Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/XEM
Lịch sử thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá
FJD/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 FJD = 11.6048 XEM
▼ -3.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.83% (12.5908 XEM — 11.6048 XEM)
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (11.8646 XEM — 11.6048 XEM)
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.66% (13.7601 XEM — 11.6048 XEM)
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (11.2013 XEM — 11.6048 XEM)
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.5667 XEM | ▼ -0.33 % |
19/05 | 11.2955 XEM | ▼ -2.34 % |
20/05 | 10.8018 XEM | ▼ -4.37 % |
21/05 | 10.4964 XEM | ▼ -2.83 % |
22/05 | 10.2786 XEM | ▼ -2.07 % |
23/05 | 9.990988 XEM | ▼ -2.8 % |
24/05 | 9.903929 XEM | ▼ -0.87 % |
25/05 | 10.6033 XEM | ▲ 7.06 % |
26/05 | 10.9802 XEM | ▲ 3.55 % |
27/05 | 11.2626 XEM | ▲ 2.57 % |
28/05 | 10.8654 XEM | ▼ -3.53 % |
29/05 | 11.3739 XEM | ▲ 4.68 % |
30/05 | 11.8467 XEM | ▲ 4.16 % |
31/05 | 11.9483 XEM | ▲ 0.86 % |
01/06 | 11.8892 XEM | ▼ -0.49 % |
02/06 | 11.3878 XEM | ▼ -4.22 % |
03/06 | 11.1511 XEM | ▼ -2.08 % |
04/06 | 11.0738 XEM | ▼ -0.69 % |
05/06 | 10.8985 XEM | ▼ -1.58 % |
06/06 | 11.0216 XEM | ▲ 1.13 % |
07/06 | 11.1375 XEM | ▲ 1.05 % |
08/06 | 11.1567 XEM | ▲ 0.17 % |
09/06 | 11.1209 XEM | ▼ -0.32 % |
10/06 | 11.3226 XEM | ▲ 1.81 % |
11/06 | 11.8594 XEM | ▲ 4.74 % |
12/06 | 12.1142 XEM | ▲ 2.15 % |
13/06 | 12.2026 XEM | ▲ 0.73 % |
14/06 | 11.8244 XEM | ▼ -3.1 % |
15/06 | 11.5476 XEM | ▼ -2.34 % |
16/06 | 11.5155 XEM | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.0662 XEM | ▼ -4.64 % |
27/05 — 02/06 | 9.464534 XEM | ▼ -14.47 % |
03/06 — 09/06 | 10.8945 XEM | ▲ 15.11 % |
10/06 — 16/06 | 10.4835 XEM | ▼ -3.77 % |
17/06 — 23/06 | 10.8472 XEM | ▲ 3.47 % |
24/06 — 30/06 | 10.7708 XEM | ▼ -0.7 % |
01/07 — 07/07 | 13.5172 XEM | ▲ 25.5 % |
08/07 — 14/07 | 12.5318 XEM | ▼ -7.29 % |
15/07 — 21/07 | 14.1279 XEM | ▲ 12.74 % |
22/07 — 28/07 | 13.3912 XEM | ▼ -5.21 % |
29/07 — 04/08 | 14.5372 XEM | ▲ 8.56 % |
05/08 — 11/08 | 14.0314 XEM | ▼ -3.48 % |
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9713 XEM | ▼ -5.46 % |
07/2024 | 10.9435 XEM | ▼ -0.25 % |
08/2024 | 13.5583 XEM | ▲ 23.89 % |
09/2024 | 11.8762 XEM | ▼ -12.41 % |
10/2024 | 10.4319 XEM | ▼ -12.16 % |
11/2024 | 9.574309 XEM | ▼ -8.22 % |
12/2024 | 8.899917 XEM | ▼ -7.04 % |
01/2025 | 10.0373 XEM | ▲ 12.78 % |
02/2025 | 7.584425 XEM | ▼ -24.44 % |
03/2025 | 6.625486 XEM | ▼ -12.64 % |
04/2025 | 8.815806 XEM | ▲ 33.06 % |
05/2025 | 8.645661 XEM | ▼ -1.93 % |
dollar Fiji/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7938 XEM |
Tối đa | 12.5143 XEM |
Bình quân gia quyền | 11.6951 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.916692 XEM |
Tối đa | 12.5143 XEM |
Bình quân gia quyền | 10.4004 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.916692 XEM |
Tối đa | 76.8125 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.5519 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: