Tỷ giá hối đoái Euro chống lại ITL
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với ITL tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ITL
Lịch sử thay đổi trong EUR/ITL tỷ giá
EUR/ITL tỷ giá
11 23, 2020
1 EUR = 655,680 ITL
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/ITL, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong ITL.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ITL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ITL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/ITL, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ITL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với ITL tiền tệ thay đổi bởi -27.59% (905,523 ITL — 655,680 ITL)
Thay đổi trong EUR/ITL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với ITL tiền tệ thay đổi bởi 25.4% (522,891 ITL — 655,680 ITL)
Thay đổi trong EUR/ITL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với ITL tiền tệ thay đổi bởi -58.74% (1,589,195 ITL — 655,680 ITL)
Thay đổi trong EUR/ITL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với ITL tiền tệ thay đổi bởi -58.74% (1,589,195 ITL — 655,680 ITL)
Euro/ITL dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/ITL dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 651,012 ITL | ▼ -0.71 % |
19/05 | 651,427 ITL | ▲ 0.06 % |
20/05 | 637,862 ITL | ▼ -2.08 % |
21/05 | 482,953 ITL | ▼ -24.29 % |
22/05 | 475,863 ITL | ▼ -1.47 % |
23/05 | 690,208 ITL | ▲ 45.04 % |
24/05 | 677,447 ITL | ▼ -1.85 % |
25/05 | 463,298 ITL | ▼ -31.61 % |
26/05 | 465,871 ITL | ▲ 0.56 % |
27/05 | 668,257 ITL | ▲ 43.44 % |
28/05 | 654,287 ITL | ▼ -2.09 % |
29/05 | 609,260 ITL | ▼ -6.88 % |
30/05 | 565,453 ITL | ▼ -7.19 % |
31/05 | 583,285 ITL | ▲ 3.15 % |
01/06 | 584,678 ITL | ▲ 0.24 % |
02/06 | 577,677 ITL | ▼ -1.2 % |
03/06 | 576,169 ITL | ▼ -0.26 % |
04/06 | 561,259 ITL | ▼ -2.59 % |
05/06 | 547,683 ITL | ▼ -2.42 % |
06/06 | 536,758 ITL | ▼ -1.99 % |
07/06 | 543,576 ITL | ▲ 1.27 % |
08/06 | 546,804 ITL | ▲ 0.59 % |
09/06 | 538,052 ITL | ▼ -1.6 % |
10/06 | 519,088 ITL | ▼ -3.52 % |
11/06 | 492,403 ITL | ▼ -5.14 % |
12/06 | 492,023 ITL | ▼ -0.08 % |
13/06 | 480,796 ITL | ▼ -2.28 % |
14/06 | 461,960 ITL | ▼ -3.92 % |
15/06 | 469,330 ITL | ▲ 1.6 % |
16/06 | 479,329 ITL | ▲ 2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/ITL cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/ITL dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 742,380 ITL | ▲ 13.22 % |
27/05 — 02/06 | 719,778 ITL | ▼ -3.04 % |
03/06 — 09/06 | 1,363,984 ITL | ▲ 89.5 % |
10/06 — 16/06 | 1,348,047 ITL | ▼ -1.17 % |
17/06 — 23/06 | 1,388,215 ITL | ▲ 2.98 % |
24/06 — 30/06 | 1,283,543 ITL | ▼ -7.54 % |
01/07 — 07/07 | 887,107 ITL | ▼ -30.89 % |
08/07 — 14/07 | 1,237,140 ITL | ▲ 39.46 % |
15/07 — 21/07 | 743,761 ITL | ▼ -39.88 % |
22/07 — 28/07 | 922,430 ITL | ▲ 24.02 % |
29/07 — 04/08 | 876,033 ITL | ▼ -5.03 % |
05/08 — 11/08 | 805,453 ITL | ▼ -8.06 % |
Euro/ITL dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 503,530 ITL | ▼ -23.2 % |
07/2024 | 468,196 ITL | ▼ -7.02 % |
08/2024 | 230,064 ITL | ▼ -50.86 % |
09/2024 | 237,582 ITL | ▲ 3.27 % |
10/2024 | 222,805 ITL | ▼ -6.22 % |
11/2024 | 306,133 ITL | ▲ 37.4 % |
12/2024 | 246,556 ITL | ▼ -19.46 % |
01/2025 | 255,996 ITL | ▲ 3.83 % |
Euro/ITL thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 638,605 ITL |
Tối đa | 899,954 ITL |
Bình quân gia quyền | 746,297 ITL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 517,154 ITL |
Tối đa | 1,154,785 ITL |
Bình quân gia quyền | 853,517 ITL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 501,995 ITL |
Tối đa | 1,604,965 ITL |
Bình quân gia quyền | 954,694 ITL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ITL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến ITL (ITL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến ITL (ITL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: