Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/EON
Lịch sử thay đổi trong GAS/EON tỷ giá
GAS/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 GAS = 4.984062 EON
▼ -8.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 4.63% (4.763669 EON — 4.984062 EON)
Thay đổi trong GAS/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -86.61% (37.2255 EON — 4.984062 EON)
Thay đổi trong GAS/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -46.71% (9.353198 EON — 4.984062 EON)
Thay đổi trong GAS/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -46.71% (9.353198 EON — 4.984062 EON)
GAS/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.725272 EON | ▼ -5.19 % |
19/05 | 4.606601 EON | ▼ -2.51 % |
20/05 | 4.707636 EON | ▲ 2.19 % |
21/05 | 4.694443 EON | ▼ -0.28 % |
22/05 | 4.679331 EON | ▼ -0.32 % |
23/05 | 4.731448 EON | ▲ 1.11 % |
24/05 | 4.554535 EON | ▼ -3.74 % |
25/05 | 4.566379 EON | ▲ 0.26 % |
26/05 | 4.505239 EON | ▼ -1.34 % |
27/05 | 4.672908 EON | ▲ 3.72 % |
28/05 | 4.671571 EON | ▼ -0.03 % |
29/05 | 4.568028 EON | ▼ -2.22 % |
30/05 | 4.539225 EON | ▼ -0.63 % |
31/05 | 4.503723 EON | ▼ -0.78 % |
01/06 | 4.682514 EON | ▲ 3.97 % |
02/06 | 5.013275 EON | ▲ 7.06 % |
03/06 | 4.86702 EON | ▼ -2.92 % |
04/06 | 5.320815 EON | ▲ 9.32 % |
05/06 | 5.657735 EON | ▲ 6.33 % |
06/06 | 5.4352 EON | ▼ -3.93 % |
07/06 | 5.237516 EON | ▼ -3.64 % |
08/06 | 5.218964 EON | ▼ -0.35 % |
09/06 | 5.386161 EON | ▲ 3.2 % |
10/06 | 5.345747 EON | ▼ -0.75 % |
11/06 | 5.509704 EON | ▲ 3.07 % |
12/06 | 5.518363 EON | ▲ 0.16 % |
13/06 | 5.794816 EON | ▲ 5.01 % |
14/06 | 6.183275 EON | ▲ 6.7 % |
15/06 | 5.964299 EON | ▼ -3.54 % |
16/06 | 5.893546 EON | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.929773 EON | ▲ 18.97 % |
27/05 — 02/06 | 6.223944 EON | ▲ 4.96 % |
03/06 — 09/06 | 6.247838 EON | ▲ 0.38 % |
10/06 — 16/06 | 6.557841 EON | ▲ 4.96 % |
17/06 — 23/06 | 6.345555 EON | ▼ -3.24 % |
24/06 — 30/06 | 6.681526 EON | ▲ 5.29 % |
01/07 — 07/07 | 7.422085 EON | ▲ 11.08 % |
08/07 — 14/07 | 7.952473 EON | ▲ 7.15 % |
15/07 — 21/07 | 7.206436 EON | ▼ -9.38 % |
22/07 — 28/07 | 2.859511 EON | ▼ -60.32 % |
29/07 — 04/08 | 1.073421 EON | ▼ -62.46 % |
05/08 — 11/08 | 1.037016 EON | ▼ -3.39 % |
GAS/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0299 EON | ▲ 161.43 % |
07/2024 | 31.4599 EON | ▲ 141.44 % |
08/2024 | 28.9637 EON | ▼ -7.93 % |
09/2024 | 11.1988 EON | ▼ -61.33 % |
10/2024 | 16.9987 EON | ▲ 51.79 % |
11/2024 | 17.9288 EON | ▲ 5.47 % |
12/2024 | 13.3797 EON | ▼ -25.37 % |
01/2025 | 20.761 EON | ▲ 55.17 % |
02/2025 | -0.59724452 EON | ▼ -102.88 % |
03/2025 | -0.76926535 EON | ▲ 28.8 % |
GAS/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.066433 EON |
Tối đa | 5.698292 EON |
Bình quân gia quyền | 4.738917 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.066433 EON |
Tối đa | 50.4991 EON |
Bình quân gia quyền | 25.7702 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.066433 EON |
Tối đa | 66.8697 EON |
Bình quân gia quyền | 33.2053 EON |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: