Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/WAN
Lịch sử thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá
EUR/WAN tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 4.22642 WAN
▼ -3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 0.47% (4.206565 WAN — 4.22642 WAN)
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -11.61% (4.781721 WAN — 4.22642 WAN)
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -18.65% (5.195394 WAN — 4.22642 WAN)
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -50.36% (8.514008 WAN — 4.22642 WAN)
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.239369 WAN | ▲ 0.31 % |
19/05 | 4.063287 WAN | ▼ -4.15 % |
20/05 | 3.887431 WAN | ▼ -4.33 % |
21/05 | 3.811908 WAN | ▼ -1.94 % |
22/05 | 3.780705 WAN | ▼ -0.82 % |
23/05 | 3.685439 WAN | ▼ -2.52 % |
24/05 | 3.771586 WAN | ▲ 2.34 % |
25/05 | 3.999715 WAN | ▲ 6.05 % |
26/05 | 4.125773 WAN | ▲ 3.15 % |
27/05 | 4.330737 WAN | ▲ 4.97 % |
28/05 | 4.285099 WAN | ▼ -1.05 % |
29/05 | 4.48974 WAN | ▲ 4.78 % |
30/05 | 4.647218 WAN | ▲ 3.51 % |
31/05 | 4.758547 WAN | ▲ 2.4 % |
01/06 | 4.623452 WAN | ▼ -2.84 % |
02/06 | 4.432215 WAN | ▼ -4.14 % |
03/06 | 4.353643 WAN | ▼ -1.77 % |
04/06 | 4.332691 WAN | ▼ -0.48 % |
05/06 | 4.298406 WAN | ▼ -0.79 % |
06/06 | 4.346957 WAN | ▲ 1.13 % |
07/06 | 4.432929 WAN | ▲ 1.98 % |
08/06 | 4.55271 WAN | ▲ 2.7 % |
09/06 | 4.700447 WAN | ▲ 3.25 % |
10/06 | 4.803374 WAN | ▲ 2.19 % |
11/06 | 4.824726 WAN | ▲ 0.44 % |
12/06 | 4.88037 WAN | ▲ 1.15 % |
13/06 | 4.995151 WAN | ▲ 2.35 % |
14/06 | 4.769778 WAN | ▼ -4.51 % |
15/06 | 4.542268 WAN | ▼ -4.77 % |
16/06 | 4.592124 WAN | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.198698 WAN | ▼ -0.66 % |
27/05 — 02/06 | 3.95337 WAN | ▼ -5.84 % |
03/06 — 09/06 | 4.225995 WAN | ▲ 6.9 % |
10/06 — 16/06 | 3.806794 WAN | ▼ -9.92 % |
17/06 — 23/06 | 3.056159 WAN | ▼ -19.72 % |
24/06 — 30/06 | 3.015187 WAN | ▼ -1.34 % |
01/07 — 07/07 | 4.013545 WAN | ▲ 33.11 % |
08/07 — 14/07 | 3.593727 WAN | ▼ -10.46 % |
15/07 — 21/07 | 4.373222 WAN | ▲ 21.69 % |
22/07 — 28/07 | 4.09944 WAN | ▼ -6.26 % |
29/07 — 04/08 | 4.657543 WAN | ▲ 13.61 % |
05/08 — 11/08 | 4.475626 WAN | ▼ -3.91 % |
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.064895 WAN | ▼ -3.82 % |
07/2024 | 3.383309 WAN | ▼ -16.77 % |
08/2024 | 4.049595 WAN | ▲ 19.69 % |
09/2024 | 3.956413 WAN | ▼ -2.3 % |
10/2024 | 3.787318 WAN | ▼ -4.27 % |
11/2024 | 3.668277 WAN | ▼ -3.14 % |
12/2024 | 3.170922 WAN | ▼ -13.56 % |
01/2025 | 3.919518 WAN | ▲ 23.61 % |
02/2025 | 3.051809 WAN | ▼ -22.14 % |
03/2025 | 1.79647 WAN | ▼ -41.13 % |
04/2025 | 2.609915 WAN | ▲ 45.28 % |
05/2025 | 2.622849 WAN | ▲ 0.5 % |
Euro/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.528422 WAN |
Tối đa | 4.587475 WAN |
Bình quân gia quyền | 4.063947 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.69523 WAN |
Tối đa | 4.761289 WAN |
Bình quân gia quyền | 3.834316 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.69523 WAN |
Tối đa | 6.363252 WAN |
Bình quân gia quyền | 4.99129 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: