Tỷ giá hối đoái Euro chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/NGC

Lịch sử thay đổi trong EUR/NGC tỷ giá

EUR/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 EUR = 9.415888 NGC
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (9.500499 NGC — 9.415888 NGC)

Thay đổi trong EUR/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (9.500499 NGC — 9.415888 NGC)

Thay đổi trong EUR/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (9.500499 NGC — 9.415888 NGC)

Thay đổi trong EUR/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.62% (90.7372 NGC — 9.415888 NGC)

Euro/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 9.563898 NGC ▲ 1.57 %
22/05 5.308068 NGC ▼ -44.5 %
23/05 6.053394 NGC ▲ 14.04 %
24/05 8.446378 NGC ▲ 39.53 %
25/05 8.524619 NGC ▲ 0.93 %
26/05 8.470716 NGC ▼ -0.63 %
27/05 8.350318 NGC ▼ -1.42 %
28/05 8.718283 NGC ▲ 4.41 %
29/05 9.242854 NGC ▲ 6.02 %
30/05 9.311762 NGC ▲ 0.75 %
31/05 13.0699 NGC ▲ 40.36 %
01/06 14.7726 NGC ▲ 13.03 %
02/06 14.4584 NGC ▼ -2.13 %
03/06 13.8503 NGC ▼ -4.21 %
04/06 11.2121 NGC ▼ -19.05 %
05/06 10.8653 NGC ▼ -3.09 %
06/06 11.113 NGC ▲ 2.28 %
07/06 11.4731 NGC ▲ 3.24 %
08/06 11.1086 NGC ▼ -3.18 %
09/06 11.6089 NGC ▲ 4.5 %
10/06 11.1462 NGC ▼ -3.99 %
11/06 11.8233 NGC ▲ 6.07 %
12/06 11.9445 NGC ▲ 1.03 %
13/06 11.5674 NGC ▼ -3.16 %
14/06 5.724161 NGC ▼ -50.51 %
15/06 6.472421 NGC ▲ 13.07 %
16/06 6.448518 NGC ▼ -0.37 %
17/06 5.407752 NGC ▼ -16.14 %
18/06 5.72632 NGC ▲ 5.89 %
19/06 5.973815 NGC ▲ 4.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.6232 NGC ▲ 23.44 %
03/06 — 09/06 12.188 NGC ▲ 4.86 %
10/06 — 16/06 14.7644 NGC ▲ 21.14 %
17/06 — 23/06 15.9392 NGC ▲ 7.96 %
24/06 — 30/06 3.370393 NGC ▼ -78.85 %
01/07 — 07/07 2.952045 NGC ▼ -12.41 %
08/07 — 14/07 3.188353 NGC ▲ 8 %
15/07 — 21/07 3.066636 NGC ▼ -3.82 %
22/07 — 28/07 3.018859 NGC ▼ -1.56 %
29/07 — 04/08 3.151139 NGC ▲ 4.38 %
05/08 — 11/08 2.171003 NGC ▼ -31.1 %
12/08 — 18/08 1.719331 NGC ▼ -20.8 %

Euro/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.586355 NGC ▼ -8.81 %
07/2024 12.6794 NGC ▲ 47.67 %
08/2024 8.601912 NGC ▼ -32.16 %
09/2024 12.101 NGC ▲ 40.68 %
10/2024 10.0904 NGC ▼ -16.62 %
11/2024 6.408082 NGC ▼ -36.49 %
12/2024 10.0351 NGC ▲ 56.6 %
01/2025 1.886683 NGC ▼ -81.2 %
02/2025 5.221895 NGC ▲ 176.78 %
03/2025 1.674304 NGC ▼ -67.94 %
04/2025 1.413539 NGC ▼ -15.57 %
05/2025 1.514311 NGC ▲ 7.13 %

Euro/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.633503 NGC
Tối đa 11.0587 NGC
Bình quân gia quyền 9.892006 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.633503 NGC
Tối đa 11.0587 NGC
Bình quân gia quyền 9.892006 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.633503 NGC
Tối đa 11.0587 NGC
Bình quân gia quyền 9.892006 NGC

Chia sẻ một liên kết đến EUR/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu