Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/DAT

Lịch sử thay đổi trong FUEL/DAT tỷ giá

FUEL/DAT tỷ giá

11 23, 2020
1 FUEL = 0.39396458 DAT
▲ 1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FUEL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -21.47% (0.50169734 DAT — 0.39396458 DAT)

Thay đổi trong FUEL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -46.94% (0.74248874 DAT — 0.39396458 DAT)

Thay đổi trong FUEL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -86.91% (3.008695 DAT — 0.39396458 DAT)

Thay đổi trong FUEL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -86.91% (3.008695 DAT — 0.39396458 DAT)

Etherparty/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Etherparty/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.43627794 DAT ▲ 10.74 %
23/05 0.43380698 DAT ▼ -0.57 %
24/05 0.40645814 DAT ▼ -6.3 %
25/05 0.52985319 DAT ▲ 30.36 %
26/05 0.50882118 DAT ▼ -3.97 %
27/05 0.48039296 DAT ▼ -5.59 %
28/05 0.42096884 DAT ▼ -12.37 %
29/05 0.40209205 DAT ▼ -4.48 %
30/05 0.39532361 DAT ▼ -1.68 %
31/05 0.44145897 DAT ▲ 11.67 %
01/06 0.44966978 DAT ▲ 1.86 %
02/06 0.41573547 DAT ▼ -7.55 %
03/06 0.39554372 DAT ▼ -4.86 %
04/06 0.38769904 DAT ▼ -1.98 %
05/06 0.39324814 DAT ▲ 1.43 %
06/06 0.44448162 DAT ▲ 13.03 %
07/06 0.3882834 DAT ▼ -12.64 %
08/06 0.38058398 DAT ▼ -1.98 %
09/06 0.4296254 DAT ▲ 12.89 %
10/06 0.3684054 DAT ▼ -14.25 %
11/06 0.37588809 DAT ▲ 2.03 %
12/06 0.41537642 DAT ▲ 10.51 %
13/06 0.43591411 DAT ▲ 4.94 %
14/06 0.39037055 DAT ▼ -10.45 %
15/06 0.41953046 DAT ▲ 7.47 %
16/06 0.41179958 DAT ▼ -1.84 %
17/06 0.43013167 DAT ▲ 4.45 %
18/06 9.791757 DAT ▲ 2176.46 %
19/06 3.048221 DAT ▼ -68.87 %
20/06 2.565569 DAT ▼ -15.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Etherparty/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.37939858 DAT ▼ -3.7 %
03/06 — 09/06 0.24881049 DAT ▼ -34.42 %
10/06 — 16/06 0.24155373 DAT ▼ -2.92 %
17/06 — 23/06 0.23737517 DAT ▼ -1.73 %
24/06 — 30/06 0.24951584 DAT ▲ 5.11 %
01/07 — 07/07 0.21071434 DAT ▼ -15.55 %
08/07 — 14/07 0.19662951 DAT ▼ -6.68 %
15/07 — 21/07 0.28124576 DAT ▲ 43.03 %
22/07 — 28/07 0.25620828 DAT ▼ -8.9 %
29/07 — 04/08 0.29321163 DAT ▲ 14.44 %
05/08 — 11/08 0.27782798 DAT ▼ -5.25 %
12/08 — 18/08 0.21896318 DAT ▼ -21.19 %

Etherparty/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.30756968 DAT ▼ -21.93 %
07/2024 0.45140213 DAT ▲ 46.76 %
08/2024 0.45994437 DAT ▲ 1.89 %
09/2024 0.12427779 DAT ▼ -72.98 %
10/2024 0.10525322 DAT ▼ -15.31 %
11/2024 0.06037165 DAT ▼ -42.64 %
12/2024 0.05983266 DAT ▼ -0.89 %
01/2025 0.04992572 DAT ▼ -16.56 %

Etherparty/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37468163 DAT
Tối đa 31.6372 DAT
Bình quân gia quyền 0.75034246 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31153069 DAT
Tối đa 31.6372 DAT
Bình quân gia quyền 0.6094728 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31153069 DAT
Tối đa 31.6372 DAT
Bình quân gia quyền 1.834018 DAT

Chia sẻ một liên kết đến FUEL/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu