Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/DENT
Lịch sử thay đổi trong GBP/DENT tỷ giá
GBP/DENT tỷ giá
06 03, 2024
1 GBP = 907.75 DENT
▼ -3.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -4.27% (948.23 DENT — 907.75 DENT)
Thay đổi trong GBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 51.57% (598.9 DENT — 907.75 DENT)
Thay đổi trong GBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.77% (1,436 DENT — 907.75 DENT)
Thay đổi trong GBP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.6% (10,807 DENT — 907.75 DENT)
British pound/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 907.85 DENT | ▲ 0.01 % |
05/06 | 897.07 DENT | ▼ -1.19 % |
06/06 | 909.87 DENT | ▲ 1.43 % |
07/06 | 926.25 DENT | ▲ 1.8 % |
08/06 | 918.38 DENT | ▼ -0.85 % |
09/06 | 909.63 DENT | ▼ -0.95 % |
10/06 | 933.44 DENT | ▲ 2.62 % |
11/06 | 954.57 DENT | ▲ 2.26 % |
12/06 | 968.37 DENT | ▲ 1.45 % |
13/06 | 979.84 DENT | ▲ 1.18 % |
14/06 | 963.95 DENT | ▼ -1.62 % |
15/06 | 940.23 DENT | ▼ -2.46 % |
16/06 | 918.55 DENT | ▼ -2.31 % |
17/06 | 900.35 DENT | ▼ -1.98 % |
18/06 | 918.66 DENT | ▲ 2.03 % |
19/06 | 889.09 DENT | ▼ -3.22 % |
20/06 | 860.06 DENT | ▼ -3.27 % |
21/06 | 863.96 DENT | ▲ 0.45 % |
22/06 | 898.46 DENT | ▲ 3.99 % |
23/06 | 889.87 DENT | ▼ -0.96 % |
24/06 | 867.82 DENT | ▼ -2.48 % |
25/06 | 877.81 DENT | ▲ 1.15 % |
26/06 | 874.78 DENT | ▼ -0.35 % |
27/06 | 869.57 DENT | ▼ -0.6 % |
28/06 | 871.04 DENT | ▲ 0.17 % |
29/06 | 887.88 DENT | ▲ 1.93 % |
30/06 | 887.8 DENT | ▼ -0.01 % |
01/07 | 883.19 DENT | ▼ -0.52 % |
02/07 | 900.4 DENT | ▲ 1.95 % |
03/07 | 904.41 DENT | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 919.13 DENT | ▲ 1.25 % |
17/06 — 23/06 | 820.01 DENT | ▼ -10.78 % |
24/06 — 30/06 | 848.3 DENT | ▲ 3.45 % |
01/07 — 07/07 | 829.99 DENT | ▼ -2.16 % |
08/07 — 14/07 | 1,330 DENT | ▲ 60.29 % |
15/07 — 21/07 | 1,222 DENT | ▼ -8.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,361 DENT | ▲ 11.36 % |
29/07 — 04/08 | 1,280 DENT | ▼ -5.98 % |
05/08 — 11/08 | 1,361 DENT | ▲ 6.34 % |
12/08 — 18/08 | 1,264 DENT | ▼ -7.13 % |
19/08 — 25/08 | 1,235 DENT | ▼ -2.26 % |
26/08 — 01/09 | 1,280 DENT | ▲ 3.59 % |
British pound/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 897.03 DENT | ▼ -1.18 % |
08/2024 | 1,065 DENT | ▲ 18.67 % |
09/2024 | 1,024 DENT | ▼ -3.82 % |
10/2024 | 823.13 DENT | ▼ -19.6 % |
10/2024 | 733.69 DENT | ▼ -10.87 % |
11/2024 | 431.54 DENT | ▼ -41.18 % |
12/2024 | 584.14 DENT | ▲ 35.36 % |
01/2025 | 230.79 DENT | ▼ -60.49 % |
02/2025 | 222.85 DENT | ▼ -3.44 % |
03/2025 | 384.18 DENT | ▲ 72.4 % |
04/2025 | 333.87 DENT | ▼ -13.1 % |
05/2025 | 339.38 DENT | ▲ 1.65 % |
British pound/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 900.11 DENT |
Tối đa | 1,018 DENT |
Bình quân gia quyền | 946.05 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 575.2 DENT |
Tối đa | 1,018 DENT |
Bình quân gia quyền | 827.3 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 575.2 DENT |
Tối đa | 2,141 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,367 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: