Tỷ giá hối đoái British pound chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/IRR
Lịch sử thay đổi trong GBP/IRR tỷ giá
GBP/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 GBP = 53,272 IRR
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.55% (52,462 IRR — 53,272 IRR)
Thay đổi trong GBP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (52,966 IRR — 53,272 IRR)
Thay đổi trong GBP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.59% (52,438 IRR — 53,272 IRR)
Thay đổi trong GBP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (52,431 IRR — 53,272 IRR)
British pound/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53,344 IRR | ▲ 0.14 % |
19/05 | 53,171 IRR | ▼ -0.32 % |
20/05 | 53,070 IRR | ▼ -0.19 % |
21/05 | 53,074 IRR | ▲ 0.01 % |
22/05 | 53,013 IRR | ▼ -0.12 % |
23/05 | 53,253 IRR | ▲ 0.45 % |
24/05 | 53,533 IRR | ▲ 0.53 % |
25/05 | 53,747 IRR | ▲ 0.4 % |
26/05 | 53,763 IRR | ▲ 0.03 % |
27/05 | 54,136 IRR | ▲ 0.69 % |
28/05 | 54,155 IRR | ▲ 0.04 % |
29/05 | 54,023 IRR | ▼ -0.24 % |
30/05 | 53,835 IRR | ▼ -0.35 % |
31/05 | 53,776 IRR | ▼ -0.11 % |
01/06 | 53,860 IRR | ▲ 0.16 % |
02/06 | 53,987 IRR | ▲ 0.24 % |
03/06 | 54,083 IRR | ▲ 0.18 % |
04/06 | 53,936 IRR | ▼ -0.27 % |
05/06 | 54,008 IRR | ▲ 0.13 % |
06/06 | 53,897 IRR | ▼ -0.21 % |
07/06 | 53,765 IRR | ▼ -0.24 % |
08/06 | 53,827 IRR | ▲ 0.12 % |
09/06 | 53,880 IRR | ▲ 0.1 % |
10/06 | 53,798 IRR | ▼ -0.15 % |
11/06 | 53,785 IRR | ▼ -0.02 % |
12/06 | 53,981 IRR | ▲ 0.36 % |
13/06 | 54,118 IRR | ▲ 0.25 % |
14/06 | 54,517 IRR | ▲ 0.74 % |
15/06 | 54,660 IRR | ▲ 0.26 % |
16/06 | 54,628 IRR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53,368 IRR | ▲ 0.18 % |
27/05 — 02/06 | 54,010 IRR | ▲ 1.2 % |
03/06 — 09/06 | 53,593 IRR | ▼ -0.77 % |
10/06 — 16/06 | 53,207 IRR | ▼ -0.72 % |
17/06 — 23/06 | 53,041 IRR | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 53,349 IRR | ▲ 0.58 % |
01/07 — 07/07 | 52,724 IRR | ▼ -1.17 % |
08/07 — 14/07 | 52,325 IRR | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 53,416 IRR | ▲ 2.09 % |
22/07 — 28/07 | 53,485 IRR | ▲ 0.13 % |
29/07 — 04/08 | 53,433 IRR | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 53,870 IRR | ▲ 0.82 % |
British pound/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,432 IRR | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 53,937 IRR | ▲ 0.95 % |
08/2024 | 53,102 IRR | ▼ -1.55 % |
09/2024 | 50,975 IRR | ▼ -4.01 % |
10/2024 | 50,842 IRR | ▼ -0.26 % |
11/2024 | 52,765 IRR | ▲ 3.78 % |
12/2024 | 52,829 IRR | ▲ 0.12 % |
01/2025 | 52,584 IRR | ▼ -0.46 % |
02/2025 | 52,251 IRR | ▼ -0.63 % |
03/2025 | 52,005 IRR | ▼ -0.47 % |
04/2025 | 51,703 IRR | ▼ -0.58 % |
05/2025 | 52,258 IRR | ▲ 1.07 % |
British pound/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,794 IRR |
Tối đa | 53,353 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,641 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,794 IRR |
Tối đa | 54,137 IRR |
Bình quân gia quyền | 53,017 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,966 IRR |
Tối đa | 55,501 IRR |
Bình quân gia quyền | 53,016 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: