Tỷ giá hối đoái Euro chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/DTA
Lịch sử thay đổi trong EUR/DTA tỷ giá
EUR/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 EUR = 51,966 DTA
▲ 6.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.79% (34,236 DTA — 51,966 DTA)
Thay đổi trong EUR/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 44.53% (35,955 DTA — 51,966 DTA)
Thay đổi trong EUR/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 492.36% (8,773 DTA — 51,966 DTA)
Thay đổi trong EUR/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 914.67% (5,121 DTA — 51,966 DTA)
Euro/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 52,752 DTA | ▲ 1.51 % |
19/05 | 54,430 DTA | ▲ 3.18 % |
20/05 | 53,256 DTA | ▼ -2.16 % |
21/05 | 50,021 DTA | ▼ -6.08 % |
22/05 | 49,720 DTA | ▼ -0.6 % |
23/05 | 50,658 DTA | ▲ 1.89 % |
24/05 | 53,197 DTA | ▲ 5.01 % |
25/05 | 54,942 DTA | ▲ 3.28 % |
26/05 | 54,357 DTA | ▼ -1.06 % |
27/05 | 52,892 DTA | ▼ -2.69 % |
28/05 | 55,448 DTA | ▲ 4.83 % |
29/05 | 54,077 DTA | ▼ -2.47 % |
30/05 | 50,983 DTA | ▼ -5.72 % |
31/05 | 53,730 DTA | ▲ 5.39 % |
01/06 | 52,238 DTA | ▼ -2.78 % |
02/06 | 53,469 DTA | ▲ 2.36 % |
03/06 | 52,938 DTA | ▼ -0.99 % |
04/06 | 53,803 DTA | ▲ 1.63 % |
05/06 | 54,043 DTA | ▲ 0.45 % |
06/06 | 54,050 DTA | ▲ 0.01 % |
07/06 | 56,023 DTA | ▲ 3.65 % |
08/06 | 57,784 DTA | ▲ 3.14 % |
09/06 | 58,653 DTA | ▲ 1.5 % |
10/06 | 59,542 DTA | ▲ 1.52 % |
11/06 | 69,376 DTA | ▲ 16.52 % |
12/06 | 77,568 DTA | ▲ 11.81 % |
13/06 | 78,400 DTA | ▲ 1.07 % |
14/06 | 78,051 DTA | ▼ -0.44 % |
15/06 | 74,250 DTA | ▼ -4.87 % |
16/06 | 72,637 DTA | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 179,543 DTA | ▲ 245.5 % |
27/05 — 02/06 | 176,529 DTA | ▼ -1.68 % |
03/06 — 09/06 | 145,503 DTA | ▼ -17.58 % |
10/06 — 16/06 | 166,798 DTA | ▲ 14.64 % |
17/06 — 23/06 | 169,904 DTA | ▲ 1.86 % |
24/06 — 30/06 | 180,053 DTA | ▲ 5.97 % |
01/07 — 07/07 | 241,810 DTA | ▲ 34.3 % |
08/07 — 14/07 | 226,599 DTA | ▼ -6.29 % |
15/07 — 21/07 | 208,372 DTA | ▼ -8.04 % |
22/07 — 28/07 | 208,711 DTA | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 202,125 DTA | ▼ -3.16 % |
05/08 — 11/08 | 268,165 DTA | ▲ 32.67 % |
Euro/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,102 DTA | ▲ 2.19 % |
07/2024 | 51,470 DTA | ▼ -3.07 % |
08/2024 | 38,279 DTA | ▼ -25.63 % |
09/2024 | 78,943 DTA | ▲ 106.23 % |
10/2024 | 64,903 DTA | ▼ -17.79 % |
11/2024 | 190,969 DTA | ▲ 194.24 % |
12/2024 | 181,389 DTA | ▼ -5.02 % |
01/2025 | 257,242 DTA | ▲ 41.82 % |
02/2025 | 934,991 DTA | ▲ 263.47 % |
03/2025 | 969,237 DTA | ▲ 3.66 % |
04/2025 | 950,480 DTA | ▼ -1.94 % |
05/2025 | 1,206,435 DTA | ▲ 26.93 % |
Euro/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,117 DTA |
Tối đa | 50,713 DTA |
Bình quân gia quyền | 38,915 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,117 DTA |
Tối đa | 50,713 DTA |
Bình quân gia quyền | 37,198 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,372 DTA |
Tối đa | 50,713 DTA |
Bình quân gia quyền | 30,270 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: