Tỷ giá hối đoái Euro chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/IDR
Lịch sử thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá
EUR/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 17,344 IDR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.39% (17,277 IDR — 17,344 IDR)
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.79% (16,873 IDR — 17,344 IDR)
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.8% (16,089 IDR — 17,344 IDR)
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12770.36% (134.76 IDR — 17,344 IDR)
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17,326 IDR | ▼ -0.1 % |
19/05 | 17,346 IDR | ▲ 0.11 % |
20/05 | 17,345 IDR | ▼ -0.01 % |
21/05 | 17,337 IDR | ▼ -0.04 % |
22/05 | 17,340 IDR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 17,330 IDR | ▼ -0.06 % |
24/05 | 17,358 IDR | ▲ 0.17 % |
25/05 | 17,431 IDR | ▲ 0.42 % |
26/05 | 17,449 IDR | ▲ 0.1 % |
27/05 | 17,440 IDR | ▼ -0.05 % |
28/05 | 17,435 IDR | ▼ -0.03 % |
29/05 | 17,480 IDR | ▲ 0.26 % |
30/05 | 17,432 IDR | ▼ -0.28 % |
31/05 | 17,391 IDR | ▼ -0.23 % |
01/06 | 17,363 IDR | ▼ -0.16 % |
02/06 | 17,297 IDR | ▼ -0.38 % |
03/06 | 17,254 IDR | ▼ -0.25 % |
04/06 | 17,246 IDR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 17,329 IDR | ▲ 0.48 % |
06/06 | 17,350 IDR | ▲ 0.12 % |
07/06 | 17,340 IDR | ▼ -0.05 % |
08/06 | 17,335 IDR | ▼ -0.03 % |
09/06 | 17,355 IDR | ▲ 0.11 % |
10/06 | 17,373 IDR | ▲ 0.11 % |
11/06 | 17,356 IDR | ▼ -0.1 % |
12/06 | 17,410 IDR | ▲ 0.31 % |
13/06 | 17,463 IDR | ▲ 0.3 % |
14/06 | 17,398 IDR | ▼ -0.37 % |
15/06 | 17,358 IDR | ▼ -0.23 % |
16/06 | 17,379 IDR | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,417 IDR | ▲ 0.42 % |
27/05 — 02/06 | 17,285 IDR | ▼ -0.76 % |
03/06 — 09/06 | 17,429 IDR | ▲ 0.84 % |
10/06 — 16/06 | 17,431 IDR | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 17,479 IDR | ▲ 0.27 % |
24/06 — 30/06 | 17,600 IDR | ▲ 0.7 % |
01/07 — 07/07 | 17,480 IDR | ▼ -0.68 % |
08/07 — 14/07 | 17,655 IDR | ▲ 1 % |
15/07 — 21/07 | 17,819 IDR | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 17,639 IDR | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 17,719 IDR | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 17,705 IDR | ▼ -0.08 % |
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,363 IDR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 17,607 IDR | ▲ 1.41 % |
08/2024 | 17,427 IDR | ▼ -1.02 % |
09/2024 | 17,315 IDR | ▼ -0.65 % |
10/2024 | 17,676 IDR | ▲ 2.08 % |
11/2024 | 17,670 IDR | ▼ -0.03 % |
12/2024 | 17,822 IDR | ▲ 0.86 % |
01/2025 | 17,906 IDR | ▲ 0.47 % |
02/2025 | 17,844 IDR | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 18,043 IDR | ▲ 1.11 % |
04/2025 | 18,215 IDR | ▲ 0.96 % |
05/2025 | 18,222 IDR | ▲ 0.04 % |
Euro/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,189 IDR |
Tối đa | 17,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,314 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,835 IDR |
Tối đa | 17,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,161 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,889 IDR |
Tối đa | 17,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,785 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: