Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/KHR
Lịch sử thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá
FJD/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 FJD = 1,804 KHR
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (1,781 KHR — 1,804 KHR)
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (1,800 KHR — 1,804 KHR)
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.39% (1,848 KHR — 1,804 KHR)
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.17% (1,783 KHR — 1,804 KHR)
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,804 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 1,801 KHR | ▼ -0.16 % |
23/05 | 1,791 KHR | ▼ -0.59 % |
24/05 | 1,786 KHR | ▼ -0.24 % |
25/05 | 1,791 KHR | ▲ 0.26 % |
26/05 | 1,811 KHR | ▲ 1.1 % |
27/05 | 1,816 KHR | ▲ 0.27 % |
28/05 | 1,816 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,807 KHR | ▼ -0.46 % |
30/05 | 1,800 KHR | ▼ -0.39 % |
31/05 | 1,785 KHR | ▼ -0.84 % |
01/06 | 1,818 KHR | ▲ 1.86 % |
02/06 | 1,807 KHR | ▼ -0.59 % |
03/06 | 1,823 KHR | ▲ 0.87 % |
04/06 | 1,824 KHR | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,837 KHR | ▲ 0.68 % |
06/06 | 1,838 KHR | ▲ 0.07 % |
07/06 | 1,822 KHR | ▼ -0.85 % |
08/06 | 1,823 KHR | ▲ 0.03 % |
09/06 | 1,822 KHR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 1,825 KHR | ▲ 0.17 % |
11/06 | 1,825 KHR | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,825 KHR | ▼ -0.01 % |
13/06 | 1,843 KHR | ▲ 0.98 % |
14/06 | 1,850 KHR | ▲ 0.38 % |
15/06 | 1,848 KHR | ▼ -0.1 % |
16/06 | 1,856 KHR | ▲ 0.39 % |
17/06 | 1,853 KHR | ▼ -0.15 % |
18/06 | 1,848 KHR | ▼ -0.27 % |
19/06 | 1,825 KHR | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,807 KHR | ▲ 0.17 % |
03/06 — 09/06 | 1,807 KHR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 1,791 KHR | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 1,777 KHR | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 1,796 KHR | ▲ 1.07 % |
01/07 — 07/07 | 1,802 KHR | ▲ 0.36 % |
08/07 — 14/07 | 1,788 KHR | ▼ -0.8 % |
15/07 — 21/07 | 1,786 KHR | ▼ -0.12 % |
22/07 — 28/07 | 1,796 KHR | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,810 KHR | ▲ 0.8 % |
05/08 — 11/08 | 1,786 KHR | ▼ -1.31 % |
12/08 — 18/08 | 1,798 KHR | ▲ 0.65 % |
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,802 KHR | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 1,812 KHR | ▲ 0.56 % |
08/2024 | 1,786 KHR | ▼ -1.47 % |
09/2024 | 1,737 KHR | ▼ -2.7 % |
10/2024 | 1,737 KHR | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 1,773 KHR | ▲ 2.09 % |
12/2024 | 1,789 KHR | ▲ 0.89 % |
01/2025 | 1,735 KHR | ▼ -3.01 % |
02/2025 | 1,717 KHR | ▼ -1.01 % |
03/2025 | 1,693 KHR | ▼ -1.42 % |
04/2025 | 1,674 KHR | ▼ -1.12 % |
05/2025 | 1,695 KHR | ▲ 1.28 % |
dollar Fiji/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,771 KHR |
Tối đa | 1,830 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,798 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,771 KHR |
Tối đa | 1,830 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,797 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,771 KHR |
Tối đa | 9,385 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,830 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: