Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/KHR
Lịch sử thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá
FKP/KHR tỷ giá
06 03, 2024
1 FKP = 5,138 KHR
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.57% (5,059 KHR — 5,138 KHR)
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (5,168 KHR — 5,138 KHR)
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (5,162 KHR — 5,138 KHR)
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.34% (5,070 KHR — 5,138 KHR)
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 5,141 KHR | ▲ 0.06 % |
05/06 | 5,153 KHR | ▲ 0.22 % |
06/06 | 5,154 KHR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 5,161 KHR | ▲ 0.15 % |
08/06 | 5,158 KHR | ▼ -0.05 % |
09/06 | 5,150 KHR | ▼ -0.16 % |
10/06 | 5,157 KHR | ▲ 0.13 % |
11/06 | 5,159 KHR | ▲ 0.04 % |
12/06 | 5,207 KHR | ▲ 0.93 % |
13/06 | 5,212 KHR | ▲ 0.11 % |
14/06 | 5,210 KHR | ▼ -0.05 % |
15/06 | 5,202 KHR | ▼ -0.16 % |
16/06 | 5,226 KHR | ▲ 0.47 % |
17/06 | 5,209 KHR | ▼ -0.33 % |
18/06 | 5,193 KHR | ▼ -0.31 % |
19/06 | 5,215 KHR | ▲ 0.43 % |
20/06 | 5,219 KHR | ▲ 0.08 % |
21/06 | 5,222 KHR | ▲ 0.06 % |
22/06 | 5,223 KHR | ▲ 0.01 % |
23/06 | 5,228 KHR | ▲ 0.1 % |
24/06 | 5,214 KHR | ▼ -0.27 % |
25/06 | 5,212 KHR | ▼ -0.03 % |
26/06 | 5,215 KHR | ▲ 0.06 % |
27/06 | 5,225 KHR | ▲ 0.19 % |
28/06 | 5,231 KHR | ▲ 0.11 % |
29/06 | 5,244 KHR | ▲ 0.24 % |
30/06 | 5,233 KHR | ▼ -0.2 % |
01/07 | 5,234 KHR | ▲ 0.01 % |
02/07 | 5,234 KHR | ▲ 0 % |
03/07 | 5,235 KHR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,146 KHR | ▲ 0.16 % |
17/06 — 23/06 | 5,065 KHR | ▼ -1.57 % |
24/06 — 30/06 | 5,065 KHR | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 5,028 KHR | ▼ -0.73 % |
08/07 — 14/07 | 4,990 KHR | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 5,015 KHR | ▲ 0.49 % |
22/07 — 28/07 | 5,013 KHR | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 5,022 KHR | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 5,054 KHR | ▲ 0.64 % |
12/08 — 18/08 | 5,054 KHR | ▼ -0 % |
19/08 — 25/08 | 5,061 KHR | ▲ 0.14 % |
26/08 — 01/09 | 5,081 KHR | ▲ 0.38 % |
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,161 KHR | ▲ 0.45 % |
08/2024 | 5,109 KHR | ▼ -1.02 % |
09/2024 | 4,877 KHR | ▼ -4.54 % |
10/2024 | 4,853 KHR | ▼ -0.47 % |
10/2024 | 5,085 KHR | ▲ 4.77 % |
11/2024 | 5,100 KHR | ▲ 0.28 % |
12/2024 | 5,090 KHR | ▼ -0.18 % |
01/2025 | 5,010 KHR | ▼ -1.58 % |
02/2025 | 4,977 KHR | ▼ -0.65 % |
03/2025 | 4,947 KHR | ▼ -0.61 % |
04/2025 | 5,016 KHR | ▲ 1.39 % |
05/2025 | 5,016 KHR | ▲ 0.01 % |
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,064 KHR |
Tối đa | 5,138 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,110 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,026 KHR |
Tối đa | 5,208 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,102 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,981 KHR |
Tối đa | 5,402 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,158 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: