Tỷ giá hối đoái Factom chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/XEM
Lịch sử thay đổi trong FCT/XEM tỷ giá
FCT/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 FCT = 1.435691 XEM
▼ -2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -11.83% (1.628292 XEM — 1.435691 XEM)
Thay đổi trong FCT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.15% (1.546276 XEM — 1.435691 XEM)
Thay đổi trong FCT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 17, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.79% (1.665299 XEM — 1.435691 XEM)
Thay đổi trong FCT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -96.62% (42.4667 XEM — 1.435691 XEM)
Factom/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.417858 XEM | ▼ -1.24 % |
19/05 | 1.397126 XEM | ▼ -1.46 % |
20/05 | 1.369234 XEM | ▼ -2 % |
21/05 | 1.396039 XEM | ▲ 1.96 % |
22/05 | 1.34575 XEM | ▼ -3.6 % |
23/05 | 1.322892 XEM | ▼ -1.7 % |
24/05 | 1.305264 XEM | ▼ -1.33 % |
25/05 | 1.340094 XEM | ▲ 2.67 % |
26/05 | 1.35413 XEM | ▲ 1.05 % |
27/05 | 1.381999 XEM | ▲ 2.06 % |
28/05 | 1.344723 XEM | ▼ -2.7 % |
29/05 | 1.461793 XEM | ▲ 8.71 % |
30/05 | 1.393216 XEM | ▼ -4.69 % |
31/05 | 1.341783 XEM | ▼ -3.69 % |
01/06 | 1.319136 XEM | ▼ -1.69 % |
02/06 | 1.314461 XEM | ▼ -0.35 % |
03/06 | 1.310473 XEM | ▼ -0.3 % |
04/06 | 1.312636 XEM | ▲ 0.16 % |
05/06 | 1.287996 XEM | ▼ -1.88 % |
06/06 | 1.301765 XEM | ▲ 1.07 % |
07/06 | 1.332585 XEM | ▲ 2.37 % |
08/06 | 1.283567 XEM | ▼ -3.68 % |
09/06 | 1.267736 XEM | ▼ -1.23 % |
10/06 | 1.284263 XEM | ▲ 1.3 % |
11/06 | 1.336951 XEM | ▲ 4.1 % |
12/06 | 1.347706 XEM | ▲ 0.8 % |
13/06 | 1.345393 XEM | ▼ -0.17 % |
14/06 | 1.32699 XEM | ▼ -1.37 % |
15/06 | 1.323896 XEM | ▼ -0.23 % |
16/06 | 1.305092 XEM | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.388784 XEM | ▼ -3.27 % |
27/05 — 02/06 | 1.357814 XEM | ▼ -2.23 % |
03/06 — 09/06 | 1.368179 XEM | ▲ 0.76 % |
10/06 — 16/06 | 1.350947 XEM | ▼ -1.26 % |
17/06 — 23/06 | 1.374165 XEM | ▲ 1.72 % |
24/06 — 30/06 | 1.258775 XEM | ▼ -8.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.412869 XEM | ▲ 12.24 % |
08/07 — 14/07 | 1.341941 XEM | ▼ -5.02 % |
15/07 — 21/07 | 1.462068 XEM | ▲ 8.95 % |
22/07 — 28/07 | 1.274002 XEM | ▼ -12.86 % |
29/07 — 04/08 | 1.307778 XEM | ▲ 2.65 % |
05/08 — 11/08 | 1.275877 XEM | ▼ -2.44 % |
Factom/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.399764 XEM | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 1.771753 XEM | ▲ 26.58 % |
08/2024 | 1.717405 XEM | ▼ -3.07 % |
09/2024 | 1.890044 XEM | ▲ 10.05 % |
10/2024 | 1.816331 XEM | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 1.679066 XEM | ▼ -7.56 % |
12/2024 | 1.478489 XEM | ▼ -11.95 % |
01/2025 | 1.424158 XEM | ▼ -3.67 % |
02/2025 | 1.511659 XEM | ▲ 6.14 % |
03/2025 | 1.36715 XEM | ▼ -9.56 % |
04/2025 | 1.369046 XEM | ▲ 0.14 % |
05/2025 | 1.326383 XEM | ▼ -3.12 % |
Factom/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.433698 XEM |
Tối đa | 1.721961 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.504224 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.420256 XEM |
Tối đa | 1.721961 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.529187 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.148791 XEM |
Tối đa | 2.584431 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.746581 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: