Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/ENJ
Lịch sử thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá
FKP/ENJ tỷ giá
05 17, 2024
1 FKP = 3.935528 ENJ
▼ -6.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (3.906181 ENJ — 3.935528 ENJ)
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (3.870528 ENJ — 3.935528 ENJ)
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 9.47% (3.595141 ENJ — 3.935528 ENJ)
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -69.35% (12.8421 ENJ — 3.935528 ENJ)
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.873919 ENJ | ▼ -1.57 % |
19/05 | 3.827771 ENJ | ▼ -1.19 % |
20/05 | 3.700821 ENJ | ▼ -3.32 % |
21/05 | 3.6682 ENJ | ▼ -0.88 % |
22/05 | 3.644201 ENJ | ▼ -0.65 % |
23/05 | 3.620098 ENJ | ▼ -0.66 % |
24/05 | 3.680619 ENJ | ▲ 1.67 % |
25/05 | 3.812842 ENJ | ▲ 3.59 % |
26/05 | 3.810228 ENJ | ▼ -0.07 % |
27/05 | 3.976194 ENJ | ▲ 4.36 % |
28/05 | 4.135373 ENJ | ▲ 4 % |
29/05 | 4.354641 ENJ | ▲ 5.3 % |
30/05 | 4.575813 ENJ | ▲ 5.08 % |
31/05 | 4.641653 ENJ | ▲ 1.44 % |
01/06 | 4.500777 ENJ | ▼ -3.04 % |
02/06 | 4.404503 ENJ | ▼ -2.14 % |
03/06 | 4.331842 ENJ | ▼ -1.65 % |
04/06 | 4.379576 ENJ | ▲ 1.1 % |
05/06 | 4.342878 ENJ | ▼ -0.84 % |
06/06 | 4.458817 ENJ | ▲ 2.67 % |
07/06 | 4.626368 ENJ | ▲ 3.76 % |
08/06 | 4.613925 ENJ | ▼ -0.27 % |
09/06 | 4.569679 ENJ | ▼ -0.96 % |
10/06 | 4.640346 ENJ | ▲ 1.55 % |
11/06 | 4.677749 ENJ | ▲ 0.81 % |
12/06 | 4.785276 ENJ | ▲ 2.3 % |
13/06 | 4.774462 ENJ | ▼ -0.23 % |
14/06 | 4.503974 ENJ | ▼ -5.67 % |
15/06 | 4.392746 ENJ | ▼ -2.47 % |
16/06 | 4.375903 ENJ | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.748694 ENJ | ▼ -4.75 % |
27/05 — 02/06 | 3.231501 ENJ | ▼ -13.8 % |
03/06 — 09/06 | 4.004751 ENJ | ▲ 23.93 % |
10/06 — 16/06 | 3.966473 ENJ | ▼ -0.96 % |
17/06 — 23/06 | 4.258541 ENJ | ▲ 7.36 % |
24/06 — 30/06 | 4.480836 ENJ | ▲ 5.22 % |
01/07 — 07/07 | 5.893993 ENJ | ▲ 31.54 % |
08/07 — 14/07 | 5.589193 ENJ | ▼ -5.17 % |
15/07 — 21/07 | 6.759293 ENJ | ▲ 20.94 % |
22/07 — 28/07 | 6.582764 ENJ | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 7.186118 ENJ | ▲ 9.17 % |
05/08 — 11/08 | 6.757922 ENJ | ▼ -5.96 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.774851 ENJ | ▼ -4.08 % |
07/2024 | 3.95082 ENJ | ▲ 4.66 % |
08/2024 | 5.040874 ENJ | ▲ 27.59 % |
09/2024 | 4.936822 ENJ | ▼ -2.06 % |
10/2024 | 4.466638 ENJ | ▼ -9.52 % |
11/2024 | 4.160479 ENJ | ▼ -6.85 % |
12/2024 | 3.324218 ENJ | ▼ -20.1 % |
01/2025 | 4.89174 ENJ | ▲ 47.15 % |
02/2025 | 2.757137 ENJ | ▼ -43.64 % |
03/2025 | 2.497031 ENJ | ▼ -9.43 % |
04/2025 | 3.983157 ENJ | ▲ 59.52 % |
05/2025 | 3.864707 ENJ | ▼ -2.97 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.629822 ENJ |
Tối đa | 4.424865 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.056349 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.030785 ENJ |
Tối đa | 4.424865 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.242348 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.030785 ENJ |
Tối đa | 5.780143 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.174226 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: