Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/VEF
Lịch sử thay đổi trong FJD/VEF tỷ giá
FJD/VEF tỷ giá
06 03, 2024
1 FJD = 1,738,930 VEF
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (1,731,740 VEF — 1,738,930 VEF)
Thay đổi trong FJD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (1,741,205 VEF — 1,738,930 VEF)
Thay đổi trong FJD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.87% (1,261,287 VEF — 1,738,930 VEF)
Thay đổi trong FJD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36258876.58% (4.8 VEF — 1,738,930 VEF)
dollar Fiji/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1,738,177 VEF | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1,745,492 VEF | ▲ 0.42 % |
06/06 | 1,744,980 VEF | ▼ -0.03 % |
07/06 | 1,723,623 VEF | ▼ -1.22 % |
08/06 | 1,726,975 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 1,731,172 VEF | ▲ 0.24 % |
10/06 | 1,731,992 VEF | ▲ 0.05 % |
11/06 | 1,730,828 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 1,730,511 VEF | ▼ -0.02 % |
13/06 | 1,749,259 VEF | ▲ 1.08 % |
14/06 | 1,766,289 VEF | ▲ 0.97 % |
15/06 | 1,770,147 VEF | ▲ 0.22 % |
16/06 | 1,772,435 VEF | ▲ 0.13 % |
17/06 | 1,777,553 VEF | ▲ 0.29 % |
18/06 | 1,775,187 VEF | ▼ -0.13 % |
19/06 | 1,744,542 VEF | ▼ -1.73 % |
20/06 | 1,741,224 VEF | ▼ -0.19 % |
21/06 | 1,738,854 VEF | ▼ -0.14 % |
22/06 | 1,732,921 VEF | ▼ -0.34 % |
23/06 | 1,732,356 VEF | ▼ -0.03 % |
24/06 | 1,737,274 VEF | ▲ 0.28 % |
25/06 | 1,736,280 VEF | ▼ -0.06 % |
26/06 | 1,764,003 VEF | ▲ 1.6 % |
27/06 | 1,750,548 VEF | ▼ -0.76 % |
28/06 | 1,731,399 VEF | ▼ -1.09 % |
29/06 | 1,731,346 VEF | ▼ -0 % |
30/06 | 1,748,100 VEF | ▲ 0.97 % |
01/07 | 1,761,473 VEF | ▲ 0.76 % |
02/07 | 1,760,509 VEF | ▼ -0.05 % |
03/07 | 1,742,262 VEF | ▼ -1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,725,220 VEF | ▼ -0.79 % |
17/06 — 23/06 | 1,704,510 VEF | ▼ -1.2 % |
24/06 — 30/06 | 1,707,519 VEF | ▲ 0.18 % |
01/07 — 07/07 | 1,729,481 VEF | ▲ 1.29 % |
08/07 — 14/07 | 1,658,198 VEF | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 1,649,427 VEF | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | 1,668,405 VEF | ▲ 1.15 % |
29/07 — 04/08 | 1,701,717 VEF | ▲ 2 % |
05/08 — 11/08 | 1,688,653 VEF | ▼ -0.77 % |
12/08 — 18/08 | 1,711,406 VEF | ▲ 1.35 % |
19/08 — 25/08 | 1,728,788 VEF | ▲ 1.02 % |
26/08 — 01/09 | 1,699,978 VEF | ▼ -1.67 % |
dollar Fiji/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,765,877 VEF | ▲ 1.55 % |
08/2024 | 1,888,228 VEF | ▲ 6.93 % |
09/2024 | 1,915,449 VEF | ▲ 1.44 % |
10/2024 | 1,965,385 VEF | ▲ 2.61 % |
10/2024 | 2,154,356 VEF | ▲ 9.61 % |
11/2024 | 2,254,231 VEF | ▲ 4.64 % |
12/2024 | 2,181,011 VEF | ▼ -3.25 % |
01/2025 | 2,162,757 VEF | ▼ -0.84 % |
02/2025 | 2,153,181 VEF | ▼ -0.44 % |
03/2025 | 2,076,637 VEF | ▼ -3.55 % |
04/2025 | 2,203,809 VEF | ▲ 6.12 % |
05/2025 | 2,177,610 VEF | ▼ -1.19 % |
dollar Fiji/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,709,622 VEF |
Tối đa | 1,771,178 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,741,259 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,680,897 VEF |
Tối đa | 1,776,975 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,732,931 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,261,357 VEF |
Tối đa | 7,760,404 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,639,624 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: