Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/REN
Lịch sử thay đổi trong EUR/REN tỷ giá
EUR/REN tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 18.1818 REN
▼ -3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.71% (18.0535 REN — 18.1818 REN)
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 11.15% (16.3581 REN — 18.1818 REN)
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 33.52% (13.6169 REN — 18.1818 REN)
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 44.95% (12.5435 REN — 18.1818 REN)
Euro/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.0802 REN | ▼ -0.56 % |
19/05 | 17.887 REN | ▼ -1.07 % |
20/05 | 17.2851 REN | ▼ -3.37 % |
21/05 | 17.034 REN | ▼ -1.45 % |
22/05 | 16.7587 REN | ▼ -1.62 % |
23/05 | 16.3356 REN | ▼ -2.52 % |
24/05 | 15.9576 REN | ▼ -2.31 % |
25/05 | 16.7796 REN | ▲ 5.15 % |
26/05 | 17.002 REN | ▲ 1.33 % |
27/05 | 17.484 REN | ▲ 2.83 % |
28/05 | 17.4596 REN | ▼ -0.14 % |
29/05 | 18.5871 REN | ▲ 6.46 % |
30/05 | 19.5981 REN | ▲ 5.44 % |
31/05 | 19.9695 REN | ▲ 1.89 % |
01/06 | 19.3838 REN | ▼ -2.93 % |
02/06 | 19.0788 REN | ▼ -1.57 % |
03/06 | 18.7066 REN | ▼ -1.95 % |
04/06 | 18.6862 REN | ▼ -0.11 % |
05/06 | 18.408 REN | ▼ -1.49 % |
06/06 | 18.8223 REN | ▲ 2.25 % |
07/06 | 19.1558 REN | ▲ 1.77 % |
08/06 | 19.0204 REN | ▼ -0.71 % |
09/06 | 19.0134 REN | ▼ -0.04 % |
10/06 | 19.7052 REN | ▲ 3.64 % |
11/06 | 20.631 REN | ▲ 4.7 % |
12/06 | 21.0683 REN | ▲ 2.12 % |
13/06 | 21.0718 REN | ▲ 0.02 % |
14/06 | 20.4366 REN | ▼ -3.01 % |
15/06 | 19.6121 REN | ▼ -4.03 % |
16/06 | 19.6014 REN | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.091 REN | ▼ -0.5 % |
27/05 — 02/06 | 17.4698 REN | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 18.3214 REN | ▲ 4.87 % |
10/06 — 16/06 | 17.1912 REN | ▼ -6.17 % |
17/06 — 23/06 | 16.2614 REN | ▼ -5.41 % |
24/06 — 30/06 | 17.0016 REN | ▲ 4.55 % |
01/07 — 07/07 | 24.8979 REN | ▲ 46.44 % |
08/07 — 14/07 | 23.5841 REN | ▼ -5.28 % |
15/07 — 21/07 | 26.3868 REN | ▲ 11.88 % |
22/07 — 28/07 | 25.6276 REN | ▼ -2.88 % |
29/07 — 04/08 | 28.6795 REN | ▲ 11.91 % |
05/08 — 11/08 | 27.2358 REN | ▼ -5.03 % |
Euro/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.6546 REN | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 19.2388 REN | ▲ 8.97 % |
08/2024 | 24.5817 REN | ▲ 27.77 % |
09/2024 | 22.5805 REN | ▼ -8.14 % |
10/2024 | 22.5337 REN | ▼ -0.21 % |
11/2024 | 19.4686 REN | ▼ -13.6 % |
12/2024 | 16.8626 REN | ▼ -13.39 % |
01/2025 | 23.3625 REN | ▲ 38.55 % |
02/2025 | 13.5215 REN | ▼ -42.12 % |
03/2025 | 10.3931 REN | ▼ -23.14 % |
04/2025 | 17.6372 REN | ▲ 69.7 % |
05/2025 | 17.5694 REN | ▼ -0.38 % |
Euro/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.9701 REN |
Tối đa | 19.6537 REN |
Bình quân gia quyền | 17.7343 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0454 REN |
Tối đa | 19.6537 REN |
Bình quân gia quyền | 14.4041 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0454 REN |
Tối đa | 25.4208 REN |
Bình quân gia quyền | 18.0075 REN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: