Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/REN

Lịch sử thay đổi trong GAME/REN tỷ giá

GAME/REN tỷ giá

06 03, 2024
1 GAME = 0.12700959 REN
▼ -1.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAME/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -95.07% (2.576557 REN — 0.12700959 REN)

Thay đổi trong GAME/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -96.03% (3.202175 REN — 0.12700959 REN)

Thay đổi trong GAME/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -30.85% (0.18366173 REN — 0.12700959 REN)

Thay đổi trong GAME/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -82.42% (0.72233587 REN — 0.12700959 REN)

GameCredits/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

GameCredits/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.12713542 REN ▲ 0.1 %
05/06 0.13040319 REN ▲ 2.57 %
06/06 0.14561169 REN ▲ 11.66 %
07/06 0.16423362 REN ▲ 12.79 %
08/06 0.16239597 REN ▼ -1.12 %
09/06 0.15547368 REN ▼ -4.26 %
10/06 0.16501898 REN ▲ 6.14 %
11/06 0.17023818 REN ▲ 3.16 %
12/06 0.16710973 REN ▼ -1.84 %
13/06 0.16683837 REN ▼ -0.16 %
14/06 0.16868973 REN ▲ 1.11 %
15/06 0.17365561 REN ▲ 2.94 %
16/06 0.17984039 REN ▲ 3.56 %
17/06 0.17436939 REN ▼ -3.04 %
18/06 0.17299058 REN ▼ -0.79 %
19/06 0.15433197 REN ▼ -10.79 %
20/06 0.14389653 REN ▼ -6.76 %
21/06 0.14621017 REN ▲ 1.61 %
22/06 0.14650598 REN ▲ 0.2 %
23/06 0.14656394 REN ▲ 0.04 %
24/06 0.09089252 REN ▼ -37.98 %
25/06 0.10826616 REN ▲ 19.11 %
26/06 0.11074119 REN ▲ 2.29 %
27/06 0.09825251 REN ▼ -11.28 %
28/06 0.09717818 REN ▼ -1.09 %
29/06 0.09252742 REN ▼ -4.79 %
30/06 0.0954195 REN ▲ 3.13 %
01/07 0.09552311 REN ▲ 0.11 %
02/07 0.09248237 REN ▼ -3.18 %
03/07 0.1478362 REN ▲ 59.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GameCredits/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.12438848 REN ▼ -2.06 %
17/06 — 23/06 0.11490841 REN ▼ -7.62 %
24/06 — 30/06 0.11219329 REN ▼ -2.36 %
01/07 — 07/07 0.10386068 REN ▼ -7.43 %
08/07 — 14/07 0.136391 REN ▲ 31.32 %
15/07 — 21/07 0.12986971 REN ▼ -4.78 %
22/07 — 28/07 0.12843108 REN ▼ -1.11 %
29/07 — 04/08 0.13190299 REN ▲ 2.7 %
05/08 — 11/08 0.16679682 REN ▲ 26.45 %
12/08 — 18/08 0.1589686 REN ▼ -4.69 %
19/08 — 25/08 0.1285975 REN ▼ -19.11 %
26/08 — 01/09 0.21627972 REN ▲ 68.18 %

GameCredits/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.13036069 REN ▲ 2.64 %
08/2024 0.13423097 REN ▲ 2.97 %
09/2024 0.12616986 REN ▼ -6.01 %
10/2024 0.13806175 REN ▲ 9.43 %
10/2024 0.21860203 REN ▲ 58.34 %
11/2024 0.4451565 REN ▲ 103.64 %
12/2024 1.084932 REN ▲ 143.72 %
01/2025 0.68078084 REN ▼ -37.25 %
02/2025 0.55508851 REN ▼ -18.46 %
03/2025 0.61879968 REN ▲ 11.48 %
04/2025 0.53192006 REN ▼ -14.04 %
05/2025 0.86916717 REN ▲ 63.4 %

GameCredits/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01828889 REN
Tối đa 4.092141 REN
Bình quân gia quyền 1.578351 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01828889 REN
Tối đa 4.092141 REN
Bình quân gia quyền 1.439701 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01828889 REN
Tối đa 5.306543 REN
Bình quân gia quyền 0.98859544 REN

Chia sẻ một liên kết đến GAME/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu