Tỷ giá hối đoái FujiCoin chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJC/LSK
Lịch sử thay đổi trong FJC/LSK tỷ giá
FJC/LSK tỷ giá
11 23, 2020
1 FJC = 0.00013707 LSK
▼ -8.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FujiCoin/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FujiCoin chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJC/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJC/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FujiCoin/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJC/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 17.41% (0.00011674 LSK — 0.00013707 LSK)
Thay đổi trong FJC/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 107.12% (0.00006618 LSK — 0.00013707 LSK)
Thay đổi trong FJC/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 97.65% (0.00006935 LSK — 0.00013707 LSK)
Thay đổi trong FJC/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 97.65% (0.00006935 LSK — 0.00013707 LSK)
FujiCoin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
FujiCoin/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00013794 LSK | ▲ 0.64 % |
23/05 | 0.00013968 LSK | ▲ 1.25 % |
24/05 | 0.00014598 LSK | ▲ 4.51 % |
25/05 | 0.00014808 LSK | ▲ 1.44 % |
26/05 | 0.00014992 LSK | ▲ 1.24 % |
27/05 | 0.00015269 LSK | ▲ 1.85 % |
28/05 | 0.00015798 LSK | ▲ 3.46 % |
29/05 | 0.00016023 LSK | ▲ 1.42 % |
30/05 | 0.00016059 LSK | ▲ 0.22 % |
31/05 | 0.00016723 LSK | ▲ 4.14 % |
01/06 | 0.0001679 LSK | ▲ 0.4 % |
02/06 | 0.00017946 LSK | ▲ 6.89 % |
03/06 | 0.00017714 LSK | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.00017143 LSK | ▼ -3.22 % |
05/06 | 0.00017219 LSK | ▲ 0.44 % |
06/06 | 0.00017355 LSK | ▲ 0.79 % |
07/06 | 0.00016915 LSK | ▼ -2.54 % |
08/06 | 0.00017163 LSK | ▲ 1.46 % |
09/06 | 0.00017884 LSK | ▲ 4.2 % |
10/06 | 0.00018074 LSK | ▲ 1.06 % |
11/06 | 0.00017888 LSK | ▼ -1.03 % |
12/06 | 0.00018425 LSK | ▲ 3 % |
13/06 | 0.0001897 LSK | ▲ 2.96 % |
14/06 | 0.00018975 LSK | ▲ 0.03 % |
15/06 | 0.00019057 LSK | ▲ 0.43 % |
16/06 | 0.00019054 LSK | ▼ -0.02 % |
17/06 | 0.00019183 LSK | ▲ 0.68 % |
18/06 | 0.00018991 LSK | ▼ -1 % |
19/06 | 0.00018512 LSK | ▼ -2.52 % |
20/06 | 0.00018505 LSK | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FujiCoin/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FujiCoin/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00016144 LSK | ▲ 17.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00015726 LSK | ▼ -2.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.00019435 LSK | ▲ 23.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.00019875 LSK | ▲ 2.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.00021112 LSK | ▲ 6.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00021859 LSK | ▲ 3.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.00023095 LSK | ▲ 5.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.00026481 LSK | ▲ 14.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00030679 LSK | ▲ 15.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.00032342 LSK | ▲ 5.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.00035416 LSK | ▲ 9.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.00034271 LSK | ▼ -3.23 % |
FujiCoin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00013711 LSK | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 0.00013681 LSK | ▼ -0.21 % |
08/2024 | 0.00015535 LSK | ▲ 13.55 % |
09/2024 | 0.000174 LSK | ▲ 12 % |
10/2024 | 0.00014882 LSK | ▼ -14.47 % |
11/2024 | 0.00019408 LSK | ▲ 30.41 % |
12/2024 | 0.00028453 LSK | ▲ 46.6 % |
01/2025 | 0.00031164 LSK | ▲ 9.53 % |
FujiCoin/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011724 LSK |
Tối đa | 0.00015658 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00014014 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006576 LSK |
Tối đa | 0.00015658 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00010943 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006241 LSK |
Tối đa | 0.00015658 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00008834 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến FJC/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: