Tỷ giá hối đoái British pound chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/TZS
Lịch sử thay đổi trong GBP/TZS tỷ giá
GBP/TZS tỷ giá
05 17, 2024
1 GBP = 3,289 TZS
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.31% (3,215 TZS — 3,289 TZS)
Thay đổi trong GBP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.74% (3,201 TZS — 3,289 TZS)
Thay đổi trong GBP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (2,927 TZS — 3,289 TZS)
Thay đổi trong GBP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 14.16% (2,881 TZS — 3,289 TZS)
British pound/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,287 TZS | ▼ -0.06 % |
19/05 | 3,284 TZS | ▼ -0.09 % |
20/05 | 3,270 TZS | ▼ -0.43 % |
21/05 | 3,270 TZS | ▲ 0.01 % |
22/05 | 3,278 TZS | ▲ 0.25 % |
23/05 | 3,302 TZS | ▲ 0.73 % |
24/05 | 3,303 TZS | ▲ 0.02 % |
25/05 | 3,331 TZS | ▲ 0.85 % |
26/05 | 3,332 TZS | ▲ 0.02 % |
27/05 | 3,365 TZS | ▲ 1.02 % |
28/05 | 3,367 TZS | ▲ 0.04 % |
29/05 | 3,351 TZS | ▼ -0.46 % |
30/05 | 3,335 TZS | ▼ -0.47 % |
31/05 | 3,354 TZS | ▲ 0.56 % |
01/06 | 3,335 TZS | ▼ -0.56 % |
02/06 | 3,351 TZS | ▲ 0.49 % |
03/06 | 3,355 TZS | ▲ 0.1 % |
04/06 | 3,348 TZS | ▼ -0.2 % |
05/06 | 3,354 TZS | ▲ 0.18 % |
06/06 | 3,344 TZS | ▼ -0.28 % |
07/06 | 3,343 TZS | ▼ -0.03 % |
08/06 | 3,347 TZS | ▲ 0.1 % |
09/06 | 3,346 TZS | ▼ -0.04 % |
10/06 | 3,339 TZS | ▼ -0.19 % |
11/06 | 3,340 TZS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 3,354 TZS | ▲ 0.41 % |
13/06 | 3,364 TZS | ▲ 0.29 % |
14/06 | 3,386 TZS | ▲ 0.66 % |
15/06 | 3,402 TZS | ▲ 0.48 % |
16/06 | 3,393 TZS | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,307 TZS | ▲ 0.55 % |
27/05 — 02/06 | 3,347 TZS | ▲ 1.2 % |
03/06 — 09/06 | 3,323 TZS | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 3,301 TZS | ▼ -0.68 % |
17/06 — 23/06 | 3,308 TZS | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 3,342 TZS | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 3,307 TZS | ▼ -1.03 % |
08/07 — 14/07 | 3,289 TZS | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 3,366 TZS | ▲ 2.34 % |
22/07 — 28/07 | 3,369 TZS | ▲ 0.06 % |
29/07 — 04/08 | 3,366 TZS | ▼ -0.09 % |
05/08 — 11/08 | 3,392 TZS | ▲ 0.79 % |
British pound/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,296 TZS | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 3,384 TZS | ▲ 2.67 % |
08/2024 | 3,404 TZS | ▲ 0.59 % |
09/2024 | 3,279 TZS | ▼ -3.67 % |
10/2024 | 3,262 TZS | ▼ -0.52 % |
11/2024 | 3,389 TZS | ▲ 3.9 % |
12/2024 | 3,416 TZS | ▲ 0.8 % |
01/2025 | 3,456 TZS | ▲ 1.15 % |
02/2025 | 3,442 TZS | ▼ -0.4 % |
03/2025 | 3,452 TZS | ▲ 0.3 % |
04/2025 | 3,481 TZS | ▲ 0.83 % |
05/2025 | 3,499 TZS | ▲ 0.51 % |
British pound/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,190 TZS |
Tối đa | 3,291 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,241 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,190 TZS |
Tối đa | 3,291 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,239 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,914 TZS |
Tối đa | 3,291 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,147 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: