Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/LAK
Lịch sử thay đổi trong FKP/LAK tỷ giá
FKP/LAK tỷ giá
05 20, 2024
1 FKP = 26,843 LAK
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (26,504 LAK — 26,843 LAK)
Thay đổi trong FKP/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (26,344 LAK — 26,843 LAK)
Thay đổi trong FKP/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 22.75% (21,867 LAK — 26,843 LAK)
Thay đổi trong FKP/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 139.91% (11,189 LAK — 26,843 LAK)
Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 26,843 LAK | ▼ -0 % |
22/05 | 26,923 LAK | ▲ 0.3 % |
23/05 | 26,916 LAK | ▼ -0.03 % |
24/05 | 26,856 LAK | ▼ -0.22 % |
25/05 | 26,917 LAK | ▲ 0.23 % |
26/05 | 26,916 LAK | ▼ -0 % |
27/05 | 27,024 LAK | ▲ 0.4 % |
28/05 | 27,024 LAK | ▼ -0 % |
29/05 | 26,960 LAK | ▼ -0.23 % |
30/05 | 26,949 LAK | ▼ -0.04 % |
31/05 | 27,064 LAK | ▲ 0.43 % |
01/06 | 26,879 LAK | ▼ -0.68 % |
02/06 | 26,883 LAK | ▲ 0.01 % |
03/06 | 26,825 LAK | ▼ -0.21 % |
04/06 | 26,844 LAK | ▲ 0.07 % |
05/06 | 26,913 LAK | ▲ 0.26 % |
06/06 | 26,936 LAK | ▲ 0.09 % |
07/06 | 26,960 LAK | ▲ 0.09 % |
08/06 | 26,956 LAK | ▼ -0.02 % |
09/06 | 26,867 LAK | ▼ -0.33 % |
10/06 | 26,919 LAK | ▲ 0.19 % |
11/06 | 26,930 LAK | ▲ 0.04 % |
12/06 | 27,083 LAK | ▲ 0.57 % |
13/06 | 27,101 LAK | ▲ 0.07 % |
14/06 | 27,098 LAK | ▼ -0.01 % |
15/06 | 27,014 LAK | ▼ -0.31 % |
16/06 | 27,092 LAK | ▲ 0.29 % |
17/06 | 27,040 LAK | ▼ -0.19 % |
18/06 | 26,958 LAK | ▼ -0.3 % |
19/06 | 27,025 LAK | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26,898 LAK | ▲ 0.2 % |
03/06 — 09/06 | 27,361 LAK | ▲ 1.72 % |
10/06 — 16/06 | 27,237 LAK | ▼ -0.46 % |
17/06 — 23/06 | 27,023 LAK | ▼ -0.78 % |
24/06 — 30/06 | 27,238 LAK | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 27,120 LAK | ▼ -0.43 % |
08/07 — 14/07 | 27,087 LAK | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 27,150 LAK | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 27,183 LAK | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 27,151 LAK | ▼ -0.12 % |
05/08 — 11/08 | 27,449 LAK | ▲ 1.1 % |
12/08 — 18/08 | 27,361 LAK | ▼ -0.32 % |
Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,585 LAK | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 27,633 LAK | ▲ 3.95 % |
08/2024 | 28,053 LAK | ▲ 1.52 % |
09/2024 | 28,050 LAK | ▼ -0.01 % |
10/2024 | 28,398 LAK | ▲ 1.24 % |
11/2024 | 29,239 LAK | ▲ 2.96 % |
12/2024 | 29,313 LAK | ▲ 0.26 % |
01/2025 | 29,644 LAK | ▲ 1.13 % |
02/2025 | 29,561 LAK | ▼ -0.28 % |
03/2025 | 29,901 LAK | ▲ 1.15 % |
04/2025 | 29,935 LAK | ▲ 0.11 % |
05/2025 | 29,977 LAK | ▲ 0.14 % |
Bảng Quần đảo Falkland/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,496 LAK |
Tối đa | 26,808 LAK |
Bình quân gia quyền | 26,624 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,343 LAK |
Tối đa | 26,817 LAK |
Bình quân gia quyền | 26,571 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,787 LAK |
Tối đa | 26,817 LAK |
Bình quân gia quyền | 25,386 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: