Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá

EUR/GBYTE tỷ giá

06 03, 2024
1 EUR = 0.08691071 GBYTE
▼ -0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -19.94% (0.10855711 GBYTE — 0.08691071 GBYTE)

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -17.16% (0.10491123 GBYTE — 0.08691071 GBYTE)

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -13.43% (0.10038983 GBYTE — 0.08691071 GBYTE)

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 42.34% (0.06105831 GBYTE — 0.08691071 GBYTE)

Euro/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.09036199 GBYTE ▲ 3.97 %
05/06 0.09911073 GBYTE ▲ 9.68 %
06/06 0.10174038 GBYTE ▲ 2.65 %
07/06 0.10111113 GBYTE ▼ -0.62 %
08/06 0.09875424 GBYTE ▼ -2.33 %
09/06 0.09587736 GBYTE ▼ -2.91 %
10/06 0.09979799 GBYTE ▲ 4.09 %
11/06 0.09722331 GBYTE ▼ -2.58 %
12/06 0.09723457 GBYTE ▲ 0.01 %
13/06 0.09848449 GBYTE ▲ 1.29 %
14/06 0.09475631 GBYTE ▼ -3.79 %
15/06 0.09517802 GBYTE ▲ 0.45 %
16/06 0.09389171 GBYTE ▼ -1.35 %
17/06 0.09273639 GBYTE ▼ -1.23 %
18/06 0.09340041 GBYTE ▲ 0.72 %
19/06 0.0913233 GBYTE ▼ -2.22 %
20/06 0.09095352 GBYTE ▼ -0.4 %
21/06 0.09083632 GBYTE ▼ -0.13 %
22/06 0.09319413 GBYTE ▲ 2.6 %
23/06 0.09438148 GBYTE ▲ 1.27 %
24/06 0.09345648 GBYTE ▼ -0.98 %
25/06 0.09504495 GBYTE ▲ 1.7 %
26/06 0.09471913 GBYTE ▼ -0.34 %
27/06 0.09443401 GBYTE ▼ -0.3 %
28/06 0.0895225 GBYTE ▼ -5.2 %
29/06 0.08028685 GBYTE ▼ -10.32 %
30/06 0.07114766 GBYTE ▼ -11.38 %
01/07 0.06692408 GBYTE ▼ -5.94 %
02/07 0.07002991 GBYTE ▲ 4.64 %
03/07 0.0709904 GBYTE ▲ 1.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.08688668 GBYTE ▼ -0.03 %
17/06 — 23/06 0.09528565 GBYTE ▲ 9.67 %
24/06 — 30/06 0.08977344 GBYTE ▼ -5.78 %
01/07 — 07/07 0.09535155 GBYTE ▲ 6.21 %
08/07 — 14/07 0.09255631 GBYTE ▼ -2.93 %
15/07 — 21/07 0.08831469 GBYTE ▼ -4.58 %
22/07 — 28/07 0.0884534 GBYTE ▲ 0.16 %
29/07 — 04/08 0.09943955 GBYTE ▲ 12.42 %
05/08 — 11/08 0.09742976 GBYTE ▼ -2.02 %
12/08 — 18/08 0.09310303 GBYTE ▼ -4.44 %
19/08 — 25/08 0.0960657 GBYTE ▲ 3.18 %
26/08 — 01/09 0.06657616 GBYTE ▼ -30.7 %

Euro/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.08694406 GBYTE ▲ 0.04 %
08/2024 0.08694312 GBYTE ▼ -0 %
09/2024 0.08348397 GBYTE ▼ -3.98 %
10/2024 0.07919599 GBYTE ▼ -5.14 %
10/2024 0.26516129 GBYTE ▲ 234.82 %
11/2024 0.07712415 GBYTE ▼ -70.91 %
12/2024 0.07437869 GBYTE ▼ -3.56 %
01/2025 0.05889327 GBYTE ▼ -20.82 %
02/2025 0.07132208 GBYTE ▲ 21.1 %
03/2025 0.07291506 GBYTE ▲ 2.23 %
04/2025 0.04682718 GBYTE ▼ -35.78 %
05/2025 0.04884784 GBYTE ▲ 4.32 %

Euro/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0827984 GBYTE
Tối đa 0.12340066 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.11258997 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0827984 GBYTE
Tối đa 0.12340066 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.11410849 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0827984 GBYTE
Tối đa 0.30410854 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.11503439 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến EUR/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu