Tỷ giá hối đoái Euro chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MNX
Lịch sử thay đổi trong EUR/MNX tỷ giá
EUR/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 EUR = 34.0843 MNX
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (34.0335 MNX — 34.0843 MNX)
Thay đổi trong EUR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.77% (37.7755 MNX — 34.0843 MNX)
Thay đổi trong EUR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.77% (37.7755 MNX — 34.0843 MNX)
Thay đổi trong EUR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.77% (37.7755 MNX — 34.0843 MNX)
Euro/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 34.0994 MNX | ▲ 0.04 % |
10/06 | 34.1135 MNX | ▲ 0.04 % |
11/06 | 34.1581 MNX | ▲ 0.13 % |
12/06 | 34.3366 MNX | ▲ 0.52 % |
13/06 | 34.2478 MNX | ▼ -0.26 % |
14/06 | 34.0926 MNX | ▼ -0.45 % |
15/06 | 34.0458 MNX | ▼ -0.14 % |
16/06 | 34.0181 MNX | ▼ -0.08 % |
17/06 | 34.1411 MNX | ▲ 0.36 % |
18/06 | 34.1824 MNX | ▲ 0.12 % |
19/06 | 34.0169 MNX | ▼ -0.48 % |
20/06 | 33.9035 MNX | ▼ -0.33 % |
21/06 | 33.8384 MNX | ▼ -0.19 % |
22/06 | 33.7487 MNX | ▼ -0.26 % |
23/06 | 33.7554 MNX | ▲ 0.02 % |
24/06 | 33.8975 MNX | ▲ 0.42 % |
25/06 | 34.1 MNX | ▲ 0.6 % |
26/06 | 34.0808 MNX | ▼ -0.06 % |
27/06 | 33.9493 MNX | ▼ -0.39 % |
28/06 | 33.9236 MNX | ▼ -0.08 % |
29/06 | 33.921 MNX | ▼ -0.01 % |
30/06 | 33.9296 MNX | ▲ 0.03 % |
01/07 | 33.9957 MNX | ▲ 0.19 % |
02/07 | 33.9514 MNX | ▼ -0.13 % |
03/07 | 33.9672 MNX | ▲ 0.05 % |
04/07 | 34.0398 MNX | ▲ 0.21 % |
05/07 | 34.0029 MNX | ▼ -0.11 % |
06/07 | 34.0211 MNX | ▲ 0.05 % |
07/07 | 34.0193 MNX | ▼ -0.01 % |
08/07 | 34.0292 MNX | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34.8448 MNX | ▲ 2.23 % |
17/06 — 23/06 | 31.4987 MNX | ▼ -9.6 % |
24/06 — 30/06 | 30.0046 MNX | ▼ -4.74 % |
01/07 — 07/07 | 30.9316 MNX | ▲ 3.09 % |
08/07 — 14/07 | 29.285 MNX | ▼ -5.32 % |
15/07 — 21/07 | 29.3543 MNX | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 29.9519 MNX | ▲ 2.04 % |
29/07 — 04/08 | 30.3289 MNX | ▲ 1.26 % |
05/08 — 11/08 | 30.2944 MNX | ▼ -0.11 % |
12/08 — 18/08 | 30.0835 MNX | ▼ -0.7 % |
19/08 — 25/08 | 30.1433 MNX | ▲ 0.2 % |
26/08 — 01/09 | 30.1537 MNX | ▲ 0.03 % |
Euro/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 29.2497 MNX | ▼ -14.18 % |
08/2024 | 28.9675 MNX | ▼ -0.96 % |
09/2024 | 29.2378 MNX | ▲ 0.93 % |
10/2024 | 29.2737 MNX | ▲ 0.12 % |
Euro/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6646 MNX |
Tối đa | 34.3565 MNX |
Bình quân gia quyền | 33.9277 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.8686 MNX |
Tối đa | 40.4595 MNX |
Bình quân gia quyền | 34.494 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.8686 MNX |
Tối đa | 40.4595 MNX |
Bình quân gia quyền | 34.494 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: