Tỷ giá hối đoái FLO chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FLO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FLO/MITH
Lịch sử thay đổi trong FLO/MITH tỷ giá
FLO/MITH tỷ giá
06 15, 2021
1 FLO = 0.74170257 MITH
▲ 12.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FLO/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FLO chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FLO/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FLO/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FLO/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FLO/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2021 — 06 15, 2021) các FLO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.5% (0.77666272 MITH — 0.74170257 MITH)
Thay đổi trong FLO/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2021 — 06 15, 2021) các FLO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -43.8% (1.319729 MITH — 0.74170257 MITH)
Thay đổi trong FLO/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2020 — 06 15, 2021) các FLO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -85.24% (5.024233 MITH — 0.74170257 MITH)
Thay đổi trong FLO/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2021) cáce FLO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -88.65% (6.537151 MITH — 0.74170257 MITH)
FLO/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
FLO/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.74433624 MITH | ▲ 0.36 % |
19/05 | 0.70677628 MITH | ▼ -5.05 % |
20/05 | 0.74201964 MITH | ▲ 4.99 % |
21/05 | 0.85941463 MITH | ▲ 15.82 % |
22/05 | 0.96816962 MITH | ▲ 12.65 % |
23/05 | 0.98440625 MITH | ▲ 1.68 % |
24/05 | 0.95064193 MITH | ▼ -3.43 % |
25/05 | 0.84995873 MITH | ▼ -10.59 % |
26/05 | 0.77324971 MITH | ▼ -9.03 % |
27/05 | 0.65912866 MITH | ▼ -14.76 % |
28/05 | 0.60099382 MITH | ▼ -8.82 % |
29/05 | 0.53203885 MITH | ▼ -11.47 % |
30/05 | 0.57107898 MITH | ▲ 7.34 % |
31/05 | 0.58221209 MITH | ▲ 1.95 % |
01/06 | 0.59710833 MITH | ▲ 2.56 % |
02/06 | 0.58459449 MITH | ▼ -2.1 % |
03/06 | 0.60885399 MITH | ▲ 4.15 % |
04/06 | 0.62668534 MITH | ▲ 2.93 % |
05/06 | 0.6465093 MITH | ▲ 3.16 % |
06/06 | 0.64383087 MITH | ▼ -0.41 % |
07/06 | 0.59542777 MITH | ▼ -7.52 % |
08/06 | 0.62931825 MITH | ▲ 5.69 % |
09/06 | 0.65911078 MITH | ▲ 4.73 % |
10/06 | 0.59290031 MITH | ▼ -10.05 % |
11/06 | 0.4507342 MITH | ▼ -23.98 % |
12/06 | 0.5311253 MITH | ▲ 17.84 % |
13/06 | 0.55134721 MITH | ▲ 3.81 % |
14/06 | 0.52260048 MITH | ▼ -5.21 % |
15/06 | 0.532851 MITH | ▲ 1.96 % |
16/06 | 0.57069456 MITH | ▲ 7.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FLO/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FLO/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.41367964 MITH | ▼ -44.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.30713237 MITH | ▼ -25.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.32574576 MITH | ▲ 6.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.33519998 MITH | ▲ 2.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.29550535 MITH | ▼ -11.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.3650216 MITH | ▲ 23.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.34968217 MITH | ▼ -4.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.39621542 MITH | ▲ 13.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.25887733 MITH | ▼ -34.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.26403726 MITH | ▲ 1.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.2463035 MITH | ▼ -6.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.26194605 MITH | ▲ 6.35 % |
FLO/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.75570236 MITH | ▲ 1.89 % |
07/2024 | 1.070962 MITH | ▲ 41.72 % |
08/2024 | 1.287779 MITH | ▲ 20.25 % |
09/2024 | 1.718677 MITH | ▲ 33.46 % |
10/2024 | 1.033571 MITH | ▼ -39.86 % |
11/2024 | 0.38198045 MITH | ▼ -63.04 % |
12/2024 | 1.041738 MITH | ▲ 172.72 % |
01/2025 | 1.03758 MITH | ▼ -0.4 % |
02/2025 | 0.63845853 MITH | ▼ -38.47 % |
03/2025 | 0.12035123 MITH | ▼ -81.15 % |
04/2025 | 0.11448739 MITH | ▼ -4.87 % |
05/2025 | 0.11659794 MITH | ▲ 1.84 % |
FLO/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5489787 MITH |
Tối đa | 1.049093 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.71709738 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5489787 MITH |
Tối đa | 2.844052 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.98510673 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5489787 MITH |
Tối đa | 6.910959 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.876369 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến FLO/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FLO (FLO) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FLO (FLO) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: