Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/XRP
Lịch sử thay đổi trong FUEL/XRP tỷ giá
FUEL/XRP tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.00080052 XRP
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 39.56% (0.00057361 XRP — 0.00080052 XRP)
Thay đổi trong FUEL/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 37.95% (0.0005803 XRP — 0.00080052 XRP)
Thay đổi trong FUEL/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 37.95% (0.0005803 XRP — 0.00080052 XRP)
Thay đổi trong FUEL/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi -91.44% (0.0093466 XRP — 0.00080052 XRP)
Etherparty/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00080263 XRP | ▲ 0.26 % |
19/05 | 0.00080988 XRP | ▲ 0.9 % |
20/05 | 0.00078756 XRP | ▼ -2.76 % |
21/05 | 0.00079176 XRP | ▲ 0.53 % |
22/05 | 0.00080302 XRP | ▲ 1.42 % |
23/05 | 0.00083269 XRP | ▲ 3.69 % |
24/05 | 0.00087194 XRP | ▲ 4.71 % |
25/05 | 0.00090938 XRP | ▲ 4.29 % |
26/05 | 0.00095068 XRP | ▲ 4.54 % |
27/05 | 0.00100339 XRP | ▲ 5.54 % |
28/05 | 0.00094634 XRP | ▼ -5.69 % |
29/05 | 0.00092466 XRP | ▼ -2.29 % |
30/05 | 0.00104911 XRP | ▲ 13.46 % |
31/05 | 0.00102619 XRP | ▼ -2.18 % |
01/06 | 0.00102552 XRP | ▼ -0.07 % |
02/06 | 0.00098873 XRP | ▼ -3.59 % |
03/06 | 0.00093104 XRP | ▼ -5.83 % |
04/06 | 0.00092527 XRP | ▼ -0.62 % |
05/06 | 0.00091862 XRP | ▼ -0.72 % |
06/06 | 0.00095918 XRP | ▲ 4.42 % |
07/06 | 0.00096534 XRP | ▲ 0.64 % |
08/06 | 0.00096265 XRP | ▼ -0.28 % |
09/06 | 0.00098239 XRP | ▲ 2.05 % |
10/06 | 0.00099548 XRP | ▲ 1.33 % |
11/06 | 0.00112693 XRP | ▲ 13.2 % |
12/06 | 0.00108364 XRP | ▼ -3.84 % |
13/06 | 0.00112059 XRP | ▲ 3.41 % |
14/06 | 0.00115696 XRP | ▲ 3.25 % |
15/06 | 0.00116412 XRP | ▲ 0.62 % |
16/06 | 0.00118794 XRP | ▲ 2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00073735 XRP | ▼ -7.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.00086136 XRP | ▲ 16.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.00084001 XRP | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.00099213 XRP | ▲ 18.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.00092001 XRP | ▼ -7.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.00107173 XRP | ▲ 16.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.00111644 XRP | ▲ 4.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.00109975 XRP | ▼ -1.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.00126003 XRP | ▲ 14.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.00112222 XRP | ▼ -10.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.00058638 XRP | ▼ -47.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.00055733 XRP | ▼ -4.95 % |
Etherparty/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00075938 XRP | ▼ -5.14 % |
07/2024 | 0.00128331 XRP | ▲ 68.99 % |
08/2024 | 0.0015843 XRP | ▲ 23.45 % |
09/2024 | 0.00011063 XRP | ▼ -93.02 % |
10/2024 | 0.00011714 XRP | ▲ 5.88 % |
11/2024 | 0.00007005 XRP | ▼ -40.2 % |
12/2024 | 0.00005437 XRP | ▼ -22.39 % |
01/2025 | 0.00001106 XRP | ▼ -79.66 % |
02/2025 | 0.00000995 XRP | ▼ -10.08 % |
03/2025 | 0.00001415 XRP | ▲ 42.23 % |
04/2025 | 0.00001667 XRP | ▲ 17.83 % |
Etherparty/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00055914 XRP |
Tối đa | 0.00088475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.00066628 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00049403 XRP |
Tối đa | 0.00088475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.00062502 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00049403 XRP |
Tối đa | 0.00088475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.00062502 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: