Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/GRS
Lịch sử thay đổi trong FKP/GRS tỷ giá
FKP/GRS tỷ giá
06 03, 2024
1 FKP = 2.561183 GRS
▲ 3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 15% (2.227029 GRS — 2.561183 GRS)
Thay đổi trong FKP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 30.01% (1.969986 GRS — 2.561183 GRS)
Thay đổi trong FKP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -23.93% (3.366881 GRS — 2.561183 GRS)
Thay đổi trong FKP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -68.51% (8.134029 GRS — 2.561183 GRS)
Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.581547 GRS | ▲ 0.8 % |
05/06 | 2.580813 GRS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 2.602068 GRS | ▲ 0.82 % |
07/06 | 2.639839 GRS | ▲ 1.45 % |
08/06 | 2.666864 GRS | ▲ 1.02 % |
09/06 | 2.669958 GRS | ▲ 0.12 % |
10/06 | 2.716334 GRS | ▲ 1.74 % |
11/06 | 2.710133 GRS | ▼ -0.23 % |
12/06 | 2.74591 GRS | ▲ 1.32 % |
13/06 | 2.751025 GRS | ▲ 0.19 % |
14/06 | 2.707602 GRS | ▼ -1.58 % |
15/06 | 2.663168 GRS | ▼ -1.64 % |
16/06 | 2.629895 GRS | ▼ -1.25 % |
17/06 | 2.596562 GRS | ▼ -1.27 % |
18/06 | 2.580109 GRS | ▼ -0.63 % |
19/06 | 2.628366 GRS | ▲ 1.87 % |
20/06 | 2.615625 GRS | ▼ -0.48 % |
21/06 | 2.629996 GRS | ▲ 0.55 % |
22/06 | 2.679439 GRS | ▲ 1.88 % |
23/06 | 2.691642 GRS | ▲ 0.46 % |
24/06 | 2.65389 GRS | ▼ -1.4 % |
25/06 | 2.666953 GRS | ▲ 0.49 % |
26/06 | 2.675804 GRS | ▲ 0.33 % |
27/06 | 2.703018 GRS | ▲ 1.02 % |
28/06 | 2.738959 GRS | ▲ 1.33 % |
29/06 | 2.77818 GRS | ▲ 1.43 % |
30/06 | 2.815825 GRS | ▲ 1.36 % |
01/07 | 2.824144 GRS | ▲ 0.3 % |
02/07 | 2.839876 GRS | ▲ 0.56 % |
03/07 | 2.847998 GRS | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.534633 GRS | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 2.366666 GRS | ▼ -6.63 % |
24/06 — 30/06 | 2.299457 GRS | ▼ -2.84 % |
01/07 — 07/07 | 2.354792 GRS | ▲ 2.41 % |
08/07 — 14/07 | 3.026937 GRS | ▲ 28.54 % |
15/07 — 21/07 | 2.902807 GRS | ▼ -4.1 % |
22/07 — 28/07 | 3.080216 GRS | ▲ 6.11 % |
29/07 — 04/08 | 2.965923 GRS | ▼ -3.71 % |
05/08 — 11/08 | 3.128859 GRS | ▲ 5.49 % |
12/08 — 18/08 | 2.995478 GRS | ▼ -4.26 % |
19/08 — 25/08 | 3.051756 GRS | ▲ 1.88 % |
26/08 — 01/09 | 3.274033 GRS | ▲ 7.28 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.661203 GRS | ▲ 3.91 % |
08/2024 | 2.307647 GRS | ▼ -13.29 % |
09/2024 | 1.785013 GRS | ▼ -22.65 % |
10/2024 | 1.894663 GRS | ▲ 6.14 % |
10/2024 | 1.52755 GRS | ▼ -19.38 % |
11/2024 | 1.481883 GRS | ▼ -2.99 % |
12/2024 | 1.718996 GRS | ▲ 16 % |
01/2025 | 1.254631 GRS | ▼ -27.01 % |
02/2025 | 1.164871 GRS | ▼ -7.15 % |
03/2025 | 1.718601 GRS | ▲ 47.54 % |
04/2025 | 1.741048 GRS | ▲ 1.31 % |
05/2025 | 1.75234 GRS | ▲ 0.65 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.242008 GRS |
Tối đa | 2.46088 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.333892 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.67139 GRS |
Tối đa | 2.46088 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.104085 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.67139 GRS |
Tối đa | 4.238863 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.591268 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: