Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/MTL

Lịch sử thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá

GBP/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 GBP = 0.65610394 MTL
▼ -5.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.22% (0.72276091 MTL — 0.65610394 MTL)

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.02% (0.74570598 MTL — 0.65610394 MTL)

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.78% (1.232861 MTL — 0.65610394 MTL)

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.62% (4.904653 MTL — 0.65610394 MTL)

British pound/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

British pound/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.64652332 MTL ▼ -1.46 %
22/05 0.64345174 MTL ▼ -0.48 %
23/05 0.65590203 MTL ▲ 1.93 %
24/05 0.64483236 MTL ▼ -1.69 %
25/05 0.66527992 MTL ▲ 3.17 %
26/05 0.64499283 MTL ▼ -3.05 %
27/05 0.66856126 MTL ▲ 3.65 %
28/05 0.66557135 MTL ▼ -0.45 %
29/05 0.68965774 MTL ▲ 3.62 %
30/05 0.70610626 MTL ▲ 2.39 %
31/05 0.71908599 MTL ▲ 1.84 %
01/06 0.70276702 MTL ▼ -2.27 %
02/06 0.6888329 MTL ▼ -1.98 %
03/06 0.66569257 MTL ▼ -3.36 %
04/06 0.66140808 MTL ▼ -0.64 %
05/06 0.66172611 MTL ▲ 0.05 %
06/06 0.66015712 MTL ▼ -0.24 %
07/06 0.64903187 MTL ▼ -1.69 %
08/06 0.62765453 MTL ▼ -3.29 %
09/06 0.60371125 MTL ▼ -3.81 %
10/06 0.61793429 MTL ▲ 2.36 %
11/06 0.63282676 MTL ▲ 2.41 %
12/06 0.64666916 MTL ▲ 2.19 %
13/06 0.64870401 MTL ▲ 0.31 %
14/06 0.6248009 MTL ▼ -3.68 %
15/06 0.6020985 MTL ▼ -3.63 %
16/06 0.58319434 MTL ▼ -3.14 %
17/06 0.57802984 MTL ▼ -0.89 %
18/06 0.60295004 MTL ▲ 4.31 %
19/06 0.62289997 MTL ▲ 3.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

British pound/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.62282178 MTL ▼ -5.07 %
03/06 — 09/06 0.52523568 MTL ▼ -15.67 %
10/06 — 16/06 0.59027218 MTL ▲ 12.38 %
17/06 — 23/06 0.54256705 MTL ▼ -8.08 %
24/06 — 30/06 0.54884639 MTL ▲ 1.16 %
01/07 — 07/07 0.56696936 MTL ▲ 3.3 %
08/07 — 14/07 0.71440289 MTL ▲ 26 %
15/07 — 21/07 0.66782115 MTL ▼ -6.52 %
22/07 — 28/07 0.6959207 MTL ▲ 4.21 %
29/07 — 04/08 0.68520154 MTL ▼ -1.54 %
05/08 — 11/08 0.66693946 MTL ▼ -2.67 %
12/08 — 18/08 0.62827792 MTL ▼ -5.8 %

British pound/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.66556745 MTL ▲ 1.44 %
07/2024 0.62995714 MTL ▼ -5.35 %
08/2024 0.79144204 MTL ▲ 25.63 %
09/2024 0.64216401 MTL ▼ -18.86 %
10/2024 0.49017659 MTL ▼ -23.67 %
11/2024 0.49205579 MTL ▲ 0.38 %
12/2024 0.49465677 MTL ▲ 0.53 %
01/2025 0.58100438 MTL ▲ 17.46 %
02/2025 0.38700012 MTL ▼ -33.39 %
03/2025 0.32303514 MTL ▼ -16.53 %
04/2025 0.45190845 MTL ▲ 39.89 %
05/2025 0.41042655 MTL ▼ -9.18 %

British pound/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66054937 MTL
Tối đa 0.75601555 MTL
Bình quân gia quyền 0.72005438 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48136041 MTL
Tối đa 0.81787677 MTL
Bình quân gia quyền 0.66741593 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48136041 MTL
Tối đa 1.238742 MTL
Bình quân gia quyền 0.85451619 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GBP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu