Tỷ giá hối đoái Euro chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ELF
Lịch sử thay đổi trong EUR/ELF tỷ giá
EUR/ELF tỷ giá
06 03, 2024
1 EUR = 2.20489 ELF
▲ 2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 14.18% (1.931023 ELF — 2.20489 ELF)
Thay đổi trong EUR/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 29.02% (1.70897 ELF — 2.20489 ELF)
Thay đổi trong EUR/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -38.21% (3.568616 ELF — 2.20489 ELF)
Thay đổi trong EUR/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 06 03, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 184.93% (0.77383042 ELF — 2.20489 ELF)
Euro/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.209136 ELF | ▲ 0.19 % |
05/06 | 2.202191 ELF | ▼ -0.31 % |
06/06 | 2.224879 ELF | ▲ 1.03 % |
07/06 | 2.238843 ELF | ▲ 0.63 % |
08/06 | 2.257521 ELF | ▲ 0.83 % |
09/06 | 2.268447 ELF | ▲ 0.48 % |
10/06 | 2.295441 ELF | ▲ 1.19 % |
11/06 | 2.289568 ELF | ▼ -0.26 % |
12/06 | 2.347486 ELF | ▲ 2.53 % |
13/06 | 2.382711 ELF | ▲ 1.5 % |
14/06 | 2.401483 ELF | ▲ 0.79 % |
15/06 | 2.374286 ELF | ▼ -1.13 % |
16/06 | 2.36243 ELF | ▼ -0.5 % |
17/06 | 2.350457 ELF | ▼ -0.51 % |
18/06 | 2.33134 ELF | ▼ -0.81 % |
19/06 | 2.313599 ELF | ▼ -0.76 % |
20/06 | 2.286456 ELF | ▼ -1.17 % |
21/06 | 2.297486 ELF | ▲ 0.48 % |
22/06 | 2.351601 ELF | ▲ 2.36 % |
23/06 | 2.358375 ELF | ▲ 0.29 % |
24/06 | 2.352096 ELF | ▼ -0.27 % |
25/06 | 2.357542 ELF | ▲ 0.23 % |
26/06 | 2.353249 ELF | ▼ -0.18 % |
27/06 | 2.359698 ELF | ▲ 0.27 % |
28/06 | 2.352581 ELF | ▼ -0.3 % |
29/06 | 2.384772 ELF | ▲ 1.37 % |
30/06 | 2.414248 ELF | ▲ 1.24 % |
01/07 | 2.42338 ELF | ▲ 0.38 % |
02/07 | 2.444719 ELF | ▲ 0.88 % |
03/07 | 2.450265 ELF | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.200286 ELF | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 2.038966 ELF | ▼ -7.33 % |
24/06 — 30/06 | 2.029594 ELF | ▼ -0.46 % |
01/07 — 07/07 | 2.033916 ELF | ▲ 0.21 % |
08/07 — 14/07 | 2.31786 ELF | ▲ 13.96 % |
15/07 — 21/07 | 2.275868 ELF | ▼ -1.81 % |
22/07 — 28/07 | 2.226659 ELF | ▼ -2.16 % |
29/07 — 04/08 | 2.468841 ELF | ▲ 10.88 % |
05/08 — 11/08 | 2.601762 ELF | ▲ 5.38 % |
12/08 — 18/08 | 2.576554 ELF | ▼ -0.97 % |
19/08 — 25/08 | 2.609195 ELF | ▲ 1.27 % |
26/08 — 01/09 | 2.726469 ELF | ▲ 4.49 % |
Euro/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.217432 ELF | ▲ 0.57 % |
08/2024 | 2.001151 ELF | ▼ -9.75 % |
09/2024 | 1.626607 ELF | ▼ -18.72 % |
10/2024 | 1.629959 ELF | ▲ 0.21 % |
10/2024 | 1.044376 ELF | ▼ -35.93 % |
11/2024 | 0.9235741 ELF | ▼ -11.57 % |
12/2024 | 0.9615637 ELF | ▲ 4.11 % |
01/2025 | 0.7349893 ELF | ▼ -23.56 % |
02/2025 | 0.75662331 ELF | ▲ 2.94 % |
03/2025 | 0.95661094 ELF | ▲ 26.43 % |
04/2025 | 1.02143 ELF | ▲ 6.78 % |
05/2025 | 1.029329 ELF | ▲ 0.77 % |
Euro/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.947531 ELF |
Tối đa | 2.14752 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.056933 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.583724 ELF |
Tối đa | 2.14752 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.866263 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.330415 ELF |
Tối đa | 4.20285 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.585294 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: