Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/LUN
Lịch sử thay đổi trong FCT/LUN tỷ giá
FCT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 FCT = 29.5785 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Factom tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (32.8767 LUN — 29.5785 LUN)
Thay đổi trong FCT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Factom tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.19% (32.9329 LUN — 29.5785 LUN)
Thay đổi trong FCT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Factom tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.19% (32.9329 LUN — 29.5785 LUN)
Thay đổi trong FCT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1012.97% (2.657628 LUN — 29.5785 LUN)
Factom/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
19/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
20/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
21/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
22/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
23/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
24/05 | 29.5785 LUN | ▲ 0 % |
25/05 | 25.5143 LUN | ▼ -13.74 % |
26/05 | 17.6232 LUN | ▼ -30.93 % |
27/05 | 9.265208 LUN | ▼ -47.43 % |
28/05 | 9.319046 LUN | ▲ 0.58 % |
29/05 | 9.318549 LUN | ▼ -0.01 % |
30/05 | 9.319059 LUN | ▲ 0.01 % |
31/05 | 9.319059 LUN | ▲ 0 % |
01/06 | 9.319059 LUN | ▲ 0 % |
02/06 | 9.319059 LUN | ▲ 0 % |
03/06 | 9.319059 LUN | ▲ 0 % |
04/06 | 9.319059 LUN | ▲ 0 % |
05/06 | 9.319059 LUN | ▲ 0 % |
06/06 | 15.0336 LUN | ▲ 61.32 % |
07/06 | 19.6635 LUN | ▲ 30.8 % |
08/06 | 19.3702 LUN | ▼ -1.49 % |
09/06 | 19.3702 LUN | ▲ 0 % |
10/06 | 19.3701 LUN | ▼ -0 % |
11/06 | 19.4675 LUN | ▲ 0.5 % |
12/06 | 19.3974 LUN | ▼ -0.36 % |
13/06 | 20.0577 LUN | ▲ 3.4 % |
14/06 | 20.4473 LUN | ▲ 1.94 % |
15/06 | 20.3194 LUN | ▼ -0.63 % |
16/06 | 20.4239 LUN | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.565 LUN | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 29.565 LUN | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 29.565 LUN | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 13.5482 LUN | ▼ -54.17 % |
17/06 — 23/06 | 24.7125 LUN | ▲ 82.4 % |
24/06 — 30/06 | 36.5396 LUN | ▲ 47.86 % |
01/07 — 07/07 | 36.9562 LUN | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 22.2591 LUN | ▼ -39.77 % |
15/07 — 21/07 | 55.2002 LUN | ▲ 147.99 % |
22/07 — 28/07 | 61.049 LUN | ▲ 10.6 % |
29/07 — 04/08 | 70.2417 LUN | ▲ 15.06 % |
05/08 — 11/08 | 504.77 LUN | ▲ 618.62 % |
Factom/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.3866 LUN | ▼ -10.79 % |
07/2024 | 19.2841 LUN | ▼ -26.92 % |
08/2024 | 11.7447 LUN | ▼ -39.1 % |
09/2024 | 51.3808 LUN | ▲ 337.48 % |
10/2024 | 84.7459 LUN | ▲ 64.94 % |
11/2024 | 84.9116 LUN | ▲ 0.2 % |
12/2024 | 57.4539 LUN | ▼ -32.34 % |
01/2025 | 903.74 LUN | ▲ 1472.99 % |
02/2025 | 903.3 LUN | ▼ -0.05 % |
03/2025 | 455.04 LUN | ▼ -49.62 % |
04/2025 | 628.78 LUN | ▲ 38.18 % |
Factom/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1212 LUN |
Tối đa | 32.8767 LUN |
Bình quân gia quyền | 23.5894 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.1212 LUN |
Tối đa | 32.8767 LUN |
Bình quân gia quyền | 26.6855 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.1212 LUN |
Tối đa | 32.8767 LUN |
Bình quân gia quyền | 26.6855 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: