Tỷ giá hối đoái British pound chống lại EOS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/EOS
Lịch sử thay đổi trong GBP/EOS tỷ giá
GBP/EOS tỷ giá
05 16, 2024
1 GBP = 1.586466 EOS
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/EOS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong EOS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/EOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/EOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/EOS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/EOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi -4.57% (1.662524 EOS — 1.586466 EOS)
Thay đổi trong GBP/EOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi -3.29% (1.640511 EOS — 1.586466 EOS)
Thay đổi trong GBP/EOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi 15.14% (1.377847 EOS — 1.586466 EOS)
Thay đổi trong GBP/EOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 29, 2017 — 05 16, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi 4.3% (1.521029 EOS — 1.586466 EOS)
British pound/EOS dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/EOS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.607158 EOS | ▲ 1.3 % |
19/05 | 1.595513 EOS | ▼ -0.72 % |
20/05 | 1.560715 EOS | ▼ -2.18 % |
21/05 | 1.484575 EOS | ▼ -4.88 % |
22/05 | 1.451653 EOS | ▼ -2.22 % |
23/05 | 1.409591 EOS | ▼ -2.9 % |
24/05 | 1.390891 EOS | ▼ -1.33 % |
25/05 | 1.406595 EOS | ▲ 1.13 % |
26/05 | 1.393449 EOS | ▼ -0.93 % |
27/05 | 1.445145 EOS | ▲ 3.71 % |
28/05 | 1.475512 EOS | ▲ 2.1 % |
29/05 | 1.499288 EOS | ▲ 1.61 % |
30/05 | 1.544077 EOS | ▲ 2.99 % |
31/05 | 1.568644 EOS | ▲ 1.59 % |
01/06 | 1.595552 EOS | ▲ 1.72 % |
02/06 | 1.519137 EOS | ▼ -4.79 % |
03/06 | 1.469874 EOS | ▼ -3.24 % |
04/06 | 1.468307 EOS | ▼ -0.11 % |
05/06 | 1.473271 EOS | ▲ 0.34 % |
06/06 | 1.460768 EOS | ▼ -0.85 % |
07/06 | 1.486638 EOS | ▲ 1.77 % |
08/06 | 1.501352 EOS | ▲ 0.99 % |
09/06 | 1.489808 EOS | ▼ -0.77 % |
10/06 | 1.490035 EOS | ▲ 0.02 % |
11/06 | 1.542081 EOS | ▲ 3.49 % |
12/06 | 1.553705 EOS | ▲ 0.75 % |
13/06 | 1.56786 EOS | ▲ 0.91 % |
14/06 | 1.579693 EOS | ▲ 0.75 % |
15/06 | 1.583148 EOS | ▲ 0.22 % |
16/06 | 1.540645 EOS | ▼ -2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/EOS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/EOS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.558823 EOS | ▼ -1.74 % |
27/05 — 02/06 | 1.459285 EOS | ▼ -6.39 % |
03/06 — 09/06 | 1.720531 EOS | ▲ 17.9 % |
10/06 — 16/06 | 1.606162 EOS | ▼ -6.65 % |
17/06 — 23/06 | 1.591799 EOS | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 1.605699 EOS | ▲ 0.87 % |
01/07 — 07/07 | 2.07906 EOS | ▲ 29.48 % |
08/07 — 14/07 | 1.912552 EOS | ▼ -8.01 % |
15/07 — 21/07 | 2.09007 EOS | ▲ 9.28 % |
22/07 — 28/07 | 1.986652 EOS | ▼ -4.95 % |
29/07 — 04/08 | 2.09136 EOS | ▲ 5.27 % |
05/08 — 11/08 | 2.054486 EOS | ▼ -1.76 % |
British pound/EOS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.483234 EOS | ▼ -6.51 % |
07/2024 | 1.544493 EOS | ▲ 4.13 % |
08/2024 | 1.963445 EOS | ▲ 27.13 % |
09/2024 | 1.868868 EOS | ▼ -4.82 % |
10/2024 | 1.751061 EOS | ▼ -6.3 % |
11/2024 | 1.712858 EOS | ▼ -2.18 % |
12/2024 | 1.410348 EOS | ▼ -17.66 % |
01/2025 | 1.85153 EOS | ▲ 31.28 % |
02/2025 | 1.385785 EOS | ▼ -25.15 % |
03/2025 | 1.062319 EOS | ▼ -23.34 % |
04/2025 | 1.4377 EOS | ▲ 35.34 % |
05/2025 | 1.392882 EOS | ▼ -3.12 % |
British pound/EOS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.472519 EOS |
Tối đa | 1.657323 EOS |
Bình quân gia quyền | 1.562399 EOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.075917 EOS |
Tối đa | 1.657323 EOS |
Bình quân gia quyền | 1.397225 EOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.075917 EOS |
Tối đa | 2.288325 EOS |
Bình quân gia quyền | 1.718389 EOS |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/EOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến EOS (EOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến EOS (EOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: