Tỷ giá hối đoái Fusion chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Fusion tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FSN/MNX
Lịch sử thay đổi trong FSN/MNX tỷ giá
FSN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 FSN = 15.1829 MNX
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Fusion/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Fusion chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FSN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FSN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Fusion/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FSN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Fusion tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 36.17% (11.1496 MNX — 15.1829 MNX)
Thay đổi trong FSN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Fusion tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 274.76% (4.051336 MNX — 15.1829 MNX)
Thay đổi trong FSN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Fusion tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 274.76% (4.051336 MNX — 15.1829 MNX)
Thay đổi trong FSN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Fusion tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 274.76% (4.051336 MNX — 15.1829 MNX)
Fusion/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Fusion/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.1879 MNX | ▲ 0.03 % |
19/05 | 14.9988 MNX | ▼ -1.24 % |
20/05 | 14.7728 MNX | ▼ -1.51 % |
21/05 | 14.3235 MNX | ▼ -3.04 % |
22/05 | 16.1071 MNX | ▲ 12.45 % |
23/05 | 22.098 MNX | ▲ 37.19 % |
24/05 | 24.9284 MNX | ▲ 12.81 % |
25/05 | 24.2996 MNX | ▼ -2.52 % |
26/05 | 23.5749 MNX | ▼ -2.98 % |
27/05 | 23.1311 MNX | ▼ -1.88 % |
28/05 | 23.9148 MNX | ▲ 3.39 % |
29/05 | 27.6067 MNX | ▲ 15.44 % |
30/05 | 28.7524 MNX | ▲ 4.15 % |
31/05 | 27.2105 MNX | ▼ -5.36 % |
01/06 | 26.6428 MNX | ▼ -2.09 % |
02/06 | 26.6335 MNX | ▼ -0.03 % |
03/06 | 26.7155 MNX | ▲ 0.31 % |
04/06 | 25.6583 MNX | ▼ -3.96 % |
05/06 | 24.8966 MNX | ▼ -2.97 % |
06/06 | 24.6924 MNX | ▼ -0.82 % |
07/06 | 24.1944 MNX | ▼ -2.02 % |
08/06 | 24.0631 MNX | ▼ -0.54 % |
09/06 | 24.2726 MNX | ▲ 0.87 % |
10/06 | 23.6476 MNX | ▼ -2.57 % |
11/06 | 23.9872 MNX | ▲ 1.44 % |
12/06 | 24.1813 MNX | ▲ 0.81 % |
13/06 | 24.268 MNX | ▲ 0.36 % |
14/06 | 24.2387 MNX | ▼ -0.12 % |
15/06 | 24.0996 MNX | ▼ -0.57 % |
16/06 | 23.9719 MNX | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Fusion/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Fusion/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.5929 MNX | ▲ 2.7 % |
27/05 — 02/06 | 15.5042 MNX | ▼ -0.57 % |
03/06 — 09/06 | 16.3109 MNX | ▲ 5.2 % |
10/06 — 16/06 | 21.0318 MNX | ▲ 28.94 % |
17/06 — 23/06 | 48.7961 MNX | ▲ 132.01 % |
24/06 — 30/06 | 46.599 MNX | ▼ -4.5 % |
01/07 — 07/07 | 52.0639 MNX | ▲ 11.73 % |
08/07 — 14/07 | 46.9929 MNX | ▼ -9.74 % |
15/07 — 21/07 | 71.9402 MNX | ▲ 53.09 % |
22/07 — 28/07 | 77.8641 MNX | ▲ 8.23 % |
29/07 — 04/08 | 72.9009 MNX | ▼ -6.37 % |
05/08 — 11/08 | 71.432 MNX | ▼ -2.01 % |
Fusion/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4528 MNX | ▼ -4.81 % |
07/2024 | 48.1679 MNX | ▲ 233.28 % |
08/2024 | 58.2982 MNX | ▲ 21.03 % |
09/2024 | 58.2692 MNX | ▼ -0.05 % |
Fusion/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1752 MNX |
Tối đa | 18.8148 MNX |
Bình quân gia quyền | 14.972 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.612516 MNX |
Tối đa | 18.8148 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.983467 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.612516 MNX |
Tối đa | 18.8148 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.983467 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến FSN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: