778 UGX)
Thay đổi trong GBP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.14% (4,882 UGX — 4,778 UGX)
Thay đổi trong GBP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2.95% (4,641 UGX — 4,778 UGX)
Thay đổi trong GBP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (4,686 UGX — 4,778 UGX)
British pound/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,761 UGX | ▼ -0.34 % |
19/05 | 4,755 UGX | ▼ -0.12 % |
20/05 | 4,734 UGX | ▼ -0.46 % |
21/05 | 4,734 UGX | ▲ 0.01 % |
22/05 | 4,745 UGX | ▲ 0.24 % |
23/05 | 4,763 UGX | ▲ 0.38 % |
24/05 | 4,780 UGX | ▲ 0.34 % |
25/05 | 4,805 UGX | ▲ 0.52 % |
26/05 | 4,808 UGX | ▲ 0.06 % |
27/05 | 4,863 UGX | ▲ 1.15 % |
28/05 | 4,865 UGX | ▲ 0.04 % |
29/05 | 4,842 UGX | ▼ -0.47 % |
30/05 | 4,822 UGX | ▼ -0.41 % |
31/05 | 4,827 UGX | ▲ 0.1 % |
01/06 | 4,809 UGX | ▼ -0.36 % |
02/06 | 4,806 UGX | ▼ -0.06 % |
03/06 | 4,793 UGX | ▼ -0.27 % |
04/06 | 4,783 UGX | ▼ -0.2 % |
05/06 | 4,787 UGX | ▲ 0.07 % |
06/06 | 4,770 UGX | ▼ -0.36 % |
07/06 | 4,767 UGX | ▼ -0.05 % |
08/06 | 4,778 UGX | ▲ 0.22 % |
09/06 | 4,774 UGX | ▼ -0.08 % |
10/06 | 4,772 UGX | ▼ -0.03 % |
11/06 | 4,774 UGX | ▲ 0.04 % |
12/06 | 4,786 UGX | ▲ 0.26 % |
13/06 | 4,776 UGX | ▼ -0.21 % |
14/06 | 4,804 UGX | ▲ 0.58 % |
15/06 | 4,809 UGX | ▲ 0.12 % |
16/06 | 4,822 UGX | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,804 UGX | ▲ 0.56 % |
27/05 — 02/06 | 4,850 UGX | ▲ 0.95 % |
03/06 — 09/06 | 4,796 UGX | ▼ -1.12 % |
10/06 — 16/06 | 4,769 UGX | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 4,738 UGX | ▼ -0.66 % |
24/06 — 30/06 | 4,667 UGX | ▼ -1.49 % |
01/07 — 07/07 | 4,592 UGX | ▼ -1.6 % |
08/07 — 14/07 | 4,571 UGX | ▼ -0.45 % |
15/07 — 21/07 | 4,673 UGX | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 4,617 UGX | ▼ -1.2 % |
29/07 — 04/08 | 4,614 UGX | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 4,638 UGX | ▲ 0.54 % |
British pound/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,784 UGX | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 4,768 UGX | ▼ -0.34 % |
08/2024 | 4,822 UGX | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 4,704 UGX | ▼ -2.44 % |
10/2024 | 4,707 UGX | ▲ 0.05 % |
11/2024 | 4,913 UGX | ▲ 4.39 % |
12/2024 | 4,913 UGX | ▼ -0.01 % |
01/2025 | 4,950 UGX | ▲ 0.75 % |
02/2025 | 5,067 UGX | ▲ 2.38 % |
03/2025 | 4,981 UGX | ▼ -1.7 % |
04/2025 | 4,878 UGX | ▼ -2.08 % |
05/2025 | 4,865 UGX | ▼ -0.25 % |
British pound/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,700 UGX |
Tối đa | 4,832 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,744 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,700 UGX |
Tối đa | 5,017 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,853 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,518 UGX |
Tối đa | 5,017 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,742 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: