Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GRIN
Lịch sử thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá
EUR/GRIN tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 23.2505 GRIN
▼ -14.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 6.3% (21.8722 GRIN — 23.2505 GRIN)
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 54.22% (15.0763 GRIN — 23.2505 GRIN)
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -4.92% (24.4536 GRIN — 23.2505 GRIN)
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 958.34% (2.196892 GRIN — 23.2505 GRIN)
Euro/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.7258 GRIN | ▼ -2.26 % |
19/05 | 22.5341 GRIN | ▼ -0.84 % |
20/05 | 21.4013 GRIN | ▼ -5.03 % |
21/05 | 22.3527 GRIN | ▲ 4.45 % |
22/05 | 22.1484 GRIN | ▼ -0.91 % |
23/05 | 22.7215 GRIN | ▲ 2.59 % |
24/05 | 23.3811 GRIN | ▲ 2.9 % |
25/05 | 24.0492 GRIN | ▲ 2.86 % |
26/05 | 24.1185 GRIN | ▲ 0.29 % |
27/05 | 24.045 GRIN | ▼ -0.3 % |
28/05 | 23.8658 GRIN | ▼ -0.75 % |
29/05 | 25.6237 GRIN | ▲ 7.37 % |
30/05 | 24.708 GRIN | ▼ -3.57 % |
31/05 | 25.195 GRIN | ▲ 1.97 % |
01/06 | 25.447 GRIN | ▲ 1 % |
02/06 | 25.0596 GRIN | ▼ -1.52 % |
03/06 | 25.3075 GRIN | ▲ 0.99 % |
04/06 | 25.9968 GRIN | ▲ 2.72 % |
05/06 | 25.3589 GRIN | ▼ -2.45 % |
06/06 | 24.5184 GRIN | ▼ -3.31 % |
07/06 | 24.5929 GRIN | ▲ 0.3 % |
08/06 | 24.8252 GRIN | ▲ 0.94 % |
09/06 | 25.0731 GRIN | ▲ 1 % |
10/06 | 25.7232 GRIN | ▲ 2.59 % |
11/06 | 23.6718 GRIN | ▼ -7.97 % |
12/06 | 23.433 GRIN | ▼ -1.01 % |
13/06 | 26.1135 GRIN | ▲ 11.44 % |
14/06 | 24.7318 GRIN | ▼ -5.29 % |
15/06 | 26.5977 GRIN | ▲ 7.54 % |
16/06 | 25.0805 GRIN | ▼ -5.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.8852 GRIN | ▲ 2.73 % |
27/05 — 02/06 | 20.3382 GRIN | ▼ -14.85 % |
03/06 — 09/06 | 24.6839 GRIN | ▲ 21.37 % |
10/06 — 16/06 | 25.9117 GRIN | ▲ 4.97 % |
17/06 — 23/06 | 26.2097 GRIN | ▲ 1.15 % |
24/06 — 30/06 | 27.0239 GRIN | ▲ 3.11 % |
01/07 — 07/07 | 32.3431 GRIN | ▲ 19.68 % |
08/07 — 14/07 | 30.032 GRIN | ▼ -7.15 % |
15/07 — 21/07 | 34.978 GRIN | ▲ 16.47 % |
22/07 — 28/07 | 34.9254 GRIN | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 33.6562 GRIN | ▼ -3.63 % |
05/08 — 11/08 | 35.4585 GRIN | ▲ 5.35 % |
Euro/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.9733 GRIN | ▲ 11.71 % |
07/2024 | 30.2591 GRIN | ▲ 16.5 % |
08/2024 | 34.0995 GRIN | ▲ 12.69 % |
09/2024 | 33.975 GRIN | ▼ -0.36 % |
10/2024 | 30.3112 GRIN | ▼ -10.78 % |
11/2024 | 27.6395 GRIN | ▼ -8.81 % |
12/2024 | 14.679 GRIN | ▼ -46.89 % |
01/2025 | 14.4719 GRIN | ▼ -1.41 % |
02/2025 | 17.3841 GRIN | ▲ 20.12 % |
03/2025 | 20.0018 GRIN | ▲ 15.06 % |
04/2025 | 25.5924 GRIN | ▲ 27.95 % |
05/2025 | 25.9921 GRIN | ▲ 1.56 % |
Euro/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.0099 GRIN |
Tối đa | 23.2499 GRIN |
Bình quân gia quyền | 22.6122 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9259 GRIN |
Tối đa | 23.2499 GRIN |
Bình quân gia quyền | 18.9601 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3111 GRIN |
Tối đa | 41.3578 GRIN |
Bình quân gia quyền | 26.1283 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: