Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/LUN
Lịch sử thay đổi trong FJD/LUN tỷ giá
FJD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 FJD = 19.3642 LUN
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.2% (20.4267 LUN — 19.3642 LUN)
Thay đổi trong FJD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.33% (22.8711 LUN — 19.3642 LUN)
Thay đổi trong FJD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.33% (22.8711 LUN — 19.3642 LUN)
Thay đổi trong FJD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2662.38% (0.70099558 LUN — 19.3642 LUN)
dollar Fiji/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 19.2711 LUN | ▼ -0.48 % |
05/06 | 19.294 LUN | ▲ 0.12 % |
06/06 | 19.163 LUN | ▼ -0.68 % |
07/06 | 19.1521 LUN | ▼ -0.06 % |
08/06 | 19.1764 LUN | ▲ 0.13 % |
09/06 | 19.3414 LUN | ▲ 0.86 % |
10/06 | 19.4025 LUN | ▲ 0.32 % |
11/06 | 17.4758 LUN | ▼ -9.93 % |
12/06 | 10.3762 LUN | ▼ -40.63 % |
13/06 | 7.521379 LUN | ▼ -27.51 % |
14/06 | 7.630178 LUN | ▲ 1.45 % |
15/06 | 7.605894 LUN | ▼ -0.32 % |
16/06 | 7.587973 LUN | ▼ -0.24 % |
17/06 | 7.502488 LUN | ▼ -1.13 % |
18/06 | 7.301941 LUN | ▼ -2.67 % |
19/06 | 7.160091 LUN | ▼ -1.94 % |
20/06 | 7.083412 LUN | ▼ -1.07 % |
21/06 | 7.101045 LUN | ▲ 0.25 % |
22/06 | 7.087226 LUN | ▼ -0.19 % |
23/06 | 11.5005 LUN | ▲ 62.27 % |
24/06 | 17.7789 LUN | ▲ 54.59 % |
25/06 | 16.9845 LUN | ▼ -4.47 % |
26/06 | 16.9245 LUN | ▼ -0.35 % |
27/06 | 16.8032 LUN | ▼ -0.72 % |
28/06 | 16.8487 LUN | ▲ 0.27 % |
29/06 | 17.0036 LUN | ▲ 0.92 % |
30/06 | 17.4481 LUN | ▲ 2.61 % |
01/07 | 17.7745 LUN | ▲ 1.87 % |
02/07 | 17.647 LUN | ▼ -0.72 % |
03/07 | 17.7268 LUN | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 18.9609 LUN | ▼ -2.08 % |
17/06 — 23/06 | 18.1144 LUN | ▼ -4.46 % |
24/06 — 30/06 | 17.6541 LUN | ▼ -2.54 % |
01/07 — 07/07 | 7.601117 LUN | ▼ -56.94 % |
08/07 — 14/07 | 14.5815 LUN | ▲ 91.83 % |
15/07 — 21/07 | 19.5241 LUN | ▲ 33.9 % |
22/07 — 28/07 | 19.8744 LUN | ▲ 1.79 % |
29/07 — 04/08 | 23.106 LUN | ▲ 16.26 % |
05/08 — 11/08 | 22.421 LUN | ▼ -2.96 % |
12/08 — 18/08 | 21.1332 LUN | ▼ -5.74 % |
19/08 — 25/08 | 28.0611 LUN | ▲ 32.78 % |
26/08 — 01/09 | 193.74 LUN | ▲ 590.44 % |
dollar Fiji/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.445 LUN | ▼ -20.24 % |
08/2024 | 11.8622 LUN | ▼ -23.2 % |
09/2024 | 8.242195 LUN | ▼ -30.52 % |
10/2024 | 39.6486 LUN | ▲ 381.04 % |
10/2024 | 76.862 LUN | ▲ 93.86 % |
11/2024 | 95.3642 LUN | ▲ 24.07 % |
12/2024 | 86.4295 LUN | ▼ -9.37 % |
01/2025 | 957.39 LUN | ▲ 1007.71 % |
02/2025 | 921.7 LUN | ▼ -3.73 % |
03/2025 | 447.52 LUN | ▼ -51.45 % |
04/2025 | 683.26 LUN | ▲ 52.67 % |
dollar Fiji/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.760912 LUN |
Tối đa | 20.472 LUN |
Bình quân gia quyền | 15.2248 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.760912 LUN |
Tối đa | 22.662 LUN |
Bình quân gia quyền | 17.4769 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.760912 LUN |
Tối đa | 22.662 LUN |
Bình quân gia quyền | 17.4769 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: