Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/SNT
Lịch sử thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá
FKP/SNT tỷ giá
05 16, 2024
1 FKP = 34.179 SNT
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 1.77% (33.5838 SNT — 34.179 SNT)
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.86% (30.8307 SNT — 34.179 SNT)
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -31.33% (49.77 SNT — 34.179 SNT)
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -52.87% (72.5203 SNT — 34.179 SNT)
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.3632 SNT | ▲ 0.54 % |
19/05 | 34.0282 SNT | ▼ -0.97 % |
20/05 | 33.505 SNT | ▼ -1.54 % |
21/05 | 32.0166 SNT | ▼ -4.44 % |
22/05 | 31.1602 SNT | ▼ -2.67 % |
23/05 | 30.3549 SNT | ▼ -2.58 % |
24/05 | 29.5544 SNT | ▼ -2.64 % |
25/05 | 28.7596 SNT | ▼ -2.69 % |
26/05 | 30.0979 SNT | ▲ 4.65 % |
27/05 | 29.9744 SNT | ▼ -0.41 % |
28/05 | 30.1941 SNT | ▲ 0.73 % |
29/05 | 30.0834 SNT | ▼ -0.37 % |
30/05 | 31.6548 SNT | ▲ 5.22 % |
31/05 | 32.7853 SNT | ▲ 3.57 % |
01/06 | 33.44 SNT | ▲ 2 % |
02/06 | 32.618 SNT | ▼ -2.46 % |
03/06 | 31.5573 SNT | ▼ -3.25 % |
04/06 | 30.3828 SNT | ▼ -3.72 % |
05/06 | 30.118 SNT | ▼ -0.87 % |
06/06 | 30.2119 SNT | ▲ 0.31 % |
07/06 | 31.2682 SNT | ▲ 3.5 % |
08/06 | 31.8498 SNT | ▲ 1.86 % |
09/06 | 31.5249 SNT | ▼ -1.02 % |
10/06 | 31.6015 SNT | ▲ 0.24 % |
11/06 | 32.5882 SNT | ▲ 3.12 % |
12/06 | 32.6715 SNT | ▲ 0.26 % |
13/06 | 32.0878 SNT | ▼ -1.79 % |
14/06 | 34.9186 SNT | ▲ 8.82 % |
15/06 | 34.8676 SNT | ▼ -0.15 % |
16/06 | 34.2488 SNT | ▼ -1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.5414 SNT | ▲ 1.06 % |
27/05 — 02/06 | 32.8638 SNT | ▼ -4.86 % |
03/06 — 09/06 | 38.8086 SNT | ▲ 18.09 % |
10/06 — 16/06 | 36.6163 SNT | ▼ -5.65 % |
17/06 — 23/06 | 35.1984 SNT | ▼ -3.87 % |
24/06 — 30/06 | 35.4728 SNT | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 42.7452 SNT | ▲ 20.5 % |
08/07 — 14/07 | 39.5667 SNT | ▼ -7.44 % |
15/07 — 21/07 | 42.0241 SNT | ▲ 6.21 % |
22/07 — 28/07 | 41.0842 SNT | ▼ -2.24 % |
29/07 — 04/08 | 43.2319 SNT | ▲ 5.23 % |
05/08 — 11/08 | 44.9006 SNT | ▲ 3.86 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.3108 SNT | ▼ -8.39 % |
07/2024 | 31.9894 SNT | ▲ 2.17 % |
08/2024 | 37.7956 SNT | ▲ 18.15 % |
09/2024 | 30.8565 SNT | ▼ -18.36 % |
10/2024 | 17.9666 SNT | ▼ -41.77 % |
11/2024 | 23.0348 SNT | ▲ 28.21 % |
12/2024 | 21.7095 SNT | ▼ -5.75 % |
01/2025 | 27.2481 SNT | ▲ 25.51 % |
02/2025 | 21.1114 SNT | ▼ -22.52 % |
03/2025 | 20.1274 SNT | ▼ -4.66 % |
04/2025 | 25.3778 SNT | ▲ 26.09 % |
05/2025 | 25.9169 SNT | ▲ 2.12 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.7679 SNT |
Tối đa | 34.5307 SNT |
Bình quân gia quyền | 32.0087 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7924 SNT |
Tối đa | 34.5307 SNT |
Bình quân gia quyền | 29.1123 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8644 SNT |
Tối đa | 63.5067 SNT |
Bình quân gia quyền | 40.395 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: