Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/LBP
Lịch sử thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá
GAS/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 GAS = 8,508 LBP
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3.99% (8,181 LBP — 8,508 LBP)
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 66.97% (5,096 LBP — 8,508 LBP)
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -79.36% (41,223 LBP — 8,508 LBP)
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 395.24% (1,718 LBP — 8,508 LBP)
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,531 LBP | ▲ 0.27 % |
19/05 | 9,098 LBP | ▲ 6.64 % |
20/05 | 9,124 LBP | ▲ 0.29 % |
21/05 | 9,322 LBP | ▲ 2.17 % |
22/05 | 9,655 LBP | ▲ 3.57 % |
23/05 | 9,585 LBP | ▼ -0.72 % |
24/05 | 9,159 LBP | ▼ -4.45 % |
25/05 | 8,840 LBP | ▼ -3.48 % |
26/05 | 8,972 LBP | ▲ 1.49 % |
27/05 | 8,835 LBP | ▼ -1.53 % |
28/05 | 9,118 LBP | ▲ 3.21 % |
29/05 | 8,893 LBP | ▼ -2.46 % |
30/05 | 7,951 LBP | ▼ -10.6 % |
31/05 | 7,545 LBP | ▼ -5.11 % |
01/06 | 7,624 LBP | ▲ 1.05 % |
02/06 | 7,826 LBP | ▲ 2.64 % |
03/06 | 8,231 LBP | ▲ 5.18 % |
04/06 | 8,125 LBP | ▼ -1.28 % |
05/06 | 8,410 LBP | ▲ 3.5 % |
06/06 | 8,365 LBP | ▼ -0.53 % |
07/06 | 8,287 LBP | ▼ -0.93 % |
08/06 | 8,362 LBP | ▲ 0.9 % |
09/06 | 8,206 LBP | ▼ -1.86 % |
10/06 | 8,204 LBP | ▼ -0.03 % |
11/06 | 8,084 LBP | ▼ -1.46 % |
12/06 | 7,852 LBP | ▼ -2.86 % |
13/06 | 7,988 LBP | ▲ 1.72 % |
14/06 | 7,978 LBP | ▼ -0.12 % |
15/06 | 8,376 LBP | ▲ 4.98 % |
16/06 | 855.99 LBP | ▼ -89.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,700 LBP | ▲ 2.25 % |
27/05 — 02/06 | 8,269 LBP | ▼ -4.96 % |
03/06 — 09/06 | 7,530 LBP | ▼ -8.93 % |
10/06 — 16/06 | 7,875 LBP | ▲ 4.57 % |
17/06 — 23/06 | 7,655 LBP | ▼ -2.78 % |
24/06 — 30/06 | 7,426 LBP | ▼ -2.99 % |
01/07 — 07/07 | 6,549 LBP | ▼ -11.82 % |
08/07 — 14/07 | 7,075 LBP | ▲ 8.03 % |
15/07 — 21/07 | 6,521 LBP | ▼ -7.82 % |
22/07 — 28/07 | 6,230 LBP | ▼ -4.46 % |
29/07 — 04/08 | 5,876 LBP | ▼ -5.69 % |
05/08 — 11/08 | 1,180 LBP | ▼ -79.92 % |
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,337 LBP | ▲ 9.74 % |
07/2024 | 9,121 LBP | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 4,085 LBP | ▼ -55.21 % |
09/2024 | 7,770 LBP | ▲ 90.21 % |
10/2024 | 18,540 LBP | ▲ 138.61 % |
11/2024 | 11,295 LBP | ▼ -39.08 % |
12/2024 | 7,107 LBP | ▼ -37.08 % |
01/2025 | 5,280 LBP | ▼ -25.71 % |
02/2025 | 34,618 LBP | ▲ 555.69 % |
03/2025 | 33,707 LBP | ▼ -2.63 % |
04/2025 | 26,022 LBP | ▼ -22.8 % |
05/2025 | 6,250 LBP | ▼ -75.98 % |
GAS/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 415,990 LBP |
Tối đa | 9,637 LBP |
Bình quân gia quyền | 120,316 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96,154 LBP |
Tối đa | 9,637 LBP |
Bình quân gia quyền | 135,407 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,791 LBP |
Tối đa | 424,112 LBP |
Bình quân gia quyền | 67,563 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: