Tỷ giá hối đoái GAS chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/KRW
Lịch sử thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá
GAS/KRW tỷ giá
05 20, 2024
1 GAS = 7,292 KRW
▲ 8.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -5.5% (7,716 KRW — 7,292 KRW)
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -14.11% (8,490 KRW — 7,292 KRW)
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 102.83% (3,595 KRW — 7,292 KRW)
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 430.89% (1,373 KRW — 7,292 KRW)
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7,483 KRW | ▲ 2.63 % |
22/05 | 7,741 KRW | ▲ 3.44 % |
23/05 | 7,678 KRW | ▼ -0.82 % |
24/05 | 7,393 KRW | ▼ -3.71 % |
25/05 | 7,230 KRW | ▼ -2.21 % |
26/05 | 7,298 KRW | ▲ 0.95 % |
27/05 | 7,248 KRW | ▼ -0.68 % |
28/05 | 7,395 KRW | ▲ 2.03 % |
29/05 | 7,285 KRW | ▼ -1.49 % |
30/05 | 7,017 KRW | ▼ -3.69 % |
31/05 | 6,368 KRW | ▼ -9.25 % |
01/06 | 6,328 KRW | ▼ -0.63 % |
02/06 | 6,513 KRW | ▲ 2.92 % |
03/06 | 6,644 KRW | ▲ 2.01 % |
04/06 | 6,696 KRW | ▲ 0.79 % |
05/06 | 6,804 KRW | ▲ 1.61 % |
06/06 | 6,755 KRW | ▼ -0.72 % |
07/06 | 6,721 KRW | ▼ -0.51 % |
08/06 | 6,807 KRW | ▲ 1.29 % |
09/06 | 6,734 KRW | ▼ -1.08 % |
10/06 | 6,546 KRW | ▼ -2.79 % |
11/06 | 6,478 KRW | ▼ -1.03 % |
12/06 | 6,418 KRW | ▼ -0.93 % |
13/06 | 6,390 KRW | ▼ -0.44 % |
14/06 | 6,436 KRW | ▲ 0.72 % |
15/06 | 6,586 KRW | ▲ 2.34 % |
16/06 | 6,711 KRW | ▲ 1.9 % |
17/06 | 6,772 KRW | ▲ 0.9 % |
18/06 | 6,619 KRW | ▼ -2.25 % |
19/06 | 6,491 KRW | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,402 KRW | ▲ 1.52 % |
03/06 — 09/06 | 6,962 KRW | ▼ -5.95 % |
10/06 — 16/06 | 6,425 KRW | ▼ -7.71 % |
17/06 — 23/06 | 6,789 KRW | ▲ 5.67 % |
24/06 — 30/06 | 6,829 KRW | ▲ 0.59 % |
01/07 — 07/07 | 6,779 KRW | ▼ -0.73 % |
08/07 — 14/07 | 5,793 KRW | ▼ -14.55 % |
15/07 — 21/07 | 6,051 KRW | ▲ 4.46 % |
22/07 — 28/07 | 5,830 KRW | ▼ -3.66 % |
29/07 — 04/08 | 5,572 KRW | ▼ -4.42 % |
05/08 — 11/08 | 5,171 KRW | ▼ -7.19 % |
12/08 — 18/08 | 5,266 KRW | ▲ 1.84 % |
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,111 KRW | ▲ 11.24 % |
07/2024 | 7,779 KRW | ▼ -4.09 % |
08/2024 | 6,041 KRW | ▼ -22.35 % |
09/2024 | 6,918 KRW | ▲ 14.53 % |
10/2024 | 23,757 KRW | ▲ 243.39 % |
11/2024 | 26,024 KRW | ▲ 9.54 % |
12/2024 | 22,288 KRW | ▼ -14.35 % |
01/2025 | 18,282 KRW | ▼ -17.97 % |
02/2025 | 22,480 KRW | ▲ 22.96 % |
03/2025 | 22,785 KRW | ▲ 1.35 % |
04/2025 | 16,194 KRW | ▼ -28.93 % |
05/2025 | 16,272 KRW | ▲ 0.48 % |
GAS/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,401 KRW |
Tối đa | 7,994 KRW |
Bình quân gia quyền | 7,105 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,401 KRW |
Tối đa | 10,828 KRW |
Bình quân gia quyền | 8,195 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,791 KRW |
Tối đa | 37,227 KRW |
Bình quân gia quyền | 6,515 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: