Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MITH
Lịch sử thay đổi trong EUR/MITH tỷ giá
EUR/MITH tỷ giá
05 16, 2024
1 EUR = 1,460 MITH
▲ 3.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -7.89% (1,584 MITH — 1,460 MITH)
Thay đổi trong EUR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.35% (1,203 MITH — 1,460 MITH)
Thay đổi trong EUR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 186.6% (509.27 MITH — 1,460 MITH)
Thay đổi trong EUR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 367.17% (312.42 MITH — 1,460 MITH)
Euro/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,414 MITH | ▼ -3.1 % |
19/05 | 1,352 MITH | ▼ -4.42 % |
20/05 | 1,330 MITH | ▼ -1.63 % |
21/05 | 1,305 MITH | ▼ -1.88 % |
22/05 | 1,263 MITH | ▼ -3.17 % |
23/05 | 1,285 MITH | ▲ 1.74 % |
24/05 | 1,293 MITH | ▲ 0.56 % |
25/05 | 1,308 MITH | ▲ 1.22 % |
26/05 | 1,376 MITH | ▲ 5.17 % |
27/05 | 1,466 MITH | ▲ 6.53 % |
28/05 | 1,493 MITH | ▲ 1.85 % |
29/05 | 1,254 MITH | ▼ -15.99 % |
30/05 | 1,275 MITH | ▲ 1.65 % |
31/05 | 1,268 MITH | ▼ -0.58 % |
01/06 | 1,310 MITH | ▲ 3.33 % |
02/06 | 1,299 MITH | ▼ -0.81 % |
03/06 | 1,211 MITH | ▼ -6.8 % |
04/06 | 1,221 MITH | ▲ 0.83 % |
05/06 | 1,141 MITH | ▼ -6.57 % |
06/06 | 1,125 MITH | ▼ -1.34 % |
07/06 | 1,145 MITH | ▲ 1.71 % |
08/06 | 1,152 MITH | ▲ 0.65 % |
09/06 | 1,150 MITH | ▼ -0.21 % |
10/06 | 1,146 MITH | ▼ -0.27 % |
11/06 | 1,159 MITH | ▲ 1.13 % |
12/06 | 1,173 MITH | ▲ 1.16 % |
13/06 | 1,185 MITH | ▲ 1 % |
14/06 | 1,190 MITH | ▲ 0.42 % |
15/06 | 1,201 MITH | ▲ 0.96 % |
16/06 | 1,200 MITH | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,404 MITH | ▼ -3.82 % |
27/05 — 02/06 | 1,473 MITH | ▲ 4.91 % |
03/06 — 09/06 | 1,657 MITH | ▲ 12.52 % |
10/06 — 16/06 | 1,587 MITH | ▼ -4.25 % |
17/06 — 23/06 | 1,600 MITH | ▲ 0.85 % |
24/06 — 30/06 | 1,717 MITH | ▲ 7.33 % |
01/07 — 07/07 | 2,573 MITH | ▲ 49.82 % |
08/07 — 14/07 | 2,232 MITH | ▼ -13.28 % |
15/07 — 21/07 | 2,300 MITH | ▲ 3.07 % |
22/07 — 28/07 | 2,077 MITH | ▼ -9.69 % |
29/07 — 04/08 | 2,165 MITH | ▲ 4.22 % |
05/08 — 11/08 | 2,185 MITH | ▲ 0.92 % |
Euro/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,468 MITH | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 1,620 MITH | ▲ 10.33 % |
08/2024 | 1,569 MITH | ▼ -3.11 % |
09/2024 | 1,663 MITH | ▲ 5.95 % |
10/2024 | 3,831 MITH | ▲ 130.4 % |
11/2024 | 4,019 MITH | ▲ 4.91 % |
12/2024 | 2,392 MITH | ▼ -40.49 % |
01/2025 | 3,371 MITH | ▲ 40.97 % |
02/2025 | 2,674 MITH | ▼ -20.68 % |
03/2025 | 2,430 MITH | ▼ -9.12 % |
04/2025 | 3,651 MITH | ▲ 50.21 % |
05/2025 | 3,473 MITH | ▼ -4.86 % |
Euro/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,371 MITH |
Tối đa | 1,565 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,436 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 847.22 MITH |
Tối đa | 1,700 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,177 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 508.29 MITH |
Tối đa | 1,964 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,058 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: