Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá
GBP/ARDR tỷ giá
05 17, 2024
1 GBP = 12.0579 ARDR
▼ -3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -2.52% (12.3696 ARDR — 12.0579 ARDR)
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -10.5% (13.4721 ARDR — 12.0579 ARDR)
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -24.74% (16.0215 ARDR — 12.0579 ARDR)
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 17, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -68.02% (37.6988 ARDR — 12.0579 ARDR)
British pound/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.9054 ARDR | ▼ -1.26 % |
19/05 | 11.8177 ARDR | ▼ -0.74 % |
20/05 | 11.4346 ARDR | ▼ -3.24 % |
21/05 | 11.1967 ARDR | ▼ -2.08 % |
22/05 | 11.1988 ARDR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 10.606 ARDR | ▼ -5.29 % |
24/05 | 10.2094 ARDR | ▼ -3.74 % |
25/05 | 11.5939 ARDR | ▲ 13.56 % |
26/05 | 11.6542 ARDR | ▲ 0.52 % |
27/05 | 11.594 ARDR | ▼ -0.52 % |
28/05 | 11.4003 ARDR | ▼ -1.67 % |
29/05 | 11.9671 ARDR | ▲ 4.97 % |
30/05 | 12.1862 ARDR | ▲ 1.83 % |
31/05 | 12.5167 ARDR | ▲ 2.71 % |
01/06 | 12.4523 ARDR | ▼ -0.51 % |
02/06 | 12.0997 ARDR | ▼ -2.83 % |
03/06 | 11.9917 ARDR | ▼ -0.89 % |
04/06 | 12.0756 ARDR | ▲ 0.7 % |
05/06 | 12.0571 ARDR | ▼ -0.15 % |
06/06 | 12.0948 ARDR | ▲ 0.31 % |
07/06 | 12.214 ARDR | ▲ 0.99 % |
08/06 | 12.2252 ARDR | ▲ 0.09 % |
09/06 | 12.2316 ARDR | ▲ 0.05 % |
10/06 | 12.2649 ARDR | ▲ 0.27 % |
11/06 | 12.3608 ARDR | ▲ 0.78 % |
12/06 | 12.6148 ARDR | ▲ 2.06 % |
13/06 | 12.9112 ARDR | ▲ 2.35 % |
14/06 | 12.685 ARDR | ▼ -1.75 % |
15/06 | 12.3846 ARDR | ▼ -2.37 % |
16/06 | 12.4717 ARDR | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.5782 ARDR | ▲ 4.32 % |
27/05 — 02/06 | 12.2403 ARDR | ▼ -2.69 % |
03/06 — 09/06 | 12.5901 ARDR | ▲ 2.86 % |
10/06 — 16/06 | 12.1879 ARDR | ▼ -3.19 % |
17/06 — 23/06 | 11.4275 ARDR | ▼ -6.24 % |
24/06 — 30/06 | 11.9573 ARDR | ▲ 4.64 % |
01/07 — 07/07 | 14.2036 ARDR | ▲ 18.79 % |
08/07 — 14/07 | 13.2264 ARDR | ▼ -6.88 % |
15/07 — 21/07 | 14.2259 ARDR | ▲ 7.56 % |
22/07 — 28/07 | 14.2637 ARDR | ▲ 0.27 % |
29/07 — 04/08 | 14.817 ARDR | ▲ 3.88 % |
05/08 — 11/08 | 14.7277 ARDR | ▼ -0.6 % |
British pound/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.738 ARDR | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 10.8065 ARDR | ▼ -7.94 % |
08/2024 | 13.6332 ARDR | ▲ 26.16 % |
09/2024 | 11.3813 ARDR | ▼ -16.52 % |
10/2024 | 9.536408 ARDR | ▼ -16.21 % |
11/2024 | 8.932398 ARDR | ▼ -6.33 % |
12/2024 | 8.794007 ARDR | ▼ -1.55 % |
01/2025 | 10.785 ARDR | ▲ 22.64 % |
02/2025 | 7.942449 ARDR | ▼ -26.36 % |
03/2025 | 6.04675 ARDR | ▼ -23.87 % |
04/2025 | 7.690635 ARDR | ▲ 27.19 % |
05/2025 | 7.701112 ARDR | ▲ 0.14 % |
British pound/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.0468 ARDR |
Tối đa | 12.7508 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.9764 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.075501 ARDR |
Tối đa | 13.4308 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.3082 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.075501 ARDR |
Tối đa | 21.529 ARDR |
Bình quân gia quyền | 14.977 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: